セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ / プール専用 全硬度計セット(0-80TH) HI38904
製品ポートフォリオ

プール専用 全硬度計セット(0-80TH) HI38904

プロデューサー:
商品コード: HANNA-HI38904 カテゴリー:

– Bộ dụng cụ đo độ cứng bằng tay với phương pháp chuẩn độ

– Thang đo từ 0 đến 80 TH CaCO3

– Gia số 1 TH

– 電子機器のような保管場所を必要とせず、長期間使用可能

– フィールド測定に便利

– Cung cấp kèm đầy đủ phụ kiện và thuốc thử 

ĐỘ CỨNG TỔNG CỦA NƯỚC HỒ BƠI

Độ cứng của nước, đặc biệt là canxi, là một thông số quan trọng cùng với độ pH và độ kiềm trong kiểm tra chất lượng nước của hồ bơi hoặc bồn tắm nước nóng. Độ cứng của nước bao gồm cả ion canxi và magiê được tìm thấy trong nước tự nhiên và nồng độ sẽ khác nhau tùy theo khu vực và nguồn nước. Nguồn nước bao gồm hồ, sông, suối và nước ngầm (giếng) với nước ngầm thường là cao nhất vì các khoáng chất được nước mưa hấp thụ khi nó thấm qua đất. Ví dụ ở những khu vực có nhiều đá vôi, nước ngầm sẽ có nhiều canxi cacbonat. Độ cứng là một phép đo quan trọng vì nếu mức độ canxi cacbonat cao có khả năng kết tủa, đặc biệt là khi độ pH tăng lên, sẽ dẫn đến nước bị đục, bộ lọc bị tắc nghẽn và làm nóng không hiệu quả. Nếu độ cứng thấp thì nước hồ bơi sẽ bị vôi hóa và bê tông dẫn đến bị mục và bám cặn.

Độ cứng

ああfH

ああdH

ppm (mg/L)

Rất mềm

0 – 7

0 – 4

0 – 70

Mềm

7 – 15

4 – 8

70 – 150

Hơi cứng

15 – 25

8 – 14

150 – 250

Cứng vừa

25-32

14 – 18

250 – 320

Cứng

32 – 42

18 – 23

320 – 420

Rất cứng

>42

>23

>420

1 TH = 1 ああfH = 0.562 ああdH = 0.2 meq/L = 10 ppm (mg/L) CaCO3

 

 

ĐO ĐỘ CỨNG TỔNG NHANH BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ

Thang đo 0 đến 80 TH CaCO3 với gia số 1 TH

追加のものを購入することなく、完璧な完全なセットを提供します

HI38904 cung cấp kèm thuốc thử và cốc nhựa

 

 

 

 

 

 

試薬は投与され、明確にマークされています

– 試薬はコード化され、簡単に使用できるように名前が付けられており、ステップバイステップの説明が付いています。

– コストを節約します。

 

 

 

 

仕様

スケール

0 đến 80 TH 

  **1°TH = 1°fH = 0,562°dH = 0,7°eH = 0,2 meq/l = 10 mg/l CaCO3

解決

0.1 TH

方法

calmagite

測定回数

 

CTKタイプ

滴定

保証

そうではない

 分析証明書 – COA

 そうではない

 MSDS

 持っている: 

供給内容

– Dung dịch chuẩn độ độ cứng HI38904-0 

– Dung dịch calmagite 

– Cốc nhựa

– 紙容器

引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。