– Đo pH từ 0.0 đến 14.0 (1 số lẻ)
-H自動校正
– pH電極は簡単に交換可能
– 小さな電極本体は、フラスコ、ボトル、ジャー内の pH 測定に適しています。
– 操作はボタン1つだけで非常に簡単です。
– Thích hợp đo trong nước sạch.
Kích thước nhỏ gọn lý tưởng để đo ngoài hiện trường.
簡単な操作
起動から校正、測定まで全ての操作がボタンひとつで行えます。
自動校正
– HI98103 hiệu chuẩn tự động tại 1 hoặc 2 điểm nhanh chóng với các gói dung dịch hiệu chuẩn được cung cấp kèm.
– Màn hình sẽ hiện thẻ 4 7 10 nếu đã hiệu chuẩn thành công.
小型電極ヘッド
小さな穴のある試験管、ボトル、容器に電極を簡単に挿入できます。
THÂN ĐIỆN CỰC NHỰA
交換可能な電子
– Điện cực pH có thể thay thế và dễ dàng tháo lắp bằng cách xoay tròn
– Điện cực pH có thể mua riêng khi cần với mã hàng HI1271
付属の CR2032 リチウムイオン電池は、最大 1000 時間の連続使用が可能です。
Bバッテリーアイコンが点滅してバッテリーの交換時期を知らせるので、測定を見逃すことはありません。
付属のコンプリートセット
HI98100 は、以下を含む完全なセットを提供します。
– 測定機と電極
– pH4.01および7.01の校正溶液パッケージ
– 測定後はすぐに電極洗浄液をパックしてください。
CÁCH ĐO VÀ HIỆU CHUẨN VỚI MÁY ĐO HI98103
仕様
pHスケール |
0.0~14.0pH Không đo được nhiệt độ |
pH分解能 |
0.1 pH |
pH精度 |
±0.2pH |
較正 |
tự động, 2 điểm (4.01 và 7.01) hoặc (7.01 và 10.01) |
バッテリー |
1 pin CR2032/ tương đương 1000 giờ sử dụng liên tục |
電極 |
HI1271 (cung cấp kèm) |
環境 |
0 ~ 50°C (32 ~ 122°F); RHマックス95% |
Kích thước/Khối lượng |
50 x 174 x 21 mm / 50 g |
保証 |
06 tháng cho thân máy và 3 tháng cho điện cực (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) |
供給内容 |
– 測定機 HI98103. – pH電極 HI1271. – Gói dung dịch hiệu chuẩn pH4.01 HI70004 (2 gói). – Gói dung dịch hiệu chuẩn pH7.01HI70007 (2 gói). – ソリューションパッケージ 洗う 電極 HI700601 (2 gói). – Pin (trong máy). – 保証。 – Hướng dẫn sử dụng. – Hộp đựng. |
仕様
pHスケール |
0.0~14.0pH Không đo được nhiệt độ |
pH分解能 |
0.1 pH |
pH精度 |
±0.2pH |
較正 |
tự động, 2 điểm (4.01 và 7.01) hoặc (7.01 và 10.01) |
バッテリー |
1 pin CR2032/ tương đương 1000 giờ sử dụng liên tục |
電極 |
HI1271 (cung cấp kèm) |
環境 |
0 ~ 50°C (32 ~ 122°F); RHマックス95% |
Kích thước/Khối lượng |
50 x 174 x 21 mm / 50 g |
保証 |
06 tháng cho thân máy và 3 tháng cho điện cực (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) |
供給内容 |
– 測定機 HI98103. – pH電極 HI1271. – Gói dung dịch hiệu chuẩn pH4.01 HI70004 (2 gói). – Gói dung dịch hiệu chuẩn pH7.01HI70007 (2 gói). – ソリューションパッケージ 洗う 電極 HI700601 (2 gói). – Pin (trong máy). – 保証。 – Hướng dẫn sử dụng. – Hộp đựng. |