× |
|
ONO SOKKI HT-5500 thiết bị đo tốc độ vòng quay điện tử |
11.970.000 ₫ |
|
11.970.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 145-192 Panme đo trong (175-200mm) |
5.781.000 ₫ |
|
5.781.000 ₫ |
× |
|
CEDAR WDI-250-SJ máy đo lực mô men xoắn tua vít 0.20 ~ 25.00 [N-m] |
23.790.000 ₫ |
|
23.790.000 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra cuộn dây stator 1 pha & 3 pha ECG-KOKUSAI RDT-308 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TÔ VÍT ĐỊNH LỰC KANON LTDK Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
HOZAN IONIZER F-92 quạt cân bằng ion khử tĩnh điện 2.2 kV AC |
13.900.000 ₫ |
|
13.900.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 103-143-10 Panme đo ngoài (150-175mm) |
1.746.000 ₫ |
|
1.746.000 ₫ |
× |
|
Thước đo lỗ đồng hồ – mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KOBAYASHI KH-01001(EH-01001) Giấy ghi biểu đồ cho bộ ghi CHINO (0~100) |
2.790.000 ₫ |
|
5.580.000 ₫ |
× |
|
tohnichi Torque Screwdriver LTD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA MX2-1000N chân đế điện tử kết nối với máy đo lực (1000N/100kgf) |
59.700.000 ₫ |
|
119.400.000 ₫ |
× |
|
Máy đo quang phổ đèn led FEASA SPECTROMETER S2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KONICA CM-16D, CM-17D máy quang phổ phân tích màu (MAV:Ø8mm/ Ø11mm ) |
233.790.000 ₫ |
|
233.790.000 ₫ |
× |
|
EGC-KOKUSAI ADFI-920T Máy hàn chì tự động |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
VESSEL F-120R, F-120S QUẠT KHỬ TĨNH ĐIỆN , CÂN BẰNG ION |
5.970.000 ₫ |
|
5.970.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 103-141-10 Panme đo ngoài (100-125mm) |
1.329.000 ₫ |
|
1.329.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 500-195-30 Thước cặp điện tử (0-100mm/4”) |
2.238.000 ₫ |
|
2.238.000 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra cuộn dây tổng quát ECG-KOKUSAI WTS-05 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 193-101 Panme đo ngoài (0-25mm) |
1.552.000 ₫ |
|
1.552.000 ₫ |
× |
|
NIDEC TNP-5 thiết bị đo lực vặn mở nắp chai 0~5 N.m |
30.970.000 ₫ |
|
30.970.000 ₫ |
|