HI9810302 là bút đo pH không dây chuyên nghiệp, thuộc dòng HALO2 của Hanna Instruments.
– Mô-đun Bluetooth giúp máy đo kết nối với các thiết bị điện tử qua app Hanna Lab.
– コンパクトなポケットサイズの測定ペン設計
– Đo độ pH trực tiếp của đất mềm và bùn đất và nước
– 精度 ±0.05 pH
– 特殊なジョイントにより目詰まりを防止
– Máy đo đi kèm đầy đủ đầu dò, dung dịch chuẩn và pin
– プローブは固定されており、頑丈で、取り外しできません。
– Được ưa chuộng và sử dụng nhiều trong ngành nông nghiệp, hệ thống thủy canh và mô hình nhà kính.
CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG
Bút đo có thể sử dụng như một máy đo pH bình thường hoặc kết nối với ứng dụng Hanna Lab
Ứng dụng Hanna Lab sẽ biến một thiết bị thông minh thành một chiếc máy đo pH với đầy đủ tính năng bao gồm: theo dõi tình trạng điện cực, GLP theo dấu thời gian, đọc giá trị đo trực tiếp, độ phân giải mV, bù nhiệt bằng tay, tiêu chí ổn định, nhắc nhở hiệu chuẩn, cảnh báo pH (mV) và nhiệt độ, ID người dùng và chia sẻ dữ liệu
安定したシンボル
Biểu tượng đồng hồ cát xuất hiện khi đo và biến mất khi giá trị đo đã ổn định
ポケットとポケットのデザイン
フィールド測定に最適なコンパクトサイズ
ボタン1つで操作可能
すべての測定および校正作業は、ボタン 1 つだけで実行できます。
Đơn giản và tiện lợi cho tất cả mọi người
Đầu điện cực thủy tinh hình nón
Thiết kế đầu hình nón cho phép dễ dàng đo xuyên đất mềm và dễ rửa sau khi đo
.
Mối nối hở độc đáo với ống thân có thể tháo rời
Khi phép đo trở nên chậm, đơn giản chỉ cần tháo ống thân để làm sạch nhanh và châm lại chất điện phân mới (nên liên hệ kỹ thuật).
Thân máy PVDF
Polyvinylidene fluoride (PVDF) là một loại nhựa bền, kháng hóa chất tốt
Pin Li-on CR2032
– このデバイスは CR2032 リチウムイオン電池 1 個を使用し、最大 1000 時間の連続使用が可能です (Bluetooth がオンの場合は 500 時間)。
– 電池残量が少なくなると電池アイコンが点滅するので、測定を見逃すことはありません。
– 電池はスーパーマーケット、食料品店、書店などで簡単に見つけることができます...
pH |
|
スケール |
0.00 ~ 12.00 pH mV*:pH/mV換算 |
解決 |
0.01または0.1のpH mV*:0.1または1mV |
正確さ |
±0.05 pH |
較正 |
最大3点または4点* Hanna 標準バッファー (pH 1.68*、4.01、7.01、10.01) または NIST (pH 1.68*、4.01、6.86、9.18) を自動的に受け入れます。 |
熱補償 |
Tự động ATC hoặc Thủ công (MTC)* |
温度 |
|
規模** |
0.0 đến 60.0ああC (32.0 đến 140.0ああF) |
解決 |
0.1ああC; 0.1ああF |
正確さ |
±0.5ああC; ±0.9ああF |
電極 |
|
本体材質 |
Polyvinylidene Fluoride (PVDF) |
ガラス |
低温 (LT) |
Junction |
Open (hở) |
参照セル |
デュアル、Ag/AgCl |
電解質 |
Gel (có thể tái châm điện phân) |
頭部・形状 |
Hình nón, đường kính 5×10 mm |
外径 |
12 mm (0.47”) |
長さ |
75 mm (2.95”) |
その他の仕様 |
|
自動的にシャットダウン |
8分、60分、またはアクティベーションなし |
バッテリー |
3V リチウム – CR2032 |
バッテリー寿命 |
約1000時間(Bluetoothが有効な場合は500時間) |
環境 |
0~50ああC(32~122ああF) |
保護規格 |
IP65 |
サイズ・容量 |
51 x 150 x 21 mm (2.0 x 5.9 x 0.8”) / 45g (1.6 oz.) |
保証 |
機械に6か月、電極に3か月 (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) |
供給品が含まれています |
– 測定機 HI9810302 – 電極は本体に固定されており、取り外すことはできません。 – 標準液 2 包 pH4.01 Groline HI70004, 20 mL – 標準液 2 包 pH7.01 Groline HI70007, 20 mL – 溶液1パッケージ 洗う điện cực chuyên dụng trong đất trồng HI700663, 20mL – 溶液1パッケージ 洗う điện cực chuyên dụng trong đất mùn HI700664, 20mL - 解決 保存する HI9072 電極、13 mL – Gel 針 thân điện cực HI9071, 13mL – 3V リチウム電池 – CR2032 (デバイス内) - 保証 – 製品品質認証 - ユーザーマニュアル – 紙容器 (各溶液のパケットは 1 回のみ使用できます) |
注記 |
*Hanna Lab アプリで利用可能 ** 許容温度範囲外での測定はゲル電解質を損傷する可能性があり、保証の対象外となります。 |