– 測定対象 Axit, kiềm, Amonia, CO2, oxy hòa tan, nitrit, nitrat, photphat, độ mặn bằng thuốc thử
– Bút đo đa chỉ tiêu điện tử pH, EC, TDS, nhiệt độ HI98129
- 測定 các chỉ tiêu quan trọng trong ngành Thủy Sản.
– 試薬がなくなったら、別途試薬を購入してください。
– Cung cấp balo tiện dụng
CÁC THÔNG SỐ ĐO CHẤT LƯỢNG MÔI TRƯỜNG
Sáu thông số phổ biến nhất trong các ứng dụng môi trường có thể được theo dõi với bộ kiểm tra hóa học đa chỉ tiêu này. Các chỉ tiêu này bao gồm: axit, kiềm, cacbon dioxit, độ cứng, oxy hòa tan, và độ pH. Bộ dụng cụ này lý tưởng không chỉ cho các chuyên gia, mà còn cho sinh viên nghiên cứu khoa học môi trường, vì hiệu suất tuyệt vời và dễ sử dụng. HI3814 được trang bị với tất cả các phụ kiện và các thuốc thử để thực hiện 100 phép đo cho mỗi tham số. pHep®, bút đo điện tử pH phổ biến của Hanna Instruments sẽ đem đến sự thuận tiện nhất cho bạn. Máy đo pH nhỏ gọn và dễ sử dụng này sẽ cung cấp kết quả đo pH chính xác và đáng tin cậy hơn so với giấy quỳ thường. pHep® cũng có thêm lợi ích trong việc giới thiệu sinh viên sử dụng một máy đo pH.
仕様
BÚT ĐO PH/EC/TDS/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HI98129 |
||
測定方法 |
国内で直接 |
|
測定スケール |
pH |
0.00~14.00pH |
EC |
0 đến 3999 µS/cm |
|
TDS |
0 đến 2000 mg/L (ppm) |
|
tああ |
0.0 đến 60.0°C (32.0 đến 140.0°F) |
|
解決 |
pH |
0.1 pH |
EC |
1 µS/cm |
|
TDS |
1mg/L(ppm) |
|
tああ |
0.1°C (0.1°F) |
|
正確さ |
pH |
±0.05 pH |
EC |
±2% toàn thang đo (tương đương ±40 µS/cm) |
|
TDS |
±2% toàn thang đo (tương đương ±40 ppm) |
|
tああ |
±0.5°C / ±1.0°F |
|
較正 |
pH |
Tự động tại 2 điểm (7.01/4.01/10.01) hoặc (6.86/4.01/9.18) |
EC |
Tự động tại 1413 µS/cm |
|
TDS |
Tự động tại 1382 ppm |
|
温度補償 |
0~50℃まで自動 |
|
バッテリー |
4 x 1.5V |
|
保証 |
機械は6ヶ月、電極は3ヶ月 (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) |
|
AXIT |
||
測定方法 |
滴定 |
|
測定スケール |
0 ~ 100 mg/L CaCO₃ 0 đến 500 mg/L CaCO₃ |
|
解決 |
1 mg/L (範囲 0 ~ 100 mg/L); 5 mg/L (thang đo 0 đến 500 mg/L) |
|
方法 |
methyl orange / phenolphthalein |
|
試薬が含まれています |
Khoảng 100 lần đo |
|
アルカリ性 |
||
測定方法 |
滴定 |
|
測定スケール |
0 ~ 100 mg/L CaCO₃ 0 ~ 300 mg/L CaCO₃ |
|
解決 |
1 mg/L (範囲 0 ~ 100 mg/L) 3 mg/L (0 ~ 300 mg/L CaCO)₃) |
|
方法 |
フェノールフタレイン/ブロモフェノールブルー |
|
試薬が含まれています |
Khoảng 100 lần đo |
|
AMONIA |
||
測定方法 |
滴定 |
|
測定スケール |
0.0 đến 2.5 mg/L NH3-N |
|
解決 |
0.5 mg/L |
|
方法 |
色の比較 |
|
試薬が含まれています |
100回の測定 |
|
CACBON DIOXIT |
||
測定方法 |
滴定 |
|
測定スケール |
0.0 đến 10.0 mg/L CO₂ 0.0 đến 50.0 mg/L CO₂ 0 đến 100 mg/L CO₂ |
|
解決 |
0.1 mg/L (0.0 to 10.0 mg/L) 0.5 mg/L (0.0 to 50.0 mg/L) 1 mg/L (0 to 100 mg/L) |
|
方法 |
Phenolphthalein |
|
試薬が含まれています |
Khoảng 100 lần đo |
|
NITRAT |
||
測定方法 |
色の比較 |
|
測定スケール |
0 đến 50 mg/L NO₃⁻-N |
|
解決 |
10 mg/L |
|
方法 |
cadmium reduction |
|
試薬が含まれています |
Khoảng 100 lần đo |
|
NITRIT |
||
測定方法 |
色の比較 |
|
測定スケール |
0.0 đến 1.0 mg/L NO₂⁻-N |
|
解決 |
0.2 mg/L |
|
方法 |
chromotropic acid |
|
試薬が含まれています |
Khoảng 100 lần đo |
|
OXY HÒA TAN |
||
測定方法 |
滴定 |
|
測定スケール |
0 đến 10 mg/L (ppm) O2 |
|
解決 |
1mg/L |
|
方法 |
Modified Winkler |
|
試薬が含まれています |
Khoảng 100 lần đo |
|
リン酸塩 |
||
測定方法 |
色の比較 |
|
測定スケール |
0~5 mg/L 経口投与43- |
|
解決 |
1mg/L |
|
方法 |
ascorbic acid |
|
試薬が含まれています |
Khoảng 50 lần đo |
|
ĐỘ MẶN |
||
測定方法 |
滴定 |
|
測定スケール |
0.0 đến 40.0 g/kg |
|
解決 |
0.4 g/kg |
|
方法 |
mercuric nitrate |
|
試薬が含まれています |
Khoảng 100 lần đo |
|
その他の仕様 |
||
質量 |
2.5kg |
|
サイズ |
440×330×100mm |
|
供給内容 |
– Bút đo pH/EC/TDS/nhiệt độ HI98129 (không kèm dung dịch hiệu chuẩn máy) – Thuốc thử axit cho 100 lần đo – Thuốc thử amoni cho 100 lần đo – Thuốc thử cacbon dioxit cho 100 lần đo – Thuốc thử nitrat cho 100 lần đo – Thuốc thử nitrit cho 100 lần đo – Thuốc thử độ mặn cho 100 lần đo – Thuốc thử oxy hòa tan cho 100 lần đo – 100回測定用のアルカリ試薬 – 50回の測定用のリン酸塩試薬 - ユーザーマニュアル – Balo |
|
保証 |
– Chỉ bảo hành bút đo HI98129 là 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) – Thuốc thử: không bảo hành, hạn sử dụng ít nhất 1 năm. |
|
付属品は別途購入 |
– HI7004L: Dung dịch chuẩn pH4.01 cho máy HI98129, chai 500mL – HI7007L: Dung dịch chuẩn pH7.01 cho máy HI98129, chai 500mL – HI7061L: Dung dịch rửa điện cực ngay sau khi đo cho máy HI98129, chai 500mL – HI70300L: Dung dịch bảo quản điện cực cho máy HI98129, chai 500mL |