Force and mechanical measuring equipment
– Là thuốc thử mua riêng bổ sung cho bộ dụng cụ đo HI3820
– Phương pháp chuẩn độ bằng tay
– Measuring range from 0.0 to 300 mg/L (ppm) CaCO3
– Save money by not having to buy a full set of tools as before.
– Convenient for field measurements
ĐỘ AXIT CỦA NƯỚC
Độ axit là khả năng định lượng của một mẫu nước để trung hòa một bazơ đến một giá trị pH xác định trước. Do đó, độ axit càng lớn, nước càng có khả năng ăn mòn. Tính axit có thể được tạo ra bởi axit khoáng, axit hữu cơ và carbon dioxit ở dạng axit cacbonic. Ngày nay, nguồn cung cấp nước của chúng ta ngày càng bị ô nhiễm bởi các hóa chất ăn mòn từ bãi thải công nghiệp và lượng khí carbon dioxite ngày càng tăng trong khí quyển. Đo độ axit là cần thiết để xác định và kiểm soát ô nhiễm trong cống rãnh, hồ và sông. Độ chua của nước cũng quan trọng không kém để theo dõi trong đất và nuôi cá để đảm bảo một môi trường đầy đủ dinh dưỡng.
ĐO ĐỘ AXIT BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ BẰNG TAY
– Thang đo từ 0 đến 100 mg/L: độ phân giải 1 mg/L
– Thang đo từ 0 đến 500 mg/L: độ phân giải 5 mg/L
THUỐC THỬ ĐƯỢC ĐÁNH DẤU RÕ RÀNG
– Reagents are coded and named for easy use with step-by-step instructions.
- Cost savings.
– Reagents can be purchased again when they run out without having to repurchase the entire item code.
SPECIFICATIONS
The scale |
0 to 100 mg/L CaCO3 0 to 500 mg/L CaCO3 |
Resolution |
Thang đo từ 0 đến 100 mg/L: độ phân giải 1 mg/L Thang đo từ 0 đến 500 mg/L: độ phân giải 5 mg/L |
Method |
Methyl cam / phenolphtalein |
Number of measurements |
100 |
Guarantee |
Are not |
Certificate of Analysis – COA |
Are not |
MSDS |
Have |
Supply includes |
– Reagents for 100 measurements – Paper container |