– 測定対象 Axit, kiềm, CO2, độ cứng, DO, pH
– のセットです 滴定方法を備えた手動キット
- 測定 các chỉ tiêu quan trọng trong ngành Môi Trường.
– 試薬がなくなったら、別途試薬を購入してください。
– HI98107 pH/温度計、完全な付属品および 100 回の測定用の試薬が付属
– スーツケースにはフォームフレームが採用されており、移動時の衝撃を防ぎます。
CÁC THÔNG SỐ ĐO CHẤT LƯỢNG MÔI TRƯỜNG
Sáu thông số phổ biến nhất trong các ứng dụng môi trường có thể được theo dõi với bộ kiểm tra hóa học đa chỉ tiêu này. Các chỉ tiêu này bao gồm: axit, kiềm, cacbon dioxit, độ cứng, oxy hòa tan, và độ pH. Bộ dụng cụ này lý tưởng không chỉ cho các chuyên gia, mà còn cho sinh viên nghiên cứu khoa học môi trường, vì hiệu suất tuyệt vời và dễ sử dụng. HI3814 được trang bị với tất cả các phụ kiện và các thuốc thử để thực hiện 100 phép đo cho mỗi tham số. pHep®, bút đo điện tử pH phổ biến của Hanna Instruments sẽ đem đến sự thuận tiện nhất cho bạn. Máy đo pH nhỏ gọn và dễ sử dụng này sẽ cung cấp kết quả đo pH chính xác và đáng tin cậy hơn so với giấy quỳ thường. pHep® cũng có thêm lợi ích trong việc giới thiệu sinh viên sử dụng một máy đo pH.
仕様
pH – 電子PH/温度計 HI98107 |
|
測定方法 |
国内で直接 |
測定スケール |
0.0~14.0pH 0.0~50.0°C (32.0~122.0°F) |
解決 |
0.1 pH 0.1°C (0.1°F) |
正確さ |
±0.1 pH ±0.5°C / ±1.0°F |
較正 |
2点自動(pH7.01とpH4.01または10.01) 各測定の前に機械を校正する必要があります 校正液は別途購入 |
自動的にオフになります |
8分、60分、アクティベーションなし |
温度補償 |
0~50℃まで自動 |
バッテリー |
ライオン CR2032 バッテリー 1 個 |
保証 |
機械は6ヶ月、電極は3ヶ月 (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) |
AXIT |
|
測定方法 |
滴定 |
測定スケール |
0 ~ 100 mg/L CaCO₃ 0 đến 500 mg/L CaCO₃ |
解決 |
1 mg/L (範囲 0 ~ 100 mg/L); 5 mg/L (thang đo 0 đến 500 mg/L) |
方法 |
methyl orange / phenolphthalein |
試薬が含まれています |
約110回の測定 |
アルカリ性 |
|
測定方法 |
滴定 |
測定スケール |
0 ~ 100 mg/L CaCO₃ 0 ~ 300 mg/L CaCO₃ |
解決 |
1 mg/L (範囲 0 ~ 100 mg/L) 3 mg/L (0 ~ 300 mg/L CaCO)₃) |
方法 |
フェノールフタレイン/ブロモフェノールブルー |
試薬が含まれています |
約110回の測定 |
総硬度 |
|
測定方法 |
滴定 |
測定スケール |
0.0 ~ 30.0 mg/L CaCO₃ 0 ~ 300 mg/L CaCO₃ |
解決 |
0.3 mg/L (範囲 0.0 ~ 30.0 mg/L) 3 mg/L (範囲 0 ~ 300 mg/L) |
方法 |
EDTA |
試薬が含まれています |
100回の測定 |
CACBON DIOXIT |
|
測定方法 |
滴定 |
測定スケール |
0.0 đến 10.0 mg/L CO₂ 0.0 đến 50.0 mg/L CO₂ 0 đến 100 mg/L CO₂ |
解決 |
0.1 mg/L (0.0 to 10.0 mg/L) 0.5 mg/L (0.0 to 50.0 mg/L) 1 mg/L (0 to 100 mg/L) |
方法 |
フェナントロリン |
試薬が含まれています |
約110回の測定 |
OXY HÒA TAN |
|
測定方法 |
滴定 |
測定スケール |
0.0 đến 10.0 mg/L O2 |
解決 |
0.1 mg/L |
方法 |
modified Winkler |
試薬が含まれています |
約110回の測定 |
その他の仕様 |
|
質量 |
2.5kg |
サイズ |
440×330×100mm |
供給内容 |
– Bút đo pH/nhiệt độ HI98107 (không kèm dung dịch hiệu chuẩn máy) – Thuốc thử axit cho 100 lần đo – 100 回の測定の合計硬度試薬 – Thuốc thử cacbon dioxit cho 100 lần đo – Thuốc thử oxy hòa tan cho 100 lần đo – 100回測定用のアルカリ試薬 - ユーザーマニュアル – プラスチック製のスーツケース。 |
保証 |
– Chỉ bảo hành bút đo pH/nhiệt độ HI98107 là 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) – Thuốc thử: không bảo hành, hạn sử dụng ít nhất 1 năm. |
付属品は別途購入 |
– HI7004L: HI98107用pH4.01標準液、500mLボトル – HI7007L: HI98107用pH7.01標準液、500mLボトル – HI7061L:HI98107測定直後の電極洗浄液、500mLボトル – HI70300L: HI98107用電極保存液、500mLボトル – HI3820-100: Thuốc thử axit, 100 lần đo – HI3812-100: 100 回の測定用の総硬度試薬 – HI3810-100: Thuốc thử oxy hòa tan cho 100 lần đo – HI3811-100: 100回測定用アルカリ試薬 – HI3818-100: Thuốc thử cacbon dioxit cho 100 lần đo |