セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
Semikiロゴ小
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ 投稿 / 測定ニュース / ショアデュロメータ硬さ試験機の概要と選び方

ショアデュロメータ硬さ試験機の概要と選び方

Semiki は、ショア/タイプ別のゴム硬度分類の概要と、適切なゴム硬度計の選び方を提供します。

Tổng quan về phân loại độ cứng cao su theo Shore/Type

Cách chọn lựa máy đo độ cứng cao su phù hợp

Độ cứng của cao su là gì?

Độ cứng là thước đo khả năng chống trầy xước, mài mòn và độ lõm của vật liệu.
Độ cứng của cao su mô tả độ cứng hay mềm của vật liệu.Là một yếu tố quan trọng trong thiết kế sản phẩm và thường là một trong những đặc tính đầu tiên được xem xét khi lựa chọn vật liệu. Độ cứng sẽ quyết định việc chọn vật liệu dựa trên ứng dụng dự định của nó.

Được đặt theo tên nhà phát minh của nó,  Albert Ferdinand Shore , độ cứng Shore cung cấp các thang đo khác nhau để đo độ rắn của các vật liệu khác nhau.

♦ Albert Ferdinand Shore ( 1887-1936) tạo ra thang đo ‘Shore’ vào những năm 1920.

► Việc xác định được độ cứng theo tiêu chuẩn của “SHORE” đưa ra giúp chúng ta có thể xác định chủng loại vật liệu

Có các thang đo Độ cứng Shore khác nhau để đo độ cứng của các vật liệu khác nhau, chẳng hạn như cao su mềm, nhựa cứng và gel siêu mềm. Những thang đo độ cứng này được tạo ra để mọi người có thể thảo luận về những vật liệu này và có một điểm tham chiếu chung cho chúng.

Độ cứng Shore, sử dụng thang đo Shore A hoặc Shore D, là phương pháp được ưu tiên cho cao su và chất đàn hồi nhựa nhiệt dẻo – và cũng thường được sử dụng cho các loại nhựa ‘mềm hơn’ như polyolefin, fluoropolyme và vinyl.

Thang đo Shore A được sử dụng cho các loại cao su ‘mềm hơn’ trong khi thang đo Shore D thường được sử dụng cho các loại cao su ‘cứng hơn’.  Có các thang đo độ cứng Shore khác, chẳng hạn như Shore OO và Shore E, nhưng chúng rất hiếm trong ngành nhựa và cao su.

Ví dụ: 30 Shore A mềm hơn nhiều so với 80 Shore A.   Khi một vật liệu đạt tới Shore 95 A, nó sẽ giống như nhựa trên một vật liệu dẻo về cảm giác. Trong trường hợp này, thang đo Shore A và Shore D sẽ chồng lên nhau trong một thời gian ngắn.

* Làm thế nào để bạn đo độ cứng của vật liệu cao su một cách vật lý ?

Các thang đo Độ cứng Shore khác nhau đo khả năng chống lại vết lõm của vật liệu. Máy đo ‘durometer’ (trông giống như máy đo áp suất lốp tròn) có kim trên lò xo nhô ra từ một đầu.

Kim được đặt trên cao su hoặc nhựa và tạo áp lực. Khi thước đo được ép chặt vào vật liệu và kim đã xuyên sâu hết mức có thể, kim đo sẽ chỉ ra số đo độ cứng tương ứng.

Độ cứng bờ được đo bằng một thiết bị được gọi là Máy đo độ cứng, do đó có thuật ngữ ‘Durometer’. Giá trị độ cứng được xác định bằng sự xuyên qua của chân đầu đo Durometer vào mẫu đang được thử nghiệm.

TECLOCK GS-701N: đồng hồ đo độ cứng cao su type C ( mút xốp EVA…)

ASKER durometer C1L: đồng hồ đo độ cứng shore C thường dùng đo độ cứng đế giày-mút eva

TECLOCK GS-709N kèm chân đế dùng đo độ cứng cao su mềm shore A 

* Máy đo độ cứng Shore/Durometer là gì?

