Force and mechanical measuring equipment
– Điện cực được tích hợp cảm biến nhiệt độ giúp đo nhiệt độ của mẫu và điều chỉnh giá trị độ dẫn đo được thành nhiệt độ chuẩn bằng cách áp dụng hệ số nhiệt độ để bù nhiệt tuyến tính. Kết quả thu được giá trị đã bù nhiệt của EC, TDS, trở kháng hoặc độ mặn theo đơn vị phần trăm, PSU hoặc ppt.
– Điện cực có thể được lắp đặt trực tiếp trong đường ống, ngâm trong bể, hoặc trong cốc đo.
– Ứng dụng trong xử lý nước, nước uống, nước cấp hoặc các ứng dụng nước sạch khác
– Thân máy PVDF (Kynar®) bền chắc, kháng hóa chất
– Ren NPT 3/4 ” để lắp
– Áp suất tối đa 6 bar (87 psi)
– Tích hợp cảm biến nhiệt độ để đo và bù nhiệt
– Đầu dò kỹ thuật số lưu trữ model, firmware, số seri và thông tin hiệu chuẩn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐIỆN CỰC HI7630-Y8ZZ
HI20XX – Y8ZZ |
|
Y = 2 |
Điện cực độ dẫn 2 cực, thép không gỉ, hằng số cell k ~ 0.1/cm |
Y = 4 |
Điện cực độ dẫn 4 vòng, platinum hoặc thủy tinh, hằng số cell k ~1/cm |
8 |
Đầu dò thông minh, cổng kết nối RS485 |
ZZ |
00, 05, 10, 15, 25, 50; độ dài cáp (m) |
NOTE:
Current HI7630-28 và HI7630-48 được khuyến nghị sử dụng trong các môi trường nước sạch và không có tính ăn mòn.
Current HI7630-28 có thể hiệu chuẩn bằng cách sử dụng dung dịch chuẩn có giá trị gần với giá trị đo.
Current HI7630-48 cho kết quả phép đo đặc biệt ổn định trên một dải đo rộng and không yêu cầu hiệu chuẩn thường xuyên.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐIỆN CỰC HI7630-2805
HI7630-2805 |
|
Độ dẫn EC |
|
The scale |
0.000 đến 30.00 mS/cm |
Resolution |
0.001, 0.01, 0.1 μS/cm; 0.001, 0.01 mS/cm |
Accuracy |
±2% kết quả đo được hoặc ±0.050 μS/cm lấy giá trị nào lớn hơn |
Tổng chất rắn hòa tan TDS |
|
The scale |
0.000 mg/L đến 15.00 g/L (hệ số TDS 0.5) |
Resolution |
0.01, 0.1 ppm; 0.001, 0.01, 0.1 g/L |
Accuracy |
±2% kết quả đo được hoặc ±0.025 mg/L lấy giá trị nào lớn hơn |
Impedance |
|
Impedance scale |
34 Ω•cm đến 99.99 MΩ•cm |
Impedance resolution |
1 Ω•cm; 0.01, 0.1, 1 kΩ•cm; 0.01 MΩ•cm |
Temperature |
0.0 to 50.0 oC (32.0 đến 122.0 oF) |
Temperature accuracy |
±0.5 oC / ±1.0 oF |
Temperature calibration |
Single point offset (cài đặt bộ điều khiển) |
Heat compensation |
Linear, Natural, Standard, None |
Heat source |
Tự động (từ đầu dò) By hand |
Body material |
PVDF |
Sensor |
2 cực, AISI 316 thép không gỉ Cách điện PVDF/ Silicone Đường kính: 10 mm |
Maximum pressure |
6 bar |
Ren kết nối |
3/4″ NPT |
Protection standard |
IP68 |
Cable length |
5m |
Thang đo tính theo giá trị tuyệt đối (không bù nhiệt độ)
Độ phân giải theo thang đo tự động
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐIỆN CỰC HI7630-4805
HI7630-4805 |
|
EC scale |
0 đến 999.9 mS/cm |
TDS scale |
0 đến 400 g/L |
Impedance scale |
1.0 Ω đến 99.9 MΩ•cm |
NaCl |
400.0 % NaCl, 42 PSU NaCl, 80 ppt NaCl |
Accuracy |
±2% kết quả đo được |
Temperature |
0.0 đến 100.0 oC(32.0 đến 212.0 oF) |
Temperature accuracy |
± 0.5 oC / 1.0 oF |
Heat compensation |
Tự động, bằng tay, không bù nhiệt |
Body material |
PVDF |
Sensor |
4 vòng platinum |
Maximum pressure |
6 bar |
Ren kết nối |
3/4″ NPT |
Cable length |
5m (16’5″) |