Force and mechanical measuring equipment
– Đo oxy hòa tan từ 0.00 đến 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa
– Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm.
– Bù nhiệt độ, bù độ cao và độ mặn tự động.
– Cung cấp gồm máy đo và phụ kiền đầy đủ trong 1 vali đựng máy chắc chắn mà không cần mua gì thêm.
– Convenient and sturdy suitcase for carrying the device
– Chuyên dùng trong nước thải, sông hồ.
– Nhiều tùy chọn chiều dài cáp của điện cực:
+ HI9146-04: điện cực cáp dài 4m
+ HI9146-10: electrode cáp dài 10m
MÀN HÌNH MÀU LCD
HI9146 có màn hình với đèn nền dễ dàng đọc kết quả trong điều kiện ánh sáng kém.
GLP
Tính năng GLP cho phép xem lại thông tin hiệu chuẩn bao gồm ngày tháng, thời gian và điểm hiệu chuẩn.
AUTO END
HI 9146 có chế độ tự động giữ giá trị trên màn hình khi giá trị đo ổn định.
ĐIỆN CỰC POLAROGRAPHIC
Máy và đầu dò sử dụng công nghệ cảm biến polarographic dựa vào phương pháp đo polarographic Ross và Clark. Đầu dò bao gồm một cathode platin và anode bạc trong một dung dịch điện phân được giữ trên bề mặt của điện cực bằng một màng polymer. Oxy khuếch tán qua màng và thiết lập một tỷ lệ hiện tại với nồng độ của oxy hòa tan.
AUTOMATIC CALIBRATION
Hiệu chuẩn có thể được thực hiện tại một hoặc hai điểm đến 100% và/hoặc 0% độ bão hòa. Độ bão hòa 100% được thực hiện trong không khí và 0% được thực hiện với dung dịch oxy không HI 7040.
NẮP MÀNG CÓ THỂ THAY THẾ DỄ DÀNG
Nắp màng HDPE sử dụng một thiết kế nắp vặn có thể được thay thế một cách nhanh chóng
Định kỳ thay thế ít nhất 1 tháng/1 lần.
Tháo ra khi không sử dụng
ỐNG BẢO VỆ ĐIỆN CỰC
Máy cung cấp kèm ống bảo vệ đầu điện cực tránh va đập khi đo ngoài hiện trường như sông hồ, bể sục nước thải
BÙ NHIỆT ĐỘ, ĐỘ CAO VÀ ĐỘ MẶN TỰ ĐỘNG
HI9146 cho phép bù độ cao lên đến 4000 mét với độ phân giải 100 mét.
Bù độ mặn có thể điều chỉnh 0- 80 g/L (ppt) với độ phân giải 1 g/L để đo DO trong nước lợ và nước biển
VIDEO
Thang đo DO |
0.00 to 45.00 ppm (mg/L) 0.0 to 300.0% saturation |
Độ phân giải DO |
0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa |
Độ chính xác DO |
±1.5% F.S. or ±1 chữ số, với giá trị lớn hơn |
DO calibration |
1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch HI 7040) và 100% (trong không khí) |
Temperature scale |
0.0 to 50.0°C / 32.0 to 122.0°F |
Temperature resolution |
0.1°C / 0.1°F |
Temperature accuracy |
±0.2°C; ±0.4°F (không bao gồm sai số đầu dò) |
Temperature compensation |
Tự động từ 0 đến 50°C (32 to 122°F) |
Altitude compensation |
0 to 4000 m (độ phân giải 100 m) |
Salinity compensation |
0 to 80 g/L (ppt) (độ phân giải 1 g/L) |
Electrode |
Đầu dò DO polarographic, tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng kết nối DIN |
The battery |
3 1.5V batteries |
Environment |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% |
Size |
185 x 72 x 36 mm |
Mass |
300 g |
Guarantee |
12 months for the machine and 6 months for the electrode |
Supply includes |
– Measuring machine HI9146. – Electrode oxy hòa tan. + HI9146-04: điện cực cáp 4m HI76407/4F. + HI9146-10: điện cực cáp 10m HI76407/10F. – Nắp màng PTFE HI76407A/P và vòng chữ O (2 cái). – Electrolyte solution châm màng HI7041S (30 ml). – Pin. - User manual. – Chứng chỉ chất lượng của máy và điện cực. - Warranty. – Suitcase for carrying the device |