Force and mechanical measuring equipment
– Dòng HI7640-58 là điện cực oxy hòa tan dạng quang học với Smart Caps HI764113-1
– Tự động bù áp suất khí quyển, độ mặn (cài đặt thủ công) và nhiệt độ
– Thích hợp cho các ứng dụng kiểm soát và xử lý trong nước thải đô thị và công nghiệp
– Điện cực có thể được lắp đặt trực tiếp trong đường ống, ngâm trong bể, hoặc trong cốc đo
– Smart Caps đã được hiệu chỉnh tại nhà máy
– NPT 3/4 ” connection thread
– Integrated temperature sensor
– Đầu dò lưu trữ model, firmware, số seri và thông tin hiệu chuẩn và dữ liệu Smart Cap (số seri, ngày lắp đặt)
– Ít yêu cầu bảo trì (không cần châm dung dịch điện phân hoặc thay thế màng như là đối với điện cực DO dạng màng)
– Độ tin cậy của phép đo không phụ thuộc vào tốc độ dòng chảy
– Thời gian phản hồi kết quả nhanh
– Kết quả đo ổn định ngay cả khi nồng độ oxy thấp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐIỆN CỰC DO HI7640 – 58ZZ
5 |
Cảm biến DO quang |
8 |
Smart probe, RS485 connection port |
ZZ |
00, 05, 10, 15, 25, 50: cable length (m) HI7640-1800: without cable |
The scale |
0.00 to 50.00 mg/L (ppm) 0.0 đến 500.0 % độ bão hòa |
Resolution |
0.01mg/L (ppm) 0.1% saturation |
Accuracy |
Thang đo từ: 0.00 đến 20.00 mg/L: ±1.5% kết quả đo hoặc ±0.01mg/L, lấy giá trị lớn hơn Thang đo từ: 20.00 đến 50.00 mg/L: ±5% kết quả đo Thang đo từ: 0.0 đến 200.0 % độ bão hòa: ±1.5% kết quả đo hoặc ±0.1%, lấy giá trị lớn hơn Thang đo từ: 200.0 đến 500.0 % độ bão hòa: ±5% kết quả đo |
Calibration |
1 hoặc 2 điểm ở 100% và/hoặc 0% hoặc 8.26 mg/L và /hoặc 0 mg/L trong không khí bão hòa hoặc dung dịch chuẩn oxy zero Hiệu chuẩn 1 điểm, người dùng tự nhập điểm cần hiệu chuẩn theo % độ bão hòa hoặc mg/L |
Temperature |
Scale: -5.0 to 50.0 oC 32.0 to 122.0 oF) Độ phân giải: 0.1 oC/0.1 oF Độ chính xác: ±0.3 oC/ ±0.5 oF Hiệu chuẩn 1 điểm offset trong phần cài đặt của máy |
Heat compensation |
Tự động, từ -5.0 đến 50.0 oC (32.0 to 122.0 oF) |
Pressure compensation |
% không khí bão hòa và mg/L (ppm) Tự động, từ 420 đến 850 mmHg |
Salinity compensation |
Tự động, từ 0 đến 70 g/L (cài đặt bằng tay) |
Body material |
ABS |
Probe type |
DO quang |
Đường kính cảm biến |
17 mm (0.7″) |
Maximum pressure |
2 bar (29 psi) ở 25 oC (77 oF) |
Threaded connection |
3/4″ NPT |
Material |
Smart cap: Polypropylene Màng Dome-shaped: PMMA Vòng chữ O: Cao su Nitrile (NBR) Tiếp xúc nhiệt độ: Thép không gỉ |
Protection index |
IP68 |
Cable length |
0, 5, 10, 15, 25, 50 (m) |
Supply includes |
DO probe Smart Cap HI764113-1 Vòng chữ O và nắp bảo vệ Gói dầu silicon, ống tiêm Giấy chứng nhận chất lượng User manual |