ミツトヨ 342-371-30 先端鋭利な外部電子マイクロメータ bt h 08/10/2024 コメントはまだありません Mitutoyo 342-371-30 là panme đo ngoài điện tử đầu nhọn, chuyên dùng để đo các rãnh và điểm khó tiếp cận, với độ chính xác cao và khả năng chống… 続きを読む
ミツトヨ 111-215 0~25mm 0.01mm B型機械式小頭マイクロメーター bt h 08/10/2024 コメントはまだありません Thông số kỹ thuật: Khoảng đo (Range) : 0~25mm Độ chia (Graduation) : 0.01mm Độ chính xác (Accuracy) : ± 3µm Kiểu B (Type B) 続きを読む
ミツトヨ 395-252-30 パイプ肉厚を測定する電子マイクロメーター bt h 08/10/2024 コメントはまだありません Thông số kỹ thuật: Phạm vi đo : 25~50mm Độ chia : 0.001mm Độ chính xác : ± 2µm Đường kính trong của ống nhỏ nhất có thể đo :… 続きを読む
ミツトヨ 395-251-30 電子マイクロメーター パイプ肉厚測定 bt h 08/10/2024 コメントはまだありません Panme điện tử Mitutoyo 395-251-30 đo độ dày thành ống Thông số kỹ thuật: Phạm vi đo : 0~25mm Độ chia : 0.001mm Độ chính xác : ± 2µm Đường… 続きを読む
ミツトヨ 115-116 機械式マイクロメーター パイプ肉厚測定 bt h 08/10/2024 コメントはまだありません Panme cơ đo ngoài Mitutoyo 115-116 đo độ dày thành ống Thông số kỹ thuật: Phạm vi đo : 25~50mm Độ chia : 0.01mm Độ chính xác : ± 3µm… 続きを読む
ミツトヨ 115-115 機械式マイクロメータはパイプ肉厚を測定します bt h 08/10/2024 コメントはまだありません Thông số kỹ thuật: Phạm vi đo : 0~25mm Độ chia : 0.01mm Độ chính xác : ± 3µm Đường kính trong của ống nhỏ nhất có thể đo :… 続きを読む
ミツトヨ 389-351-30 薄板測定用電子マイクロメーター bt h 08/10/2024 コメントはまだありません Panme điện tử Mitutoyo 389-351-30 đo tấm mỏng Thông số kỹ thuật: Phạm vi đo : 0~1"/ 0~25.4mm Độ chia : 0.00005"/ 0.001mm Độ chính xác : ±.0002" Kích thước… 続きを読む
ミツトヨ 389-261-30 薄板測定用電子マイクロメーター bt h 08/10/2024 コメントはまだありません Panme điện tử Mitutoyo 389-261-30 đo tấm mỏng Thông số kỹ thuật: Phạm vi đo : 0~25mm Độ chia : 0.001mm Độ chính xác : ± 4μm Kích thước a/b=… 続きを読む
ミツトヨ 389-251-30 薄板測定用電子マイクロメーター bt h 08/10/2024 コメントはまだありません Panme điện tử Mitutoyo 389-251-30 đo tấm mỏng: Phạm vi đo : 0~25mm Độ chia : 0.001mm Độ chính xác : ± 4μm Kích thước a/b= 160/27.5mm 続きを読む
ミツトヨ 324-251-30 歯車測定用電子マイクロメーター 0~25mm 0.01mm bt h 08/10/2024 コメントはまだありません Mitutoyo 324-251-30 thông số kỹ thuật: Phạm vi đo : 0~25mm Độ chia : 0.001mm Độ chính xác : ± 4μm Dùng pin SR44 (1 cục), tuổi thọ pin 2.4… 続きを読む