– Đo pH/Độ Dẫn(EC)/Tổng Chất Rắn Hòa Tan (TDS)/Nhiệt độ.
– コンパクトでポケットに優しいデザイン。
– pH 電極は取り外しおよび交換可能です。
– 自動温度補償。
– Hệ số TDS 0.5 (nước sạch) hoặc 0.7 (thủy canh)
-Hiệu chuẩn nhanh pH và EC/TDS chỉ với 1 dung dịch (Quick CAL)
– メーター付属 電極と標準液を洗浄します。
取り外し可能なpH電極
Bút đo HI98131 chống thấm nước, có độ chính xác cao có thể đo EC/TDS với mối nối vải.
Các mối nối vải mở rộng giúp tăng tuổi thọ điện cực và điện cực pH thay thế được (HI73127)
Ngoài ra, điện cực thay thế không có chân nên không bị cong hoặc gãy.
EC/TDS グラフィック検出器
導電性グラファイトプローブは、溶液中の塩によって汚染されないため、より高い精度を実現します。
自動温度補償
この機械には温度センサーが組み込まれているため、応答時間が短縮され、温度補償が確実に行われ、高精度の測定結果が得られます。
HIỆU CHUẨN NHANH (Quick CAL) TỰ ĐỘNG
– Chỉ với 1 dung dịch HI50036 để hiệu chuẩn cùng lúc pH.EC.TDS mà không cần chuẩn riêng từng điểm.
– Ngoài ra máy cũng có thể hiệu chuẩn từng chỉ tiêu pH và EC/TDS.
+ pH: Hiệu chuẩn tại 2 điểm tại pH 4.01 / 7.01 / 10.01
+ EC/TDS: hiệu chuẩn 1 điểm tại 1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm
ホールドボタン
画面上で安定した値を維持できるため、測定値の記録と保存が容易になります。
安定したシンボル
測定中は砂時計アイコンが点滅し、測定結果が安定してこの値が取得されたことを示します。
追加のものを購入することなく、完全なセットが提供されます
– メーターと内部 pH、EC、温度電極
– Dung dịch hiệu chuẩn nhanh
– Dung dịch rửa điện cực ngay sau khi đo
CÁCH HIỆU CHUẨN, CÀI ĐẶT VÀ SỬ DỤNG MÁY
仕様
pH |
|
スケール |
0.00~14.00pH |
解決 |
0.01 pH |
正確さ |
±0.1 pH |
温度補償 |
自動 |
ĐỘ DẪN (EC) |
|
スケール |
0.00~6.00mS/cm |
解決 |
0.01mS/cm |
正確さ |
±2%フルスケール |
温度補償 |
tự động với β mặc định 1.9%/°C |
TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN (TDS) |
|
スケール |
0 đến 3000 ppm (500 CF) 0 đến 3999 ppm (700 CF) |
解決 |
10ppm(mg/L) |
正確さ |
±2%フルスケール |
温度補償 |
tự động với β mặc định 1.9%/°C |
温度 |
|
スケール |
0.0 đến 60.0°C / 32.0 đến 140.0°F |
解決 |
0.1℃ / 0.1°F |
正確さ |
±0.5°C /±1°F |
その他の仕様 |
|
較正 |
Tự động với 2 cách: – Hiệu chuẩn nhanh Quick CAL 1 điểm chung cho pH,EC,TDS với gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036-0 – Hiệu chuẩn riêng: + pH : 2 điểm tại pH4.01, pH7.01, pH10.01 + ECとTDS: 1 điểm tại 1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm |
TDS換算係数 |
0.5 (500 ppm) または 0.7 (700 ppm) |
バッテリー |
4 pin 1.5V/ khoảng 100 giờ sử dụng liên tục |
自動的にオフになります |
sau 8 phút, 60 phút, hoặc không kích hoạt |
環境 |
0 ~ 50°C (32 ~ 122°F); RHマックス100% |
サイズ |
163×40×26mm |
質量 |
100グラム |
保証 |
本体は6ヶ月、電極は3ヶ月 (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) |
供給内容 |
– Máy đo HI98131 – Điện cực pH HI73127 có thể tháo rời (trong máy) – Điện cực EC/TDS (cố định trong máy) – Cảm biến nhiệt độ (cố định trong máy) – 4 gói dung dịch hiệu chuẩn nhanh HI50036-0 – 1 gói dung dịch rửa điện cực ngay sau khi đo – バッテリー (デバイス内) – ユーザーマニュアル – 保証 – Chứng nhận chất lượng – 紙容器 |