Thông số kỹ thuật của testo 890
規格と保証 | |
---|---|
EU/EG ガイドライン | 2004/108/EG |
赤外線熱画像出力 | |
---|---|
Độ phân giả hồng ngoại | 640×480ピクセル |
熱に弱い | ˂ 40 mK tại +30 °C |
視野 | 42° x 32° (Standard lens);
25° x 19° (25° lens); 15° x 11° (Telephoto lens); 6,6° x 5° (Supertele) |
最短撮影距離 | 0,1 m (Standard lens),
0,2 m (25° lens), 0,5 m (Telephoto lens), 2 m (Supertele) |
IFOV | 1,13 mrad (Standard lens),
0,68 mrad (25° lens), 0,42 (Telephoto lens), 0,18 (Supertele) |
超解像度 (ピクセル) | 1280 x 960 pixels |
超解像度 (IFOV) | 0,71 mrad (Standard lens),
0,43 mrad (25° lens), 0,26 mrad (Telephoto lens), 0,11 mrad (Supertele) |
画像のリフレッシュレート | 33Hz |
集中 | tự động / thủ công |
スペクトル範囲 | 7.5~14μm |
*inside the EU, outside 9 Hz
実像出力 | |
---|---|
サイズ写真 | 3.1 MP |
最短撮影距離 | 0.5m |
画面 | |
---|---|
スクリーンの種類 | màn hình LCD cảm ứng 4.3″ với độ phân giải 480 x 272 pixels |
Zoom kỹ thuật số | 1-; 3-fold |
Chế độ hiển thị | ảnh hồng ngoại (IR) / ảnh thực |
カラーストリップ | 9 (iron, rainbow, rainbow HC, cold-hot, blue-red, grey, inverted grey, sepia, Testo) |
Đầu ra Video | USB 2.0, Micro HDMI |
Thông số đo lường | |
---|---|
測定範囲 | -30 đến +100°C; 0 đến +350 °C (có thể thay đổi); 0 đến +650 °C (có thể thay đổi) |
高温測定範囲 | +350 đến +1200 °C (not in connection with the telephoto lens) |
正確さ | ±2℃、±2 %測定値 |
放射率 | 0,01 – 1 |
反射温度 | 手作り |
Transmission correction | 付属 |
正確さ | ±2℃、±2 %測定値 |
測定機能 | |
---|---|
Surface moisture distribution | 付属 |
Humidity measurement | オプション |
ソーラーモード - 手動 | 付属 |
解析機能 | up to 10 measurement points, Hot/Cold Spot Recognition, up to 5 x area measurement (min/max & average), Isotherm and alarm values |
湿度測定器による湿度測定 | with radio humidity probe; (automatic measurement value transfer in real time); *Wireless humidity probes only in the EU, Norway, Switzerland, USA, Canada, Colombia, Turkey, Brazil, Chile, Mexico, New Zealand, Indonesia |
Imager equipment | |
---|---|
Power-LED | 付属 |
Process analysis package | オプション |
JPEG storage | included |
Video measurement | up to 3 measurement points |
Voice recording | Bluetooth****/wired headset |
Panorama image assistant | 付属 |
サイト認識 | 付属 |
Exchangeable lenses | 25° x 19°; 15° x 11°; 6.6° x 5° |
Standard lens | 42° x 32° |
Digital camera | 付属 |
インターフェース | Labview; free download from hompage; USB |
Fever detection | オプション |
レーザー | レーザーマーカー |
**** Bluetooth only in the EU, Norway, Switzerland, USA, Canada, Colombia, Turkey, Japan, Russia, Ukraine, India, Australia
Imager storage | |
---|---|
File format image | .bmt; export option in .bmp; .jpg; .png; .csv; .xls |
File format video | .wmv; .mpeg-1; Testo format (fully radiometric video) |
Storage device | SD cart 2GB (approx. 1500 – 2000 images) |
電源 | |
---|---|
電池のタイプ | Fast-charging, Li-ion battery can be changed on-site |
稼働時間 | 4,5 h |
Tùy chọn sạc pin | trên thiết bị / trạm sạc (tùy chọn đặt hàng) |
主電源の操作 | はい |
周囲環境条件 | |
---|---|
空気湿度 | 20 đến 80 % RH không đọng sương |
保護レベル | IP54 |
振動 | 2G |
保管温度 | -30 to +60 °C |
動作温度 | -15 to +50 °C |
一般仕様 | |
---|---|
Tripod mounting | 1/4″ – 20UNC |
製造材料 | ABS |
重さ | 1630 g |
サイズ | 253 x 132 x 111 mm |
PC software | |
---|---|
システム要求 | Windows® 10; Windows Vista; Windows® 7 (Service Pack 1); Windows® 8; interface: USB 2.0 |