Semiki logo
HOTLINE: +84 979761016
Semiki logo small
0

Cart

No products in the cart.

Continue shopping
Home / Shop / Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Thủy Sản MỚI HI98319
Product portfolio

Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Thủy Sản MỚI HI98319

Producer:
SKU: HANNA-HI98319 Category:

– Máy đo độ mặn từ 0.0 to 70.0 ppt (g/L) 

– Máy đo được chia làm 3 thang đo là thấp, cao và tự động

– Dễ sử dụng

– Độ chính xác cao đặc biệt là đối với các giá trị đo nhỏ

– Compact, pocket-sized design

– Cung cấp kèm các gói dung dịch hiệu chuẩn

– Convenient storage box

ĐƯỢC BỔ SUNG THÊM THANG ĐO SO VỚI PHIÊN BẢN CŨ

POCKET SIZE

Lý tưởng cho việc đo tại hiện trường.

MÀN HÌNH LCD 

Hiển thị giá trị độ mặn cùng nhiệt độ hiện tại của mẫu nước.

 

 

 

 

PIN LION 

– Đến 100 giờ sử dụng liên tục.

– Biểu tượng pin sẽ nhấp nháy để cho bạn biết đã đến lúc thay pin

– Dạng pin phổ biến dễ dàng tìm mua ở siêu thị, nhà sách, tạp hóa…

 

 

 

 

 

GRAPHITE ELECTRODE

Không giống như cảm biến thép không gỉ, cảm biến graphite làm giảm các hiệu ứng phân cực và không bị ôxi hóa để có được các phép đo đáng tin cậy và chính xác hơn.

INTEGRATED TEMPERATURE SENSOR

Độ mặn rất nhạy cảm với các biến đổi nhiệt độ.

HI98319 có cảm biến nhiệt độ tiếp xúc đảm bảo đọc nhanh, chính xác ngay cả khi nhiệt độ dao động đột ngột.

 

 

 

AUTOMATIC CALIBRATION

– Máy có thể hiệu chuẩn để tăng độ chính xác cho phép đo.

– Máy cung cấp kèm 4 gói dung dịch chuẩn cho 4 lần hiệu chuẩn máy tiện lợi.

HỘP ĐỰNG BẢO VỆ

Máy đo đi kèm với hộp đựng chắc chắn để giữ an toàn cho người sử dụng

 

 

 

YouTube video
YouTube video

 

SPECIFICATIONS

ĐỘ MẶN THEO PPT (G/L)

THANG THẤP

The scale

0.00 to 10.00 ppt (g/L)

Resolution

0.01 ppt (g/L)

Accuracy

±0.20 ppt (g/L)

THANG CAO

The scale

0.0 đến 70.0 ppt (g/L)

Resolution

0.1 ppt (g/L)

Accuracy

±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0)

±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0)

TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)

The scale

0.00 đến 9.99 ppt (g/L)
10.0 đến 70.0 ppt (g/L)

Resolution

0.01 / 0.1 ppt (g/L)

Accuracy

±0.20 ppt (g/L) (thang đo từ 0.00 đến 9.99)

±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0)

±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0)

ĐỘ MẶN THEO PSU

THANG THẤP

The scale

0.00 đến 10.00 PSU

Resolution

0.01 PSUs

Accuracy

±0.20 PSU

THANG CAO

The scale

0.0 đến 70.0 PSU

Resolution

0.1 PSU

Accuracy

±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0)

±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0)

TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)

The scale

0.00 đến 9.99 PSU
10.0 đến 70.0 PSU

Resolution

0.01 / 0.1 PSU

Accuracy

±0.20 PSU (thang đo từ 0.00 đến 9.99)

±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0)

±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0)

ĐỘ MẶN THEO S.G.

THANG THẤP

The scale

1.000 đến 1.007 S.G.

Resolution

0.001 S.G.

Accuracy

±0.001 S.G.

THANG CAO

The scale

1.000 đến 1.041 S.G.

Resolution

0.001 S.G.

Accuracy

±0.001 S.G.

TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)

The scale

1.000 đến 1.041 S.G.

Resolution

0.001 S.G.

Accuracy

±0.001 S.G.

TEMPERATURE

The scale

0.0 to 50.0 oC (32.0 đến 122.0 oF)

Resolution

0.1 oC / 0.1 oF

Accuracy

±0.5 oC / ±0.1 oF

Method

ppt: International Oceanographic Tables, 1966
PSU: Standard Methods for the Examination of Water and
Wastewater, 2520 B, Electrical Conductivity Method
S.G.: Standard Methods for the Examination of Water and
Wastewater, 2520 C, Density Method

Calibration

Tự động, 1 hoặc 2 điểm ở 5.00 ppt hoặc 35.00 ppt 

Heat compensation

Tự động từ 5.0 đến 50.0 oC (41.0 đến 122.0 oF)

The battery

1 pin CR2032 3V Lithium-ion

Sử dụng được khoảng 100 giờ liên tục

Automatically turns off

Tùy chỉnh: Sau 8 phút, 60 phút
Tắt tính năng tự động tắt

Environment

0 to 50 °C (32 °C to 122 °F); RH max 100%

Size

160×40×17 mm (6.3×1.6×0.7”)

Mass

68 g (2.4 oz.) (không pin)

Guarantee

06 months for the machine and 03 months for the electrodes

(for products with intact tags and warranty card)

Supply includes

– Máy đo HI98319

– Battery (in the device)

– Dung dịch hiệu chuẩn 5.00 ppt (2 gói) và 35.00 ppt (2 gói)

– Nắp bảo vệ

- User manual

– Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm

– Plastic container

– Phiếu bảo hành (chỉ bảo hành khi còn phiếu bảo hành)

Request a quote
SEMIKI MEASUREMENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED
Headquarters:
  • Floor 12 – Tower A2, Viettel Building, 285 Cach Mang Thang Tam, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City, Vietnam
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • Tax code 0313928935
Warranty, maintenance and repair center:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
Representative office in Hanoi:
  • 9th Floor, 3D Building, No. 3 Duy Tan Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Hanoi City
© 2024 Semiki inc. All rights reserved.

Ask SEMIKI for a quote

Complete the form below to receive a quote from SEMIKI.
You need to enter all information fields below.