振動計 ACO Nhật Bản モデル:
TYPE 3116 (1Hz~8kHz / Đầu vào điện áp)
Siêu nhỏ gọn như điện thoại di động. Nó cung cấp, giống như một “bác sĩ máy móc”, khả năng giám sát độ chính xác cao đối với nhiều loại máy móc công nghiệp bằng cách sử dụng tai nghe hoặc que nghe tùy chọn.
Máy đo độ rung “TYPE3116” có kích thước siêu nhỏ như điện thoại di động.
Nó cung cấp, giống như một “bác sĩ máy móc”, khả năng giám sát độ chính xác cao đối với nhiều loại máy móc công nghiệp bằng cách sử dụng tai nghe hoặc que nghe tùy chọn.
お使いのマシンの医療カルテを簡単に作成する方法を提供します。
Chức năng “giữ dữ liệu” đã thúc đẩy mạnh mẽ việc quan sát dữ liệu số dễ dàng.
測定範囲
– Gia tốc (ACC): 0,02~200m/s² RMS
– Vận tốc (VEL): 0,02~200mm/s RMS
– Độ dịch chuyển (DISP): 2~2000μm EQp-p
ACOジャパン振動計モデル:
Type 3116 (1Hz~8kHz / 電圧入力)
タイプ 3116A ( 1Hz ~ 10kHz) / 充電入力)
携帯電話のような超地雷サイズ。オプションのヘッドフォンや聴診棒を使用することで、まさに「機械のお医者さん」のようにさまざまな産業機械を高精度にモニタリングできます。
特徴
●気になる箇所をピンポイントで狙って、実際に耳で振動を聞くことができます。振動を見て、聞いて、測定して設備をメンテナンスする時期です。
●コンパクト設計、重量約15kgと軽量です。測定現場で威力を発揮する130g(電池含む)。
●携帯電話感覚で片手操作が可能です。
●最大256データ分のメモリを内蔵しています。
●シリアルインターフェースを内蔵しており、PC上での高速データ処理が可能です。
仕様
■測定範囲
– Acceleration(ACC): 0.02~200m/s² RMS
– Velocity (VEL): 0.02~200mm/s RMS
– Displacement (DISP): 2~2000μm EQp-p
■周波数範囲
– Acceleration (ACC): 3Hz~10kHz
– Velocity (VEL): 10Hz~1kHz (Compliant with JIS B0907-1989)
– Displacement (DISP): 10Hz~400Hz
■定電流電源:DC7V 0.5~4mA
■使用温湿度範囲:-10~+50℃ 30%~90%(結露なきこと)
■外形寸法/質量:145(H)×48(W)×23.5(D)/約250g 130g(電池含む)
写真:ACO コンパクトサイズ振動計 タイプ 3116 セミキの倉庫にて
メンテナンスと校正:
► 校正証明書も添付しております(オプション)
► 一定期間ご使用後は、弊社購入店にて再校正を行ってください。
配布元:
セミキ計装株式会社
電子メール: sales@semiki.com
オフィス電話: +84 28 2253 3522
~あなたのために最善を尽くします~