HI9810342 はプロフェッショナルなワイヤレス pH メーター、chính xác và dễ sử dụng, được thiết kế để đo và theo dõi nồng độ pH trong sản xuất sữa ラインに属しています ハンナ・インスツルメンツ製。
– Thiết kế đặc biệt đo độ pH trực tiếp trong sữa
– 特殊なジョイントにより目詰まりを防止
– 精度 ±0.05 pH
– メーターには標準溶液、洗浄溶液、バッテリーが付属しています
– プローブは固定されており、頑丈で、取り外しできません。
ハンナラボアプリ iOSとアンドロイド
HALO2 có thể sử dụng như một máy đo pH bình thường. Khi kết nối với ứng dụng ハンナラボ 電極ステータスのモニタリング - N を含む完全な機能を備えた pH メーターに変わります。校正リマインダー – 測定値の直接読み取り – 温度補正 – 安定性基準 – pH (mV) および温度アラーム – GLP – ユーザー ID – データのログ記録とエクスポート
TẠI SAO CẦN KIỂM SOÁT pH TRONG SỮA
Một trong những phép đo quan trọng nhất trong sữa là pH. pH ảnh hưởng đến nhiều chất lượng của các sản phẩm thực phẩm như hương vị, quá trình lên men, kết cấu, hình dáng và sự ổn định của chính nó. Thực phẩm nói chung được chia thành hai nhóm dựa trên giá trị pH của chúng. Hai nhóm là thực phẩm axit có độ pH thấp tự nhiên từ 4.6 trở xuống và thực phẩm axit thấp có giá trị pH cân bằng hoàn chỉnh cao hơn 4.6 và hoạt động của nước lớn hơn 0.85. Các thực phẩm có độ axit thấp có thể được điều chỉnh bằng một axit để giảm độ pH cuối cùng và trở thành thực phẩm có tính axit. Duy trì pH thấp sẽ giúp ngăn ngừa vi khuẩn không mong muốn phát triển.
安定したシンボル
測定中は砂時計アイコンが表示され、測定値が安定すると砂時計アイコンが消えます
THIẾT KẾ KHÔNG DÂY
フィールド測定に最適なコンパクトサイズ
ボタン1つで操作可能
すべての測定および校正作業は、ボタン 1 つだけで実行できます。
MỐI NỐI HỞ
Thiết kế mối nối hở làm giảm tắc nghẽn từ chất rắn lơ lửng và protein có trong sữa trong quá trình chế biến để đo pH ổn định hơn và giảm yêu cầu bảo dưỡng.
ĐẦU ĐIỆN CỰC HÌNH NÓN
Giúp người dùng có thể cắm và đo pH trực tiếp vào các mẫu bán rắn. Lý tưởng đo trong sữa và các sản phẩm chế biến từ sữa nhưa sữa chua,…
電極本体はガラス製
Kháng khuẩn và dễ dàng rửa sau khi đo, giúp nhanh chóng cân bằng nhiệt với mẫu cho kết quả đo nhanh hơn
– Máy sử dụng 1 pin Li-ion CR2032 cung cấp tới 800 giờ sử dụng liên tục.
– Biểu tượng pin sẽ nhấp nháy khi gần hết để bạn không bao giờ bỏ lỡ phép đo.
– 電池はスーパーマーケット、食料品店、書店などで簡単に見つけることができます...
追加のものを購入することなく、完全なセットが提供されます
pH |
|
スケール |
0.00 ~ 12.00 pH mV*:pH/mV換算 |
解決 |
0.01または0.1のpH mV*:0.1または1mV |
正確さ |
±0.05 pH |
較正 |
最大3点または4点* Hanna 標準バッファー (pH 1.68*、4.01、7.01、10.01) または NIST (pH 1.68*、4.01、6.86、9.18) を自動的に受け入れます。 |
熱補償 |
自動ATCまたは手動(MTC)* |
温度 |
|
規模** |
0.0 đến 60.0ああC (32.0 đến 140.0ああF) |
解決 |
0.1ああC; 0.1ああF |
正確さ |
±0.5ああC; ±0.9ああF |
電極 |
|
本体材質 |
ガラス |
ガラス |
低温 (LT) |
ジョイント |
Open (Hở) |
参照セル |
デュアル、Ag/AgCl |
電解質 |
ゲル |
頭部・形状 |
Hình nón, đường kính 12×12 mm (0.47 x 0.47”) |
外径 |
12 mm (0.5”) |
長さ |
85 mm (3.3”) |
その他の仕様 |
|
自動的にシャットダウン |
8分、60分、またはアクティベーションなし |
バッテリー |
3V リチウム – CR2032 |
バッテリー寿命 |
約1000時間(Bluetoothが有効な場合は500時間) |
環境 |
0~50ああC(32~122ああF) |
保護規格 |
IP65 |
サイズ・容量 |
51 x 160 x 21 mm (2.0 x 6.3 x 0.8”) / 50g (1.8 oz.) |
保証 |
機械に6か月、電極に3か月 (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) |
供給品が含まれています |
– 測定機 HI9810342 – 電極 cố định vào thân máy, không thể tháo rời – 標準液 2 包 pH4.01 HI70004、20mL – 標準液 2 包 pH7.01 HI70007、20mL – 溶液2パック 洗う điện cực chuyên dụng cho cặn sữa HI700640, 20mL - 解決 保存する HI9072 電極、13 mL – バッテリー(デバイス内) - 保証 – 製品品質認証 - ユーザーマニュアル – 紙容器 (各溶液のパケットは 1 回のみ使用できます) |
注記 |
*Hanna Lab アプリで利用可能 ** 許容温度範囲外での測定はゲル電解質を損傷する可能性があり、保証の対象外となります。 |