Force and mechanical measuring equipment
Máy đo ghi nhiệt độ, độ ẩm testo 175 H1 là trợ thủ đăc lực của bạn trong việc giám sát các thông số nhiệt ẩm tại các tòa nhà hoặc phòng kín. testo 175 H1 với cảm biến độ ẩm gắn ngoài giúp thời gian đáp ứng nhanh hơn. Ngoài các giá trị nhiệt độ / độ ẩm, thiết bị này cũng có thể ghi lại và hiển thị các giá trị điểm sương. Ngoài ra, màn hình cũng có thể hiển thị các thông tin như: giá trị đo tức thời, giá trị giới hạn (có thể tùy chỉnh) và lượng pin còn lại.
Provide cover: Bộ ghi dữ liệu testo 175 H1, giá treo tường, khóa, pin và giấy test xuất xưởng.
You can choose 1 of the following 3 software versions (depending on your needs):
PLEASE NOTE: Bạn sẽ cần thêm cáp USB (không bao gồm trong phụ kiện) để cấu hình bộ ghi testo 175 H1 của mình. Ngoài ra, dữ liệu có thể được chuyển sang máy tính của bạn thông qua cáp USB này hoặc thẻ SD.
Lĩnh vực ứng dụng của máy đo ghi nhiệt ẩm testo 175 H1
Bộ ghi dữ liệu testo 175 H1 lý tưởng cho việc theo dõi các giá trị nhiệt độ và độ ẩm 24/24 trong phòng kín, kho lưu trữ, bảo quản… testo 175 H1 có thể theo dõi khí hậu trong các tòa nhà giúp đảm bảo chất lượng không khí và tạo nên sự thoải mái tại nơi làm việc. Cảm biến độ ẩm gắn ngoài của testo 175 H1 có thể giúp thời gian đáp ứng được nhanh hơn.
Temperature – NTC | |
---|---|
Measuring range | -20 đến +55 °C |
Accuracy | ±0,4 °C (-20 đến +55 °C) ±1 chữ số |
Resolution | 0.1°C |
Humidity – Capacitance | |
---|---|
Measuring range | 0 to 100 %RH* |
Accuracy | ±2 %RH (2 đến 98 %RH) ở +25 °C
±0.03 %RH/K ±1 digit < ±1 %RH / year drift ở +25 °C |
Resolution | 0.1%RH |
* Không dùng trong môi trường đọng sương
Điểm sương (Được tính toán) | |
---|---|
Measuring range | -40 đến +50 °Ctd |
Accuracy | +0,03 %RH/K ±1 chữ số |
General specifications | |
---|---|
Weight | 130 g |
size | 149x53x27mm |
Operating temperature | -20 đến +55 °C |
Structural materials | Plastic |
Protection level | IP54 |
Channel number | 2 internal channels |
Product color | Black |
Life-time sensor | Long-term drift of the sensor <1% RH / year (ambient temperature + 25 ° C |
Standard | EU-guideline 2014/30/EU; 2011/65/EU |
Measurement cycle | 10 giây – 24 giờ |
Battery type | 3 x AIMn loại AAA hoặc Energizer |
Battery life | 3 năm (ở +25 °C, chu kỳ đo 15 phút) |
Interface | mini USB, SD card slot |
Memory | 1,000,000 measurement values |
Storage temperatures | -20 đến +55 °C |