-Dược thiết kế cho các nhà giáo dục và sinh viên khoa học môi trường, chứa các bài học, hoạt động và bộ dụng cụ kiểm tra liên quan đến các thông số quan trọng trong chất lượng nước.
– Tiện lợi khi đo ngoài hiện trường.
– 試薬がなくなったら、別途試薬を購入してください。
– Cung cấp kèm bút đo pH/EC/TDS HI98129, đầy đủ phụ kiện và thuốc thử cho 100 lần đo (trừ photphat là 50 lần đo)
– KÈM ba lô tiện lợi khi di chuyển.
CÁC THÔNG SỐ ĐO CHẤT LƯỢNG NƯỚC SẠCH
HI3817BP được thiết kế cho các nhà giáo dục và sinh viên khoa học môi trường, chứa các bài học, hoạt động và bộ dụng cụ kiểm tra liên quan đến các thông số quan trọng trong chất lượng nước. Ba lô Lab được thiết kế với tất cả các thành phần cần thiết ở một nơi, giảm nguy cơ thất lạc vật phẩm. Lý tưởng cho việc vận chuyển, thật dễ dàng mang theo chiếc ba lô bền bỉ này đến nơi thực hiện các phép đo tại chỗ. Bộ dụng cụ di động này chứa các bài học và hoạt động được xây dựng tốt, đồng thời sẽ cho phép giáo viên tận dụng tối đa thời gian trên lớp của họ.
HI3817BP chứa các bộ thử nghiệm để xác định các thông số phổ biến trong kiểm tra chất lượng nước: độ axit, độ kiềm, carbon dioxide, oxy hòa tan, độ cứng, nitrat và photphat, một đĩa secchi để theo dõi độ đục và bút đo HI98129 để đo độ pH, độ dẫn điện (EC) và tổng chất rắn hòa tan (TDS).
仕様
PH/EC/TDS/NHIỆT ĐỘ (HI98129) |
||
測定方法 |
国内で直接 Hiệu chuẩn máy thường xuyên, trước mỗi lần đo |
|
スケール |
pH |
0.00~14.00pH |
EC |
0 đến 3999 µS/cm |
|
TDS |
0 đến 2000 ppm (mg/L) |
|
Đến |
0.0 đến 60.0°C / 32.0 đến 140.0°F |
|
解決 |
pH |
0.01 pH |
EC |
1 µS/cm |
|
TDS |
1ppm(mg/L) |
|
Đến |
0.1℃ / 0.1°F |
|
正確さ |
pH |
±0.05 pH |
EC |
±2% F.S. |
|
TDS |
±2% F.S. |
|
Đến |
±0.5°C /±1°F |
|
較正 |
EC/TDS |
tự động, 1 điểm tại: 1413 µS/cm hoặc1382 ppm (mg/L) |
pH |
tự động, 2 điểm tại pH 4.01 / 7.01 / 10.01 |
|
温度補償 |
0~50℃まで自動 |
|
バッテリー |
4 pin 1.5V |
|
保証 |
機械は6ヶ月、電極は3ヶ月 (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) |
|
AXIT |
||
測定方法 |
滴定 |
|
測定スケール |
0 ~ 100 mg/L CaCO₃ 0 đến 500 mg/L CaCO₃ |
|
解決 |
1 mg/L (範囲 0 ~ 100 mg/L) 5 mg/L (thang đo 0 đến 500 mg/L) |
|
方法 |
methyl orange / phenolphthalein |
|
試薬が含まれています |
110 lần đo |
|
アルカリ性 |
||
測定方法 |
滴定 |
|
測定スケール |
0 ~ 100 mg/L CaCO₃ 0 ~ 300 mg/L CaCO₃ |
|
解決 |
1 mg/L (範囲 0 ~ 100 mg/L); 3 mg/L (範囲 0 ~ 300 mg/L) |
|
方法 |
フェノールフタレイン/ブロモフェノールブルー |
|
試薬が含まれています |
110 lần đo |
|
CACBON DIOXIT |
||
測定方法 |
滴定 |
|
測定スケール |
0.0 đến 10.0 mg/L (ppm) CO2 0.0 đến 50.0 mg/L (ppm) CO2 0 đến 100 mg/L (ppm) CO2 |
|
解決 |
0.1 mg/L ( thang đo 0.0 to 10.0 mg/L); 0.5 mg/L (thang đo 0.0 to 50.0 mg/L); 1 mg/L (thang đo 0 to 100 mg/L) |
|
方法 |
phenolphthalein |
|
試薬が含まれています |
110 lần đo |
|
総硬度 |
||
測定方法 |
滴定 |
|
測定スケール |
0.0 ~ 30.0 mg/L CaCO₃ 0 ~ 300 mg/L CaCO₃ |
|
解決 |
0.3 mg/L (範囲 0.0 ~ 30.0 mg/L) 3 mg/L (範囲 0 ~ 300 mg/L) |
|
方法 |
EDTA |
|
試薬が含まれています |
100回の測定 |
|
OXY HÒA TAN – DO |
||
測定方法 |
滴定 |
|
測定スケール |
0.0 đến 10.0 mg/L O2 |
|
解決 |
0.1 mg/L |
|
方法 |
modified Winkler |
|
試薬が含まれています |
110 lần đo |
|
NITRAT |
||
測定方法 |
滴定 |
|
測定スケール |
0 đến 50 mg/L (ppm) NO3-N |
|
解決 |
1mg/L |
|
方法 |
Giảm cadmium |
|
試薬が含まれています |
100回の測定 |
|
リン酸塩 |
||
測定方法 |
colorimetric |
|
測定スケール |
0~5 mg/L 経口投与4³⁻ |
|
解決 |
1mg/L |
|
方法 |
ascorbic acid |
|
試薬が含まれています |
50回の測定 |
|
その他の仕様 |
||
供給内容 |
– Bút đo pH/EC/TDS/nhiệt độ HI98129 – Thuốc thử axit cho 100 lần đo – 100回測定用のアルカリ試薬 – 100 回の測定の合計硬度試薬 – Thuốc thử oxy hòa tan cho 100 lần đo – Thuốc thử cacbon dioxit cho 100 lần đo – Thuốc thử nitrat cho 100 lần đo – 50回の測定用のリン酸塩試薬 - ユーザーマニュアル – Balo đựng máy. |
|
保証 |
Chỉ bảo hành bút đo HI98129 là 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) |
|
付属品は別途購入 |
– HI7004L: Dung dịch chuẩn pH4.01 cho máy HI98129, chai 500mL – HI7007L: Dung dịch chuẩn pH7.01 cho máy HI98129, chai 500mL – HI7061L: Dung dịch rửa điện cực ngay sau khi đo cho máy HI98129, chai 500mL – HI7007L: Dung dịch bảo quản điện cực cho máy HI98129, chai 500mL – HI7031L: Dung dịch chuẩn 1413µS/cm cho máy HI98129, chai 500mL – HI7030L: Dung dịch chuẩn 1382ppm (mg/L) cho máy HI98129, chai 500mL – HI3811-100: Thuốc thử kiềm, 100 lần đo – HI3812-100: 100 回の測定用の総硬度試薬 – HI3818-100: Thuốc thử cacbon dioxit cho 100 lần đo – HI3810-100: Thuốc thử oxy hòa tan cho 100 lần đo – HI3820-100: Thuốc thử axit cho 100 lần đo – HI3874-100: Thuốc thử nitrat cho 100 lần đo – HI3833-050: Thuốc thử photphat cho 100 lần đo |