× |
|
T&D TR-71nw nhiệt kế điện tử đo nhiệt độ 2 kênh |
4.930.000 ₫ |
|
9.860.000 ₫ |
× |
|
LUTRON YK-10LX Máy đo cường độ ánh sáng |
1.700.000 ₫ |
|
3.400.000 ₫ |
× |
|
IMADA ZTA-200N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu (200N/20kgf) |
16.900.000 ₫ |
|
33.800.000 ₫ |
× |
|
CENTER TAIWAN 309 bộ ghi nhiệt 4 kênh type K (-200°C ~1370°C) |
4.139.000 ₫ |
|
8.278.000 ₫ |
× |
|
Thiết bị ghi nhiệt độ LASCAR EASYLOG EL-USB-1-PRO |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
SATO SIGMA II 7211-00 nhiệt kế tự ghi biểu đồ (-10 ~ 50°C/ 0 ~ 100%RH) |
11.390.000 ₫ |
|
11.390.000 ₫ |
× |
|
BỘ KHẮC DẤU BẢNG MẠCH PCB BMP-1, BMP-3 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
TOHNICHI Digital Torque Wrench CEM3-G SERIES |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
máy quét mã vạch 1D 2D OPTICON JAPAN NLV-3101 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
IMADA ZTS-20N thiết bị đo lực điện tử xuất dữ liệu ( 20N/2kgf) |
15.900.000 ₫ |
|
31.800.000 ₫ |
× |
|
LUTRON PH-207 Máy đo độ PH nước |
3.510.000 ₫ |
|
3.510.000 ₫ |
× |
|
FUJIFILM LLLW-270 prescale màng film đo áp suất nén 0,2 ~ 0,6 MPa |
7.900.000 ₫ |
|
7.900.000 ₫ |
× |
|
THIẾT BỊ PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT YOKOGAWA WT310EH |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 2119A-10 Đồng hồ so cơ khí (0-5mm) |
1.736.000 ₫ |
|
1.736.000 ₫ |
× |
|
TỦ ĐIỀU NHIỆT ĐỘ THẤP YAMATO BL401,BL810 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
KÍNH LÚP PEAK JAPAN MODEL 1961 10X |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra cuộn dây tổng quát ECG-KOKUSAI WTS-05 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 543-790 Đồng hồ so điện tử khoảng đo 0~12.7mm |
3.514.000 ₫ |
|
3.514.000 ₫ |
× |
|
Mitutoyo 700-119-30 Panme đo độ dày điện tử |
2.430.000 ₫ |
|
2.430.000 ₫ |
× |
|
Máy kiểm tra cuộn dây stator 1 pha & 3 pha ECG-KOKUSAI RDT-308 |
0 ₫ |
|
0 ₫ |
|