Máy đo vận tốc lưu lượng gió testo 420 với chụp đo lưu lượng gió, kết nối Bluetooth là giải pháp chính xác, thuận tiện để đo lưu lượng tại nguồn cung cấp trong các hệ thống HVAC. Máy đo vận tốc gió Testo có thể xếp gọn để thuận tiện hơn cho việc di chuyển và đo đạc tại hiện trường.
Testo 420 air flow velocity meter
Tổng quan về máy đo vận tốc gió testo 420: mang tính lưu động cao
- testo 420 cho phép đo vận tốc, lưu lượng, áp suất tuyệt đối, nhiệt độ, độ ẩm của gió trong tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, bệnh viện (chức năng tự động zero đảm bảo độ chính xác cao cho phép đo áp suất)
- Hiển thị giá trị rõ ràng nhờ màn hình lớn (có đèn nền chiếu sáng)
- Phân tích, tạo báo cáo tại chỗ, lưu và gửi về email thông qua Bluetooth (sử dụng ứng dụng)
- Calculate the average value over points and time
- Chụp gió điều chỉnh dòng được tích hợp để đo lưu lượng tại các ngõ ra trên trần nhà, chụp gió này có thể tháo ròi để đo áp suất, vận tốc lưu lượng trong đường ống (chỉ việc gắn thêm ống pitot / ống silicon tùy chọn)
testo 420 cung cấp bao gồm: máy chính, chụp gió giúp bẻ thẳng dòng khí kích thước 610 x 610 mm, 5 thanh thẳng cho việc lắp ghép mui chụp gió, cáp kết nối USB, pin và bánh lăn.
Xem thêm thông tin chi tiết về testo 420 tại đây
Cảm biến nhiệt độ – NTC
Measuring range |
20 đến +70 °C |
Accuracy |
±0.5 °C (0 to +70 °C)
±0.8 °C (-20 to +0 °C) |
Resolution |
0.1 °C |
Response time |
45 giây (t90) |
Cảm biến đo độ ẩm
Measuring range |
0 to 100 %rH |
Accuracy |
±1,8 %RH + 3 % giá trị đo tại +25 °C
(5 đến 80 %rH) |
Resolution |
0.1 %rH |
Cảm biến đo chênh áp
Measuring range |
-120 đến 120 Pa |
Accuracy |
±2 % giá trị đo + 0,5 Pa tại +22 °C, 1013 hPa |
Resolution |
0,001 Pa |
Response time |
1 giây (t90) |
Cảm biến đo áp suất tuyệt đối
Measuring range |
700 to 1100 hPa |
Accuracy |
±3 hPa |
Resolution |
0.1 hPa |
Response time |
1 second |
Cảm biến đo lưu lượng
Measuring range |
40 đến 4000 m3/h |
Accuracy |
±3 % giá trị đo + 12 m3/h tại +22 °C
1013 hPa (85 đến 3500 m3/h) |
Response time |
1 giây (t90) |
Resolution |
1 m3/h |
General specifications
EU-/EG-guidelines |
EU-guideline 2014/30/EU |
Guarantee |
one year |
Source |
Pin AA |
Battery life |
40 hours |
Screen |
LCD, có chiếu sáng nền |
Display |
Micro-USB |
Internal memory |
2 GB |