× |
|
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 300mm |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Đo Nhiệt Độ (-20.0 đến 120.0°C) Đi Kèm Đầu Dò Cổng Tròn Cho Bia HI935012 |
5.010.000 ₫ |
|
5.010.000 ₫ |
× |
|
BỘ CĂN CHUẨN HIỆU CHUẨN THƯỚC PANME |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy Khuấy Từ Nhỏ Gọn HI190M-2 |
2.410.000 ₫ |
|
2.410.000 ₫ |
× |
|
MÁY KIỂM TRA CHẤT CẤM ROHS 1 SHIMADZU EDX-LE |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
THƯỚC ĐO ĐƯỜNG KÍNH TRONG TECLOCK IM SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dial Indicators Lever Type PCN series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SANKO SP-20K thiết bị đo lực kéo 20kg /200g |
979.000 ₫ |
|
979.000 ₫ |
× |
|
Máy Đo Nhiệt Độ Từ Xa Cho Tủ Lạnh HI147-00 |
1.840.000 ₫ |
|
1.840.000 ₫ |
× |
|
Thuốc Thử Photphat (0-5mg/L) Cho HI3833, 50 Lần Đo HI3833-050 |
410.000 ₫ |
|
410.000 ₫ |
× |
|
TOKISANGYO TV-150B series máy đo độ nhớt cao B-type (64,000,000 mPa・s) |
97.790.000 ₫ |
|
97.790.000 ₫ |
× |
|
Máy Đo Nhiệt Độ Đi Kèm Điện Cực Cố Định Cổng T HI935008 |
2.960.000 ₫ |
|
2.960.000 ₫ |
× |
|
Máy Đo Nhiệt Độ (-50.0-300°C) Cổng K Không Kèm Đầu Dò HI935001-03 |
2.130.000 ₫ |
|
2.130.000 ₫ |
× |
|
Máy Đo Nhiệt Độ (-50-300°C) – chỉ máy HI935003 |
2.430.000 ₫ |
|
2.430.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI PQL series Pre-Lock Click Type cờ lê định lực có khoá lực |
2.739.000 ₫ |
|
2.739.000 ₫ |
× |
|
máy đo màu ngành in ấn X-RITE EXACT 2 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dưỡng đo bán kính 186-105 (34 lá)- mitutoyo |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Dây bơm LDPE, 100m HI720032 |
5.440.000 ₫ |
|
5.440.000 ₫ |
× |
|
TOHNICHI QSP series cờ lê định lực dùng cho láp ráp |
2.790.000 ₫ |
|
2.790.000 ₫ |
× |
|
VAN HÚT (VAN DƯỚI) CỦA BƠM ĐỊNH LƯỢNG, 1 CÁI HI721103 |
1.470.000 ₫ |
|
1.470.000 ₫ |
× |
|
HỆ THỐNG GHI DỮ LIỆU TỪ XA T&D RTR-500 Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Đồng Hồ Đo Độ Dày Teclock SMD Series |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|