Force and mechanical measuring equipment
– Đo pH/Độ Mặn (theo ppt, PSU, S.G)/Nhiệt độ
– Thiết kế treo tường chắc chắn
– Hiệu chuẩn và bù nhiệt độ tự động
– Máy đo đi kèm 2 điện cực và dung dịch chuẩn, rửa điện cực
– Được ưa chuộng và thiết kế đặc biệt thủy sản nước mặn
Màn hình hiển thị đồng thời tất cả thông số
Một màn hình lớn hiển thị tất cả các thông số cần xem trong 24/7. Báo động cao và thấp để người dùng điều chỉnh.
Báo động cao/thấp
Báo động cao/thấp có thể được cài đặt cho từng thông số riêng lẻ một cách nhanh chóng. Màn hình báo động khi giá trị đo trong bể vượt quá hoặc giảm xuống dưới mức đã cài đặt trước đó.
Điện cực pH HI1286
Điện cực thân nhựa PEI, cổng BNC, mối nối đôi, chất điện phân dạng gel, dễ vệ sinh và chống chịu hóa chất, đọc kết quả nhanh và ổn định.
Màn hình có thể sử dụng bất kì điện cực pH nào có cùng cổng kết nối BNC
Đầu dò EC cố định vào màn hình không thể thay thế
Đầu dò EC có tích hợp cảm biến nhiệt độ để đọc nhiệt độ nhanh và có độ chính xác cao.
SPECIFICATIONS
pH |
|
Thang đo * |
0.0 to 14.0 pH |
Resolution |
0.1 pH |
Accuracy |
± 0.2 pH |
Calibration |
Tự động ở 2 điểm là pH 7.01 và 10.01 |
Độ măn theo ppt (g/L) |
|
The scale |
0.0 đến 70.0 ppt (g/L) |
Resolution |
0.1 ppt (g/L) |
Accuracy |
±1.0 ppt : thang đo từ 0.0 đến 40.0 ppt ± 2.0 ppt: thang đo từ 40.0 đến 70.0 ppt |
Calibration |
Tự động ở 1 điểm 35.00 ppt |
Độ măn theo PSU |
|
The scale |
0.0 đến 70.0 PSU |
Resolution |
0.1 PSU |
Accuracy |
±1.0 PSU thang đo từ 0.0 đến 40.0 PSU ± 2.0 PSU thang đo từ 40.0 đến 70.0 PSU |
Độ măn theo S.G |
|
The scale |
1.000 đến 1.041 S.G |
Resolution |
0.001 S.G |
Accuracy |
± 0.001 S.G |
Temperature |
|
The scale |
0.0 to 50.0 oC (32.0 đến 122.0 oF) |
Resolution |
0.1 oC/0.1 oF |
Accuracy |
± 0.5 oC / ± 1.0 oF |
Heat compensation |
Tự động, 5 đến 50 oC (41 đến 122 oF) |
Alarm |
|
pH |
Cao hoặc Thấp với tùy chọn Bật hoặc Tắt |
EC |
|
Temperature |
|
Giá trị Cao/Thấp |
Bật báo động Cao/Thấp |
pH electrode |
Cung cấp kèm điện cực pH HI1286 |
Đầu dò EC |
Cung cấp kèm đầu dò EC được gắn cố định vào màn hình |
Electricity supply |
Adapter 12 Vdc (cung cấp kèm) 115 Vac hoặc 230 Vac |
Environment |
0 to 50 oC (32 to 122 oF); RH max 95%, non-condensing |
Protect |
IP65 |
Size |
125 x 185 x 38 mmm |
Mass |
300 g |
Guarantee |
12 months for machine and 6 months for electrodes |
Supplied with |
– Màn hình HI981520 – Điện cực pH HI1286 – Đầu dò EC và nhiệt độ (cố định vào thân máy) – Gói pH 7.01 (2 gói) – Gói pH 10.01 (2 gói) – Gói dung dịch hiệu chuẩn độ mặn 35 ppt (2 gói) – Gói dung dịch rửa điện cực (2 gói) – Cốc và dây – Adapter nguồn 12 Vdc - Quality certification |
*Thang đo theo giới hạn thang đo của đầu dò