Force and mechanical measuring equipment
– Là thuốc thử mua riêng bổ sung cho bộ dụng cụ đo HI3818
– Phương pháp chuẩn độ
– Thang đo từ 0.0 đến 100 mg/L (ppm) CO2
– Tiết kiệm chi phí khi không cần mua bộ dụng cụ đầy đủ như ban đầu.
– Convenient for field measurements
CACBON DIOXIT TRONG NƯỚC
Sông hồ tự nhiên có chứa nồng độ cacbon dioxit thấp hơn 10 mg/L. Tuy nhiên, nước tù đọng hoặc ô nhiễm có thể tạo ra một lượng lớn cacbon dioxit do phân hủy hữu cơ hoặc khoáng sản. Cacbon dioxit ở nồng độ cao trong nước gây ăn mòn và làm hại cho sinh vật dưới nước. Việc kiểm tra và theo dõi nồng độ cacbon dioxit cũng rất quan trọng trong môi trường nhân tạo. Cacbon dioxit được thêm vào nước uống trong giai đoạn cuối của quá trình làm sạch nước. Trong hệ thống làm mềm nước, sự cân bằng cacbon dioxit phải được duy trì để ngăn chặn sự ăn mòn hoặc đóng cặn đường ống và bể chứa.
ĐO CACBON DIOXIT BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ
– Thang đo 0.0 đến 10.0 mg/L (ppm) CO2 với gia số 0.1mg/L
– The scale 0.0 đến 50.0 mg/L (ppm) CO2 với gia số 0.5mg/L
– The scale 0 đến 100 mg/L (ppm) CO2 với gia số 1mg/L
REAGENTS ARE CLEARLY LABELED AND QUANTIFIED
– Reagents are coded and named for easy use with step-by-step instructions.
- Cost savings.
– Thuốc thử có thể mua thêm khi hết mà không cần mua lại toàn bộ mã hàng
SPECIFICATIONS
The scale |
0.0 đến 10.0 mg/L (ppm) CO2 0.0 đến 50.0 mg/L (ppm) CO2 0 đến 100 mg/L (ppm) CO2 |
Resolution |
0.1 mg/L ( thang đo 0.0 to 10.0 mg/L); 0.5 mg/L (thang đo 0.0 to 50.0 mg/L); 1 mg/L (thang đo 0 to 100 mg/L) |
Method |
EDTA |
Number of measurements |
100 |
CTK Type |
Titration |
Guarantee |
Are not |
Chứng nhận phân tích – COA |
Are not |
MSDS |
Have |
Supply includes |
– Thuốc thử cho 100 lần đo – Paper container |