Force and mechanical measuring equipment
– Thiết kế cầm tay nhỏ gọn
– Đo đường khử trong rượu từ 0.0-50.0 g/L
– Tích hợp đồng hồ đếm ngược
– Máy được cung cấp kèm dung dịch chuẩn và thuốc thử
– Vali đựng máy kèm đầy đủ phụ kiện cần thiết
– Phím ZERO
Must | Sweet Must | 20 to 25 % | 200 to 250 g/L |
Normal | 10 to 20 % | 100 to 200 g/L | |
In Fermentation | 4 to 12.5 % | 40 to 125 g/L | |
Wine | Sweet | 2.5 to 12.5 % | 25 to 125 g/L |
Semi-Sweet | 0.8 to 2.5 % | 8 to 25 g/L | |
Almost Dry | 0.2 to 0.8 % | 2 to 8 g/L | |
Dry | 0 to 0.2 % | 0 to 2 g/L |
Hiển thị thời gian còn lại trước khi thực hiện phép đo. Đảm bảo rằng tất cả các phép đo được thực hiện tại các khoảng thời gian phản ứng thích hợp.
PHÍM ZERO
Sẽ tính toán màu sắc và sự không hoàn hảo trong mẫu dầu trước khi thêm thuốc thử.
GLP
Xem lại dữ liệu chuẩn máy gần nhất
THUỐC THỬ ĐƯỢC ĐỊNH LƯỢNG SẴN, DỄ SỬ DỤNG
Các lọ thuốc thử đã được định lượng sẵn và chỉ cần làm theo Hướng dẫn sử dụng của máy
MÁY PHÁ MẪU HI839800-02
Máy đo đường khử HI83746 bắt buộc sử dụng Máy Phá Mẫu HI839800-02
Máy phá mẫu được sử dụng để làm nóng các ống thuốc thử đến nhiệt độ cụ thể trong một khoảng thời gian.
CONVENIENT, STURDY MACHINE CARRYING LIFLE
Máy đo HI83746 được cấp kèm đẩy đủ các phụ kiện quan trọng để đo mà không cần phải mua gì thêm.
Bao gồm : máy đo, cuvet mẫu và nắp (4), thuốc thử cho 20 lần đo, chai than để khử màu rượu vang (100 lần), muỗng, pipet tự động 1000 µL và 200 µL, giấy lọc, khăn lau cuvet, pin, adapter 12 VDC, hướng dẫn và vali đựng máy.
SPECIFICATIONS
The scale |
0.00 đến 50.00 g/L (ppt) |
Resolution |
0.25 g/L |
Error |
±0.50 g/L ±5% kết quả đo |
Accuracy |
±0.015 @0.350 g/L |
Lamp |
tungsten |
Light detector |
tế bào quang điện silicon @610nm |
Method |
Fehling |
Environment |
0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% non-condensing |
Electricity supply |
4 1.5V AA batteries / 12 VDC adapter; Automatically turns off after 15 minutes of non-use |
Size |
224 x 87 x 77 mm |
Mass |
512 g |
Supply includes |
– Measuring machine HI83746 + HI83746-01: 115V + HI93746-02: 230V – 4 cuvette sample and lid – Reagents HI83749-20 cho 20 lần đo – Than để khử màu rượu vang HI93703-59 – Pipet tự động 1000 µL và 200 µL – Muỗng – Phễu – Giấy lọc (25) – Cuvette cleaning cloth – 4 Pin 1.5V – 12 VDC Adapter - User manual - Warranty – Quality certification of measuring device – Carrying case. |
Guarantee |
12 months (for products with intact tags and warranty card) |