Semiki logo
HOTLINE: +84 979761016
0

Cart

No products in the cart.

Continue shopping
Home / Shop / HI3512-02 2-Channel Benchtop pH/ORP/ISE and EC/TDS/Salinity/Impedance Meter without Electrode
Product portfolio

HI3512-02 2-Channel Benchtop pH/ORP/ISE and EC/TDS/Salinity/Impedance Meter without Electrode

Producer:
SKU: HANNA-HI3512-02 Category:

– 2 kênh đo độc lập:

+ KÊNH 1: pH/mV/ISE và nhiệt độ

+ KÊNH 2: EC/TDS, NaCL/Trở Kháng và nhiệt độ

– Lưu dữ liệu

– Notification screen when the electrode needs cleaning

– Dữ liệu GLP liên quan đến hiệu chuẩn pH, Rel mV, ISE, EC, độ mặn

– Supplied with meter, power adapter, quality certificate

   + HI3512-01: 115V

   + HI3512-02: 230V

HI3512 KHÔNG CUNG CẤP KÈM ĐIỆN CỰC

HI3512 là thiết bị đo pH để bàn chuyên dụng với màn hình LCD:

• Đo pH/mV/ISE và nhiệt độ (Kênh 1)

• Đo EC/TDS, NaCl/Trở kháng và nhiệt độ (Kênh 2)

HI3512 được cung cấp nhiều chức năng mới để cải thiện độ tin cậy của phép đo.

Kênh pH

– 7 bộ đệm pH chuẩn (pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01 và 12.45)

– Hiệu chuẩn pH tối đa 5 điểm

– Hiệu chuẩn tùy chỉnh với tối đa hai bộ đệm

– Thông báo trên màn hình giúp quá trình hiệu chuẩn đơn giản và chính xác

– Có chức năng thông báo khi điện cực cần được rửa

Kênh EC

– 7 bộ nhớ chuẩn (0.00 µS/cm, 84.0 µS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm và 111.8 mS/cm)

– Hiệu chuẩn EC tối đa 2 điểm

– Thông báo trên màn hình LCD để hiệu chuẩn dễ dàng và chính xác

– Có chức năng thông báo khi điện cực cần được rửa

– Thiết lập khóa và lựa chọn thang đo cố định

Các chức năng khác

– Lưu dữ liệu đến 400 mẫu

– Lưu dữ liệu đăng nhập với tính năng ổn định lên tới 600 bản ghi.

– Chức năng Auto Hold, giữ kết quả đo đầu tiên trên màn hình.

– Chức năng GLP, để tra cứu dữ liệu hiệu chuẩn pH, Rel mV hoặc ISE.

– Kết nối PC.

Thiết bị này cũng có thể đo bằng điện cực ORP (kênh pH) nhờ khả năng đo mV với độ phân giải lên tới 0,1 mV và với các điện cực ISE trên thang đo ppm (kênh pH).

Loại điện cực với đơn vị lựa chọn và hiệu chuẩn ISE tối đa năm điểm làm cho thiết bị này hữu ích cho nhiều phép đo dung dịch nồng độ.Tính năng mV tương đối cũng có sẵn.

Thiết bị này cũng có thể đo điện trở suất, TDS và độ mặn ở kênh EC.

 

 

 

 

 

YouTube video

ISE ELECTRODE AND NECESSARY SOLUTIONS AND ACCESSORIES

https://hannavietnam.com/blog-detail/dien-cuc-ise-va-cac-dung-dich-phu-kien-can-thiet-122

 

 

SPECIFICATIONS

 

pH

The scale

-2.0 to 20.0 pH

-2.00 to 20.00 pH

-2,000 to 20,000 pH

Resolution

0.1, 0.01, 0.001 pH

Accuracy

±0.01 pH, ±0.002 pH

Calibration

Up to 5 points with 7 cushions 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45

2 đệm tùy chỉnh

Heat compensation

Automatic or manual

ORP – Oxidation Reduction Potential

The scale

±2000 mV

Resolution

0.1 mV

Accuracy

±0.2 mV

Relative mV offset

±2000 mV

ISE

The scale

1 x 10⁻7 đến 9.99 x 10¹⁰ nồng độ

Resolution

3 digits 0.01, 0.1, 1, 10 concentration

Accuracy

±0.5% value (I-valence), ±1% value (II-valence)

Calibration

Lên đến 5 điểm với 6 dung dịch chuẩn có sẵn (0.1, 1, 10, 100, 1000, 10000)

Nhiệt độ Kênh 1

The scale

-20.0 to 120.0 ºC (-4.0 to 248.0 °F)

Resolution

0.1 °C/ 0.1 °F

Accuracy

±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (excluding probe error)

