Force and mechanical measuring equipment
– Thang đo từ -50.0 đến 300°C
– CAL CheckTM tự hiệu chuẩn máy khi khởi động.
– Cung cấp kèm đầu dò FC766C1
– Đầu dò rời có thể thay thế (Cổng K)
– Độ chính xác ±0.4°C
– Đầu dò Ultra Fast phản ứng cực nhanh đạt 90% giá trị cuối cùng trong vòng 4 giây.
– Thích hợp để sử dụng trong nhà bếp công nghiệp, cũng như bao bì thực phẩm.
CHỈ MỘT NÚT BẤM DUY NHẤT
Với thao tác bằng một nút, việc đo nhiệt độ không thể đơn giản hơn. Nút duy nhất này bật và tắt đồng hồ và cho phép bạn chuyển qua các tùy chọn khi ở Chế độ cài đặt.
THEO TIÊU CHUẨN NIST
HI9350011 được cung cấp với Giấy Chứng Nhận Hiệu Chuẩn theo Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia (NIST)
Truy xuất nguồn gốc từ NIST giúp có thể đạt được mức chất lượng và năng suất đo cao nhất.
COMPACT DESIGN
Được chế tạo vừa vặn thoải mái trong tay bạn để kiểm tra khi đang di chuyển
Màn hình LCD lớn cung cấp khả năng đọc nhanh từ mọi góc độ.
TÍNH NĂNG CAL CHECK™
Tính năng CAL Check™ độc quyền của Hanna.
CAL Check™ cho phép người dùng kiểm tra tình trạng hiệu chuẩn của máy.
Nếu máy đo đã được hiệu chuẩn, màn hình sẽ tự động hiển thị “0.0°C” khi khởi động.
THIẾT KẾ BỀN BỈ
Lựa chọn vỏ chống nước và vỏ bọc cao su chống sốc HI710027 (mua riêng)
Giúp bảo vệ nhiệt kế tối đa trong bất kỳ môi trường nào và khi tay bị ẩm ướt.
ĐẦU DÒ CỔNG K CÓ THỂ HOÁN ĐỔI FC766xx
Bạn có thể chọn đầu dò có cổng kết nối K với hình dáng và thang đo phù hợp với nhu cầu của mình.
HI9350011 CUNG CẤP KÈM ĐẦU DÒ FC766C1
FC766C1 là một đầu dò xuyên sâu chắc chắn được thiết kế để sử dụng thực phẩm.
Đầu dò bằng thép không gỉ vừa bền, vừa dễ làm sạch, sự kết hợp hoàn hảo để đáp ứng môi trường khắc nghiệt trong lĩnh vực thực phẩm.
SPECIFICATIONS
Thang đo Loại K |
-50.0 to 199.0°C; 200 to 300°C -58.0 to 399.9°F; 400 to 572°F |
Resolution Loại K |
0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang) 0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang) |
Accuracy Type K |
±0.4°C (-50.0 to 300.0°C) ±0.7°F (-58.0 to 572°F) |
Đầu dò tương thích |
FC766xx có cổng kết nối K |
Automatically turns off |
Tùy chọn: 8 phút, 60 phút hoặc tắt |
The battery |
3 x 1.5V / 3500 giờ sử dụng liên tục |
Environment |
-20 to 50°C (-4 to 122°F); RH max 100% (Nhiệt độ sử dụng: -40 to 70°C (-40 to 158°F)) |
Size |
140 x 57 x 28 mm |
Mass |
178 g |
Supply includes |
– Measuring machine HI9350011 – Đầu dò FC766C1 cáp 1m – Battery (in the device) - User manual. – Giấy chứng nhận chất lượng. - Warranty. – Paper container. |
Guarantee |
12 months for the machine and 6 months for the electrode (For products with intact tags and warranty card) |