Máy đo độ cứng Shore/Duromter là một dụng cụ dùng để đo độ cứng của vật liệu, nói chung là cao su, chất đàn hồi và polyme.

Thanh thép được truyền tải bằng lò xo và kích hoạt đồng hồ đo có thang đo từ 1 đến 100. Mẫu thử được đặt thẳng dưới hình nón vát. Sau đó, dụng cụ được ép vào vật liệu cho đến khi tấm kim loại phẳng ở phía dưới ngang bằng với mẫu đàn hồi.

Trong thang đo của nó, số cao hơn cho thấy khả năng chống lõm tốt hơn và do đó vật liệu cứng hơn. Vì vậy, hình nón càng ít biến dạng mẫu thì độ cứng của vật liệu càng cao.

Đồng hồ đo độ cứng cao su Type A,C,D Teclock GS 

* Độ cứng cao su quốc tế (IRHD)

Giống như độ cứng của Shore, thử nghiệm IRHD cho kết quả đo từ 0 đến 100.

Sự khác biệt là giá trị trên thang IRHD là phi tuyến tính và có liên quan đến Mô đun Young (mô đun đàn hồi khi căng hoặc nén) của vật liệu.Thang đo IRHD được chọn sao cho vật liệu có Mô đun Young bằng 0 sẽ được biểu thị bằng độ cứng IHRD bằng 0 và vật liệu có mô đun Youngs vô hạn sẽ tương ứng với độ cứng 100.

Có bốn phương pháp thực hiện thử nghiệm tùy thuộc vào phạm vi độ cứng của cao su:

• Kiểm tra độ cứng thông thường – đối với cao su trong phạm vi độ cứng từ 30 – 95 IRHD.
• Kiểm tra độ cứng cao – dành cho cao su trong phạm vi độ cứng 85 – 100 IRHD.
• Kiểm tra độ cứng thấp – dành cho cao su trong phạm vi độ cứng từ 10 – 35 IRHD.
• Thử nghiệm vi mô – phiên bản thu nhỏ của thử nghiệm thông thường, dành cho cao su trong phạm vi độ cứng 35 – 85 IRHD.

TECLOCK GX-02  hệ thống đo độ cứng cao su tự động ( type A, D và E theo tiêu chuẩn IRHD ISO 7619, JIS K 6253 )

Cả thang đo IRHD và thang đo Shore đều đưa ra các phép đo độ cứng trên thang đo từ 0 – 100 độ.
Sự khác biệt giữa hai phương pháp này xuất phát từ thực tế là Thang đo Shore là tuyến tính, dựa trên độ lệch của cao su, trong khi IRHD là thang đo phi tuyến tính liên quan đến mô đun đàn hồi của vật liệu.
Đối với cao su có độ đàn hồi cao, Shore A và IRHD cho giá trị tương đương.

結論する

Đây chỉ là hai trong số phương pháp được sử dụng trong công nghiệp để đo độ cứng vật liệu cao su “durometer”
Cuối cùng, điều quan trọng là liên hệ với đại diện của công ty sản xuất thiết bị đo độ cứng cao su để thảo luận về giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm tra đo lường  trong ngành sản xuất thiết bị nhựa và giày da, các kỹ sư Semiki được đào tạo, đã cài đặt, vận hành và hướng dẫn các khách hàng thao tác, kiểm tra và ứng dụng thiết bị đo độ cứng cao su phù hợp và hiệu quả nhất.

メンテナンスと校正:

► SEMIKIは添付の校正証明書を発行します(オプション)
► 一定期間使用した後は、メンテナンスと校正を行ってください。

接触:

セミキ測定器株式会社
電子メール: sales@semiki.com
オフィスの電話: +84 28 2253 3522

引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。