× |
|
Đầu đo độ ẩm, nhiệt độ có cáp (0572 6174) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm nguyên liệu (0636 6160) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo áp suất 100 hPa (0638 1547) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TopSafe – Vỏ bảo vệ testo Compactline (0516 0224) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo độ ẩm (0636 2135) – Đo độ ẩm vật liệu |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt (0628 7516) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt (0602 0393) |
4.430.000 ₫ |
|
4.430.000 ₫ |
× |
|
Đầu đo nhiệt độ bề mặt (0602 0193) |
4.590.000 ₫ |
|
9.180.000 ₫ |
× |
|
Đầu Đo Áp Suất (0638 1347) |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đầu dò cặp nhiệt điện loại T (0603 0646) | Tuân thủ EN 13485 và HACCP |
1.550.000 ₫ |
|
1.550.000 ₫ |
|