セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
Semikiロゴ小
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ / Dist9 水温/塩分計 HI98326
製品ポートフォリオ

Dist9 水温/塩分計 HI98326

プロデューサー:
商品コード: HANNA-HI98326 カテゴリー:

– Máy đo độ mặn từ 0.0 đến 70.0 ppt (g/L) 

– Máy đo được chia làm 3 thang đo là thấp, cao và tự động

– Dễ sử dụng

– Độ chính xác cao đặc biệt là đối với các giá trị đo nhỏ

– コンパクトなポケットサイズのデザイン

– Tặng kèm dung dịch chuẩn máy và hộp đựng

コンパクトなポケットデザイン

超薄型でモダンなデザイン、ハンドルが濡れても防水・防湿カバー付き

大画面

導電率と温度の値を同時に表示 

自動校正

Dễ dàng hiệu chuẩn tại 5.00 ppt hoặc 35.00 ppt 独立したCALボタン付き

 

 

グラファイト電極

Chống lại quá trình oxy hóa giúp phép đo có độ lặp tốt hơn.

グラファイト電極は、ステンレス鋼を使用したメーターと比較して分極の影響も軽減します。

統合型温度センサー

導電率値は自動的に温度補償され、高精度になります。

 

 

 

CR2032 3V バッテリー

– Máy sử dụng 1 pin CR2032 3V cho thời gian sử dụng lên đến 100 giờ liên tục

– 電池は安価で、書店、食料品店、スーパーマーケットなどで簡単に購入できます。

 

 

 

 

 

完全なセットで完璧な選択 

HI98326 được cung cấp với đầy đủ phụ kiện cần thiết để đo mà không cần mua gì thêm:

– Máy đo HI98326

– 4 gói dung dịch hiệu chuẩn máy

- ユーザーマニュアル。

– コンパクトで安全、便利な収納ボックス。

 

 

 

 

 

仕様

 

ĐỘ MẶN THEO PPT (G/L)

THANG THẤP

スケール

0.00 đến 10.00 ppt (g/L)

解決

0.01 ppt (g/L)

正確さ

±0.20 ppt (g/L)

THANG CAO

スケール

0.0 đến 70.0 ppt (g/L)

解決

0.1 ppt (g/L)

正確さ

±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0)

±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0)

TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)

スケール

0.00 đến 9.99 ppt (g/L)
10.0 đến 70.0 ppt (g/L)

解決

0.01 / 0.1 ppt (g/L)

正確さ

±0.20 ppt (g/L) (thang đo từ 0.00 đến 9.99)

±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0)

±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0)

ĐỘ MẶN THEO PSU

THANG THẤP

スケール

0.00 đến 10.00 PSU

解決

0.01 PSU

正確さ

±0.20 PSU

THANG CAO

スケール

0.0 đến 70.0 PSU

解決

0.1 PSU

正確さ

±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0)

±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0)

TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)

スケール

0.00 đến 9.99 PSU
10.0 đến 70.0 PSU

解決

0.01 / 0.1 PSU

正確さ

±0.20 PSU (thang đo từ 0.00 đến 9.99)

±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0)

±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0)

ĐỘ MẶN THEO S.G.

THANG THẤP

スケール

1.000 đến 1.007 S.G.

解決

0.001 S.G.

正確さ

±0.001 S.G.

THANG CAO

スケール

1.000 đến 1.041 S.G.

解決

0.001 S.G.

正確さ

±0.001 S.G.

TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)

スケール

1.000 đến 1.041 S.G.

解決

0.001 S.G.

正確さ

±0.001 S.G.

温度

スケール

0.0~50.0 ああC (32.0 đến 122.0 ああF)

解決

0.1 ああC / 0.1 ああF

正確さ

±0.5 ああC / ±0.1 ああF

方法

ppt: International Oceanographic Tables, 1966
PSU: Standard Methods for the Examination of Water and
Wastewater, 2520 B, Electrical Conductivity Method
S.G.: Standard Methods for the Examination of Water and
Wastewater, 2520 C, Density Method

 

較正

Tự động, 1 hoặc 2 điểm ở 5.00 ppt hoặc 35.00 ppt

熱補償

Tự động từ 5.0 đến 50.0 ああC (41.0 đến 122.0 ああF)

バッテリー

1 pin CR2032 3V Lithium-ion

Sử dụng được khoảng 100 giờ liên tục

自動的にオフになります

Tùy chỉnh: Sau 8 phút, 60 phút
Tắt tính năng tự động tắt

環境

0 to 50 °C (32 °C to 122 °F); RH max 100%

サイズ

160×40×17 mm (6.3×1.6×0.7”)

質量

68 g (2.4 oz.) (không pin)

保証

機械は6ヶ月、電極は3ヶ月

(タグ、保証書等が揃っている商品が対象です)

供給内容

– Máy đo HI98326

– バッテリー(デバイス内)

– Dung dịch hiệu chuẩn 5.00 ppt (2 gói) và 35.00 ppt (2 gói)

– Nắp bảo vệ

- ユーザーマニュアル

– Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm

– プラスチック容器

– Phiếu bảo hành (chỉ bảo hành khi còn phiếu bảo hành)

 

引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。