Force and mechanical measuring equipment
– Thang đo từ -50.0 đến 150°C
– CAL CheckTM tự hiệu chuẩn máy khi khởi động.
– Đầu dò rời tùy chọn (Cổng tròn)
– Độ chính xác ±0.1°C
– Phản ứng cực nhanh đạt 90% giá trị cuối cùng trong vòng 10 giây.
– Máy không cung cấp kèm đầu dò
– Thích hợp để sử dụng trong nhà bếp công nghiệp, cũng như bao bì thực phẩm, nước giải khát
CHỈ MỘT NÚT BẤM DUY NHẤT
Với thao tác bằng một nút, việc đo nhiệt độ không thể đơn giản hơn. Nút duy nhất này bật và tắt đồng hồ và cho phép bạn chuyển qua các tùy chọn khi ở Chế độ cài đặt.
THIẾT KẾ NHỎ GỌN, ĐO TẠI CHỖ
Dịch vụ ăn uống, chế biến thực phẩm, đóng gói,lưu trữ và vận chuyển thực phẩm yêu cầu nhiệt độ cần theo dõi hoặc kiểm soát.
Kiểm tra nhiệt độ tại chỗ với nhiệt kế HANNA đảm bảo thói quen làm việc hàng ngày được thực hiện ở nhiệt độ chính xác.
COMPACT DESIGN
Được chế tạo vừa vặn thoải mái trong tay bạn để kiểm tra khi đang di chuyển
Màn hình LCD lớn cung cấp khả năng đọc nhanh từ mọi góc độ.
TÍNH NĂNG CAL CHECK™
Tính năng CAL Check™ độc quyền của Hanna.
CAL Check™ cho phép người dùng kiểm tra tình trạng hiệu chuẩn của máy.
Nếu máy đo đã được hiệu chuẩn, màn hình sẽ tự động hiển thị “0.0°C” khi khởi động.
THIẾT KẾ BỀN BỈ
Choose from a waterproof case and a shockproof rubber case HI710027 (purchase separately)
Giúp bảo vệ nhiệt kế tối đa trong bất kỳ môi trường nào và khi tay bị ẩm ướt.
ĐẦU DÒ CỔNG TRÒN CÓ THỂ HOÁN ĐỔI FC762xx
Bạn có thể chọn đầu dò có cổng kết nối K với hình dáng và thang đo phù hợp với nhu cầu của mình.
SPECIFICATIONS
The scale |
-50.0 to 150.0°C -58.0 to 302.0°F |
Resolution |
0.1°C 0.1°F |
Độ chính xác máy đo |
±0.1°C (-50.0 to 150.0°C) ±0.2°F (-58.0 to 302.0°F) |
Accuracy đầu dò FC762PW |
±0.3°C (-10.0 to 80.0°C), ±0.7°C (thang còn lại) ±0.5°F (-58.0 to 302.0°F), ±1.3°F (thang còn lại) |
Thời gian phản hồi cho kết quả (90% cho giá trị cuối cùng) |
10 seconds |
Probe |
Tùy chọn dòng FC762xx: |
Automatically turns off |
Tùy chọn: 8 phút, 60 phút hoặc tắt |
The battery |
3 pin 1.5V/ khoảng 4500 giờ sử dụng liên tục |
Environment |
Khi đo trong không khí : loại E |
Đo trong mẫu sản phẩm: – Điều kiện hoạt động: -20 to 50°C (-4 to 122°F); – Điều kiện hạn chế: -30 to 50°C (-22 to 122°F); – Điều kiện bảo quản và vận chuyển: -40 to 70°C (-40 to 158°F) |
|
Độ ẩm tương đối 100% |
|
Size |
140 x 57 x 28 mm |
Mass |
175 g |
Chứng chỉ |
EN 13485:2001 sự phù hợp: lưu trữ và vận chuyển; môi trường khí hậu: E; lớp chính xác: 1; |
Supply includes |
– Measuring machine HI93501 – Pin (trong máy) – User manual. – Hộp đựng bằng giấy |
Guarantee |
12 tháng cho máy (for products with intact tags and warranty card) |