セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
Semikiロゴ小
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ / 農業専用塩分・温度計ペン HI98325
製品ポートフォリオ

農業専用塩分・温度計ペン HI98325

プロデューサー:
商品コード: HANNA-HI98325 カテゴリー:

– Máy đo độ mặn từ 0.0 to 70.0 ppt (g/L) 

– Máy đo được chia làm 3 thang đo là thấp, cao và tự động

– Dễ sử dụng

– Độ chính xác cao đặc biệt là đối với các giá trị đo nhỏ

– コンパクトなポケットサイズのデザイン

– Cung cấp kèm các gói dung dịch hiệu chuẩn

– 便利な収納ボックス

ポケットサイズ

Lý tưởng cho việc đo tại hiện trường.

MÀN HÌNH LCD 

Hiển thị giá trị độ mặn cùng nhiệt độ hiện tại của mẫu nước.

 

 

 

PIN LION 

– Đến 100 giờ sử dụng liên tục.

– Biểu tượng pin sẽ nhấp nháy để cho bạn biết đã đến lúc thay pin

– Dạng pin phổ biến dễ dàng tìm mua ở siêu thị, nhà sách, tạp hóa…

 

 

グラファイト電極

Không giống như cảm biến thép không gỉ, cảm biến graphite làm giảm các hiệu ứng phân cực và không bị ôxi hóa để có được các phép đo đáng tin cậy và chính xác hơn.

統合型温度センサー

Độ mặn rất nhạy cảm với các biến đổi nhiệt độ.

HI98325 có cảm biến nhiệt độ tiếp xúc đảm bảo đọc nhanh, chính xác ngay cả khi nhiệt độ dao động đột ngột.

 

 

 

自動校正

– Máy có thể hiệu chuẩn để tăng độ chính xác cho phép đo.

– Máy cung cấp kèm 4 gói dung dịch chuẩn cho 4 lần hiệu chuẩn máy tiện lợi.

HỘP ĐỰNG BẢO VỆ

Máy đo đi kèm với hộp đựng chắc chắn để giữ an toàn cho người sử dụng

 

 

 

仕様

ĐỘ MẶN THEO PPT (G/L)

THANG THẤP

スケール

0.00 đến 10.00 ppt (g/L)

解決

0.01ppt(g/L)

正確さ

±0.20 ppt (g/L)

THANG CAO

スケール

0.0 đến 70.0 ppt (g/L)

解決

0.1 ppt (g/L)

正確さ

±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0)

±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0)

TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)

スケール

0.00 đến 9.99 ppt (g/L)
10.0 đến 70.0 ppt (g/L)

解決

0.01 / 0.1 ppt (g/L)

正確さ

±0.20 ppt (g/L) (thang đo từ 0.00 đến 9.99)

±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0)

±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0)

ĐỘ MẶN THEO PSU

THANG THẤP

スケール

0.00 đến 10.00 PSU

解決

0.01 PSU

正確さ

±0.20 PSU

THANG CAO

スケール

0.0 đến 70.0 PSU

解決

0.1 PSU

正確さ

±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0)

±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0)

TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)

スケール

0.00 đến 9.99 PSU
10.0 đến 70.0 PSU

解決

0.01 / 0.1 PSU

正確さ

±0.20 PSU (thang đo từ 0.00 đến 9.99)

±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0)

±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0)

ĐỘ MẶN THEO S.G.

THANG THẤP

スケール

1.000 đến 1.007 S.G.

解決

0.001 S.G.

正確さ

±0.001 S.G.

THANG CAO

スケール

1.000 đến 1.041 S.G.

解決

0.001 S.G.

正確さ

±0.001 S.G.

TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)

スケール

1.000 đến 1.041 S.G.

解決

0.001 S.G.

正確さ

±0.001 S.G.

温度

スケール

0.0~50.0 ああC (32.0 đến 122.0 ああF)

解決

0.1 ああC / 0.1 ああF

正確さ

±0.5 ああC / ±0.1 ああF

方法

ppt: International Oceanographic Tables, 1966
PSU: Standard Methods for the Examination of Water and
Wastewater, 2520 B, Electrical Conductivity Method
S.G.: Standard Methods for the Examination of Water and
Wastewater, 2520 C, Density Method

 

較正

Tự động, 1 hoặc 2 điểm ở 5.00 ppt hoặc 35.00 ppt

熱補償

Tự động từ 5.0 đến 50.0 ああC (41.0 đến 122.0 ああF)

バッテリー

1 pin CR2032 3V Lithium-ion

Sử dụng được khoảng 100 giờ liên tục

自動的にオフになります

Tùy chỉnh: Sau 8 phút, 60 phút
Tắt tính năng tự động tắt

環境

0 to 50 °C (32 °C to 122 °F); RH max 100%

サイズ

160×40×17 mm (6.3×1.6×0.7”)

質量

68 g (2.4 oz.) (không pin)

保証

機械は6ヶ月、電極は3ヶ月

(タグ、保証書等が揃っている商品が対象です)

供給内容

– Máy đo HI98325

– バッテリー(デバイス内)

– Dung dịch hiệu chuẩn 5.00 ppt (2 gói) và 35.00 ppt (2 gói)

– Nắp bảo vệ

- ユーザーマニュアル

– Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm

– プラスチック容器

– Phiếu bảo hành (chỉ bảo hành khi còn phiếu bảo hành)

引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。