× |
|
máy đo điện trở cách điện extech 380562 (220v) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Sekimi ICT Fixture – Bộ gá kiểm tra trong mạch In-Circuit Test |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Glass Scale with Magnifiers Peak 1972 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO PHẲNG FSK- Precision Flat Level FSK |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
MÁY QUÉT MÃ VẠCH CÔNG NGHIỆP OPTICON M-10 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đầu dò dùng cho máy SANKO SWT-9000, SWT-91000 đo độ dày lớp phủ |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thước Thủy chính xác-cast iron level F.S.K |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
đầu đo thẳng cho máy CMM Renishaw A-5000 series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra phóng điện cục BỘ AC ECG-KOKUSAI ACPD-05X |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
yokogawa ScopeCorder DL850E/DL850EV |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI HT-3200 máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc (0.5 – 10,000 rpm) |
5.390.000 ₫ |
|
5.390.000 ₫ |
× |
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY SHIMPO DT-205LR, DT-207LR |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SANWA SE300 thiết bị đo tốc độ vòng quay (30.0 – 99,999rpm) |
7.790.000 ₫ |
|
7.790.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 293-140-30 Panme điện tử đo ngoài (0 – 25mm) |
3.773.000 ₫ |
|
3.773.000 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI EC-2100 máy đo tốc độ vòng quay trục thang máy 0.1~2,000.0 (m/min) |
29.739.000 ₫ |
|
29.739.000 ₫ |
× |
|
HIOKI FT3406 máy đo tốc độ vòng quay (15.00 ~199.99 r/min) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI HT-4200 máy đo tốc độ vòng quay 30-50,000 rpm |
6.790.000 ₫ |
|
6.790.000 ₫ |
× |
|
ONO SOKKI OM-1200, OM-1500 cảm biến đo vòng tua máy dò RPM động cơ |
5.390.000 ₫ |
|
5.390.000 ₫ |
× |
|
Máy đo tốc độ vòng quay sugawara stroboscope X-1, L-1 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KORI Rotary counter RL series ( RL-40) thiết bị đếm vòng quay 5000cpm |
970.000 ₫ |
|
970.000 ₫ |
× |
|
NIDEC EE-1B , EE-2B thiết bị đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|