– Đo pH/Độ Dẫn(EC)/Tổng Chất Rắn Hòa Tan (TDS) Đồng Thời.
+ HI98129: Độ Dẫn theo µS/cm và TDS theo mg/L.
+ HI98130: Độ Dẫn theo mS/cm và TDS theo g/L.
– Thiết kế nhỏ gọn, bỏ túi tiện lợi.
– Điện cực pH có thể tháo rời và thay thế.
– Bù nhiệt độ tự động.
– Cung cấp trọn bộ đầy đủ gồm máy đo, điện cực và dung dịch chuẩn, rửa và bảo quản điện cực.
ĐIỆN CỰC pH CÓ THỂ THÁO RỜI
Bút đo pH HI98130 chống thấm nước, có độ chính xác cao có thể đo EC/TDS với mối nối vải. Các mối nối vải mở rộng giúp tăng tuổi thọ điện cực và điện cực pH thay thế được. Ngoài ra, điện cực thay thế không có chân nên không bị cong hoặc gãy.
ĐẦU DÒ THAN CHÌ EC/TDS
Đầu dò than chì dẫn điện cung cấp độ chính xác cao hơn bởi vì nó không bị nhiễm bởi muối trong dung dịch.
自動温度補償
Máy tích hợp cảm biến nhiệt độ cho thời gian đáp ứng nhanh chóng và đảm bảo bù nhiệt độ cho kết quả đo có độ chính xác cao.
自動校正
Máy có chức năng hiệu chuẩn tự động với các dung dịch hiệu chuẩn được cung cấp kèm
– pH: Hiệu chuẩn tại 2 điểm tại pH 4.01 / 7.01 / 10.01
– EC/TDS: hiệu chuẩn 1 điểm tại 12.88 mS/cm, 6.44 ppt (g/L)
Vì EC và TDS có mối tương quan nên chỉ cần chuẩn 1 điểm EC hoặc TDS cho cả 2 thông số
NÚT HOLD
Giúp giữ đứng giá trị đã ổn định trên màn hình để thuận tiện cho việc ghi chép và lưu trữ giá trị đo
安定したシンボル
Biểu tượng đồng hồ cát sẽ nhấp nháy khi đo và biến mất để báo hiệu kết quả đo đã ổn định và lấy giá trị này.
付属のコンプリートセット
HI98130 được cung cấp trọn bộ đầy đủ để thực hiện phép đo mà không cần phải mua gì thêm:
– Máy đo và các điện cực pH, EC và nhiệt độ bên trong
– Dung dịch hiệu chuẩn pH4.01 và 7.01
– Dung dịch hiệu chuẩn EC và TDS
– Dung dịch rửa điện cực sau khi đo
– Dung dịch bảo quản điện cực.
仕様
スケール |
pH |
0.00~14.00pH |
EC |
0.00 đến 20.00 mS/cm |
|
TDS |
0.00 đến 10.00 g/L (ppt) |
|
Tああ |
0.0 đến 60.0°C / 32.0 đến 140.0°F |
|
解決 |
pH |
0.01 pH |
EC |
0.01mS/cm |
|
TDS |
0.01 ppt (g/L) |
|
Tああ |
0.1℃ / 0.1°F |
|
正確さ |
pH |
±0.05 pH |
EC |
±2% F.S. |
|
TDS |
±2% F.S. |
|
Tああ |
±0.5°C /±1°F |
|
較正 |
EC/TDS |
tự động, 1 điểm tại: 12.88 mS/cm, 6.44 ppt (g/L) |
pH |
tự động, 2 điểm tại pH 4.01 / 7.01 / 10.01 |
|
熱補償 |
EC/TDS |
自動 |
pH |
tự động với β từ 0.0 đến 2.4% /°C |
|
TDS換算係数 |
0.45 đến 1.00 |
|
pH電極 |
HI73127 |
|
バッテリー |
4 x 1.5V |
|
環境 |
0 ~ 50°C (32 ~ 122°F); RHマックス100% |
|
サイズ |
163×40×26mm |
|
質量 |
100グラム |
|
保証 |
6 tháng cho máy và 3 tháng cho các điện cực. (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành). |
|
供給内容 |
– 測定機 HI98130. – pH電極 HI73127 (trong máy). – Đầu dò EC/TDS và nhiệt độ (cố định trong máy). – ソリューションパッケージ chuẩn pH 4.01 và 7.01. – ソリューションパッケージ chuẩn 12.88 mS/cm và 6.44 g/L. – ソリューションパッケージ 洗う 電極。 – ソリューションパッケージ 保存する 電極。 – Dụng cụ tháo điện cực pH. – バッテリー (デバイス内)。 - ユーザーマニュアル。 - 保証。 – 紙製の容器。 |