Calibration Slope

From 80 to 110%

Electrode

Điện cực pH/ORP/ISE cổng kết nối BNC

Xem them danh sách điện cực cổng BNC tại: https://www.hannavietnam.com/detailcate/cong-bnc-192

Temperature probe

RCA connection port

Đầu dò đề xuất: HI7662-TW

EC – Conductivity

The scale

0 đến 400 mS/cm

(hiển thị các giá trị lên đến 1000 mS/cm)

Độ dẫn điện thực tế 1000 mS/cm

0.001 to 9.999 μS/cm

10.00 to 99.99 μS/cm

100.0 to 999.9 μS/cm

1.000 to 9.999 mS/cm

10.00 to 99.99 mS/cm

100.0 to 999.9 mS/cm

1000 mS/cm

(thang đo tự động)

Resolution

0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm, 1 mS/cm

Accuracy

±1% giá trị đo được (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, lấy giá trị nào lớn hơn)

(excluding probe error)

Calibration

– Tối đa 2 điểm với 7 dung dịch chuẩn 0.00 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm

Cài đặt hàng số cell

0.010 to 10.000

TDS – Total Dissolved Solids

The scale

0.000 to 9.999 ppm (mg/L)

10.00 to 99.99 ppm (mg/L)

100.0 to 999.9 ppm (mg/L)

1.000 to 9.999 ppt (g/L)

10.00 to 99.99 ppt (g/L)

100.0 to 400.0 ppt (g/L)

(thang đo tự động)

Resolution

0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm,

0.001 g/L, 0.01 g/L, 0.1 g/L

Accuracy

±1% giá trị (±0.01 ppm hoặc 1 chữ số, lấy giá trị nào lớn hơn) excluding probe error

Impedance

The scale

1.0 đến 99.9 ohms; 100 đến 999 ohms; 1.00 đến 9.99 Kohms; 10.0 đến 99.9 Kohms; 100 đến 999 Kohms; 1.00 đến 9.99 Mohms; 10.0 đến 100.0 Mohms

(thang đo tự động)

Resolution

0.1 ohm; 1 ohm; 0.01 Kohms; 0.1 Kohms; 1 Kohms; 0.01 Mohms; 0.1 Mohms

Accuracy

±1% giá trị (± 10 ohms hoặc 1 chữ số, lấy giá trị nào lớn hơn) (excluding probe error)

Salinity – NaCl

The scale

%NaCl: 0.0 đến 400.0%

Resolution

0.1%

Accuracy

± 1% giá trị đo được excluding probe error

Calibration

Tối đa 1 điểm  (HI7037 purchased separately)

Nhiệt độ Kênh 2

The scale

-20.0 to 120.0 ºC (-4.0 to 248.0 °F)

Resolution

0.1 °C/ 0.1 °F

Accuracy

±0.2 °C (excluding probe error)

Đầu dò EC

Cổng DIN
Đề xuất: HI76310

Nguồn nhiệt

Automatic

Handmade

Bù nhiệt EC

NoTC, MTC, ATC

Nhiệt độ tham chiếu

15, 20, 25 °C

Temperature coefficient

0.00 đến 10.00 %/ °C

TDS Factor

0.40 to 1.00

Input channel

pH/mV/ISE và nhiệt độ (KÊNH 1)

EC/TDS, NaCl/Trở kháng và nhiệt độ (KÊNH 2)

Save data on demand

400 samples

Record by lot

5, 10, 30 seconds

1, 2, 5, 10, 30, 60, 120, 180, AutoEnd (tối đa 600 mẫu)

Electricity supply

12V adapter (included)

PC Interface

Opto-isolated USB

Environment

0 to 50oC, RHmax 55% non-condensing

Size

235 x 207 x 110 mm

Mass

1.8 Kg

Guarantee

12 months

(for products with intact tags and warranty card)

Supply includes

– Máy đo HI3512

– 12V Adapter

- Warranty

– Quality certification

– Carrying case

    + HI3512-01: 115V

    + HI3512-02: 230V

HI3512 KHÔNG CUNG CẤP KÈM ĐIỆN CỰC

 

 

Request a quote
SEMIKI MEASUREMENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED
Headquarters:
  • Floor 12 – Tower A2, Viettel Building, 285 Cach Mang Thang Tam, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City, Vietnam
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • Tax code 0313928935
Warranty, maintenance and repair center:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
Representative office in Hanoi:
  • 9th Floor, 3D Building, No. 3 Duy Tan Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Hanoi City
© 2024 Semiki inc. All rights reserved.

Ask SEMIKI for a quote

Complete the form below to receive a quote from SEMIKI.
You need to enter all information fields below.