– のセットです 滴定方法を備えた手動キット
- 測定 các chỉ tiêu quan trọng trong nước sạch
– Tiện lợi khi đo ngoài hiện trường.
– 試薬がなくなったら、別途試薬を購入してください。
– Cung cấp kèm bút đo pH/Nhiệt độ, đầy đủ phụ kiện và thuốc thử cho 100 lần đo (trừ sắt là 50 lần đo)
– スーツケースにはフォームフレームが採用されており、移動時の衝撃を防ぎます。
CÁC THÔNG SỐ ĐO CHẤT LƯỢNG NƯỚC SẠCH
Sáu thông số phổ biến nhất trong chất lượng nước có thể được theo dõi với bộ kiểm tra hóa học đa chỉ tiêu này. Các chỉ tiêu này bao gồm: độ kiềm, clo, độ cứng, sắt, độ pH, và Sunfit. Những thông số này rất quan trọng trong việc xác định đặc tính ăn mòn của nước do cacbonat và clorua. Sunfit cũng rất quan trọng để ngăn ngừa sự rỗ mòn và quá trình oxy hóa của các thành phần kim loại. Nồng độ Sunfit sẽ tăng cao ở pH thấp cũng có thể thúc đẩy sự ăn mòn trong cơ sở hạ tầng nước uống. Bộ dụng cụ này lý tưởng không chỉ cho các chuyên gia, mà còn cho sinh viên nghiên cứu khoa học môi trường, vì hiệu suất tuyệt vời và dễ sử dụng. HI3817 được trang bị với tất cả các phụ kiện và các thuốc thử để thực hiện nhiều phép đo cho mỗi tham số. pHep®, bút đo điện tử pH phổ biến của Hanna Instruments sẽ đem đến sự thuận tiện nhất cho bạn. Máy đo pH nhỏ gọn và dễ sử dụng này sẽ cung cấp kết quả đo pH chính xác và đáng tin cậy hơn so với giấy quỳ thường. pHep® cũng có thêm lợi ích trong việc giới thiệu sinh viên sử dụng một máy đo pH.
仕様
pH – 電子PH/温度計 HI98107 |
|
測定方法 |
国内で直接 |
測定スケール |
0.0~14.0pH 0.0~50.0°C (32.0~122.0°F) |
解決 |
0.1 pH 0.1°C (0.1°F) |
正確さ |
±0.1 pH ±0.5°C / ±1.0°F |
較正 |
2点自動(pH7.01とpH4.01または10.01) 各測定の前に機械を校正する必要があります 校正液は別途購入 |
自動的にオフになります |
8分、60分、アクティベーションなし |
温度補償 |
0~50℃まで自動 |
バッテリー |
ライオン CR2032 バッテリー 1 個 |
保証 |
機械は6ヶ月、電極は3ヶ月 (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) |
アルカリ性 |
|
測定方法 |
滴定 |
測定スケール |
0 ~ 100 mg/L CaCO₃ 0 ~ 300 mg/L CaCO₃ |
解決 |
1 mg/L (範囲 0 ~ 100 mg/L); 3 mg/L (範囲 0 ~ 300 mg/L) |
方法 |
フェノールフタレイン/ブロモフェノールブルー |
試薬が含まれています |
110 lần đo |
クロライド |
|
測定方法 |
滴定 |
測定スケール |
0 đến 100 mg/L Cl⁻ 0 đến 1000 mg/L Cl⁻ |
解決 |
1 mg/L (範囲 0 ~ 100 mg/L) 10 mg/L (0 đến 1000 mg/L thang đo) |
方法 |
mercuric nitrate |
試薬が含まれています |
110 lần đo |
総硬度 |
|
測定方法 |
滴定 |
測定スケール |
0.0 ~ 30.0 mg/L CaCO₃ 0 ~ 300 mg/L CaCO₃ |
解決 |
0.3 mg/L (範囲 0.0 ~ 30.0 mg/L) 3 mg/L (範囲 0 ~ 300 mg/L) |
方法 |
EDTA |
試薬が含まれています |
100回の測定 |
SẮT |
|
測定方法 |
colorimetric |
測定スケール |
0 đến 5 mg/L Fe |
解決 |
1mg/L |
方法 |
フェナントロリン |
試薬が含まれています |
50回の測定 |
SULFITE |
|
測定方法 |
滴定 |
測定スケール |
0.0 đến 20.0 mg/L Na₂SO₃ 0 đến 200 mg/L Na₂SO₃ |
解決 |
0.2 mg/L (thang đo 0.0 đến 20.0 mg/L); 2 mg/L (thang đo 0 đến 200 mg/L) |
方法 |
iodometric |
試薬が含まれています |
110 lần đo |
その他の仕様 |
|
質量 |
2.5kg |
サイズ |
440×330×100mm |
供給内容 |
– HI98107 pH/温度計 – 100回測定用のアルカリ試薬 – 100 回の測定の合計硬度試薬 – 100回の測定用の塩化物試薬 – Thuốc thử sulfite cho 100 lần đo – Thuốc thử sắt cho 50 lần đo - ユーザーマニュアル – デバイスを運ぶためのスーツケース |
保証 |
HI98107 pH/温度計の保証は、本体が 6 か月、電極が 3 か月のみです。 (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) |
付属品は別途購入 |
– HI7004L: HI98107用pH4.01標準液、500mLボトル – HI7007L: HI98107用pH7.01標準液、500mLボトル – HI7061L:HI98107測定直後の電極洗浄液、500mLボトル – HI7007L: Dung dịch bảo quản điện cực cho máy HI98107, chai 500mL – HI3811-100: Thuốc thử kiềm, 100 lần đo – HI3812-100: 100 回の測定用の総硬度試薬 – HI3815-100: 100回測定用の塩化物試薬 – HI3834-050: Thuốc thử sắt cho 50 lần đo – HI3822-100: Thuốc thử sulfite cho 100 lần đo |