Semiki logo
HOTLINE: +84 979761016
0

Cart

No products in the cart.

Continue shopping
Home / Shop / EC/TDS electrode, temperature, RS485 connection port for HI510 HI7630-Y8ZZ controller
Product portfolio

EC/TDS electrode, temperature, RS485 connection port for HI510 HI7630-Y8ZZ controller

Producer:
SKU: HANNA-HI7630-Y8ZZ Category:

– Điện cực được tích hợp cảm biến nhiệt độ giúp đo nhiệt độ của mẫu và điều chỉnh giá trị độ dẫn đo được thành nhiệt độ chuẩn bằng cách áp dụng hệ số nhiệt độ để bù nhiệt tuyến tính. Kết quả thu được giá trị đã bù nhiệt của EC, TDS, trở kháng hoặc độ mặn theo đơn vị phần trăm, PSU hoặc ppt.

– Điện cực có thể được lắp đặt trực tiếp trong đường ống, ngâm trong bể, hoặc trong cốc đo.

– Ứng dụng trong xử lý nước, nước uống, nước cấp hoặc các ứng dụng nước sạch khác

– Thân máy PVDF (Kynar®) bền chắc, kháng hóa chất

– Ren NPT 3/4 ” để lắp

– Áp suất tối đa 6 bar (87 psi)

– Tích hợp cảm biến nhiệt độ để đo và bù nhiệt

– Đầu dò kỹ thuật số lưu trữ model, firmware, số seri và thông tin hiệu chuẩn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐIỆN CỰC HI7630-Y8ZZ

HI20XX – Y8ZZ

Y = 2

Điện cực độ dẫn 2 cực, thép không gỉ, hằng số cell k ~ 0.1/cm

Y = 4

Điện cực độ dẫn 4 vòng, platinum hoặc thủy tinh, hằng số cell k ~1/cm

8

Đầu dò thông minh, cổng kết nối RS485

ZZ

00, 05, 10, 15, 25, 50; độ dài cáp (m)
HI7630-Y800: không có cáp

LƯU Ý:

Current HI7630-28 và HI7630-48 được khuyến nghị sử dụng trong các môi trường nước sạch và không có tính ăn mòn.

Current HI7630-28 có thể hiệu chuẩn bằng cách sử dụng dung dịch chuẩn có giá trị gần với giá trị đo.

Current HI7630-48 cho kết quả phép đo đặc biệt ổn định trên một dải đo rộng and không yêu cầu hiệu chuẩn thường xuyên.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐIỆN CỰC HI7630-2805

 

 

YouTube video

 

 

HI7630-2805

Độ dẫn EC

The scale

0.000 đến 30.00 mS/cm

Resolution

0.001, 0.01, 0.1 μS/cm; 0.001, 0.01 mS/cm

Accuracy

±2% kết quả đo được hoặc ±0.050 μS/cm lấy giá trị nào lớn hơn

Tổng chất rắn hòa tan TDS

The scale

0.000 mg/L đến 15.00 g/L (hệ số TDS 0.5)

Resolution

0.01, 0.1 ppm; 0.001, 0.01, 0.1 g/L

Accuracy

±2% kết quả đo được hoặc ±0.025 mg/L lấy giá trị nào lớn hơn

Impedance

Impedance scale

34 Ω•cm đến 99.99 MΩ•cm

Impedance resolution

1 Ω•cm; 0.01, 0.1, 1 kΩ•cm; 0.01 MΩ•cm

Temperature

0.0 to 50.0 oC  (32.0 đến 122.0 oF)

Temperature accuracy

±0.5 oC / ±1.0 oF

Hiệu chuẩn nhiệt độ

Single point offset (cài đặt bộ điều khiển)

Heat compensation

Linear, Natural, Standard, None

Nguồn nhiệt

Tự động (từ đầu dò)

Bằng tay

Body material

PVDF

Sensor

2 cực, AISI 316 thép không gỉ

Cách điện PVDF/ Silicone

Đường kính: 10 mm

Maximum pressure

6 bar

Ren kết nối

3/4″ NPT

Protection standard

IP68

Cable length

5m

Thang đo tính theo giá trị tuyệt đối (không bù nhiệt độ)

Độ phân giải theo thang đo tự động

 

 THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐIỆN CỰC HI7630-4805

 

 

HI7630-4805

EC scale

0 đến 999.9 mS/cm

TDS scale

0 đến 400 g/L

Impedance scale

1.0 Ω đến 99.9 MΩ•cm

NaCl

400.0 % NaCl, 42 PSU NaCl, 80 ppt NaCl

Accuracy

±2% kết quả đo được
(±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, lấy giá trị nào lớn hơn)

Temperature

0.0 đến 100.0 oC(32.0 đến 212.0 oF)

Temperature accuracy

± 0.5 oC / 1.0 oF

Heat compensation

Tự động, bằng tay, không bù nhiệt

Body material

PVDF

Sensor

4 vòng platinum

Maximum pressure

6 bar

Ren kết nối

3/4″ NPT

Cable length

5m (16’5″)

 

 

 

Request a quote
SEMIKI MEASUREMENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED
Headquarters:
  • Floor 12 – Tower A2, Viettel Building, 285 Cach Mang Thang Tam, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City, Vietnam
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • Tax code 0313928935
Warranty, maintenance and repair center:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
Representative office in Hanoi:
  • 9th Floor, 3D Building, No. 3 Duy Tan Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Hanoi City
© 2024 Semiki inc. All rights reserved.

Ask SEMIKI for a quote

Complete the form below to receive a quote from SEMIKI.
You need to enter all information fields below.