× |
|
Mitutoyo 145-188 Panme đo trong (75-100mm) |
4.055.000 ₫ |
|
4.055.000 ₫ |
× |
|
ADVANTEST R3755A / R3760 Máy phân tích tần số antena, bộ cộng hưởng |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
CEDAR WDI-250-SJ máy đo lực mô men xoắn tua vít 0.20 ~ 25.00 [N-m] |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
DWX-05PD ECG KOKUSAI Máy kiểm tra phóng điện cuộn dây |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI HT-4200 máy đo tốc độ vòng quay 30-50,000 rpm |
6.790.000 ₫ |
|
13.580.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 139-177 Panme đo trong (100-2100mm) |
10.282.000 ₫ |
|
10.282.000 ₫ |
× |
|
EGC-KOKUSAI IPS-BP05 Nguồn điện xung 2 cực lặp lại |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SIMCO minION2 (4011426)Compact Blower quạt khử tĩnh điện DC 24V |
7.900.000 ₫ |
|
15.800.000 ₫ |
× |
|
máy đo màu X-rite Ci6x Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA MX2-500N chân đế điện tử kết nối với máy đo lực (500N/50kgf) |
49.700.000 ₫ |
|
99.400.000 ₫ |
× |
|
IMADA MX-500N, MX-1000N chân đế đo lực điện tử |
33.390.000 ₫ |
|
66.780.000 ₫ |
× |
|
chân đế máy đo lực ATTONIC KS-501H, KS-501E |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA MX2-1000N chân đế điện tử kết nối với máy đo lực (1000N/100kgf) |
59.700.000 ₫ |
|
119.400.000 ₫ |
× |
|
Máy đo xung cuộn dây EGC-KOKUSAI dòng DWX DWX-01A (1000V) – 05A (5000V) – 10A(10000V) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
kính hiển vi điện tử Dinolite 1.3MP AM4113 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
NIDEC TNP-5 thiết bị đo lực vặn mở nắp chai 0~5 N.m |
30.970.000 ₫ |
|
30.970.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 500-752-20 Thước cặp điện tử (0-150mm/6”) |
2.640.000 ₫ |
|
2.640.000 ₫ |
× |
|
BỘ NGUỒN LẬP TRÌNH DC ODA OPE-Q SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Hệ thống tích hợp kiểm tra xung cuộn dây ứng (armature coil) ECG-KOKUSAI |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ACO type 3233 (dB) thiết bị đo độ rung 3 chiều (30dB ~ 119dB) |
49.700.000 ₫ |
|
49.700.000 ₫ |
|