× |
|
Mitutoyo 293-251-30 Panme điện tử đo ngoài (125 – 150mm) |
5.781.000 ₫ |
|
5.781.000 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ dây cáp điện ANRITSU MW SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 395-251-30 Panme điện tử đo ngoài (0 – 25mm) |
4.249.000 ₫ |
|
4.249.000 ₫ |
× |
|
Đầu dò nhiệt độ tip hàn HAKKO AS5000 (0 ~ 700℃) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-252-30 Panme điện tử đo ngoài (150 – 175mm) |
6.130.000 ₫ |
|
6.130.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-344-30 Panme điện tử đo ngoài (0-25mm/0-1”) |
2.697.000 ₫ |
|
2.697.000 ₫ |
× |
|
máy tạo mẫu tín hiệu màu sắc TEXIO CG-971 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-336-30 Panme điện tử đo ngoài (25-50mm/1-2”) |
3.773.000 ₫ |
|
3.773.000 ₫ |
× |
|
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ YOKOGAWA TX10-01, TX10-02, TX10-03 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN ĐA NĂNG FLUKE 287 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
hioki Digital Multimeter 3237 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-341-30 Panme điện tử đo ngoài (25-50mm/1-2”) |
2.910.000 ₫ |
|
2.910.000 ₫ |
× |
|
Nhiệt kế điện tử TYPE K ANRITSU HR-1200K, HR-1250K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|