– コンパクトなポケットサイズの測定ペン設計
-Do độ pH trực tiếp của đất mềm và bùn đất và nước.
– 精度 ±0.05 pH
– 特殊なジョイントにより目詰まりを防止
– Máy đo đi kèm đầy đủ đầu dò, dung dịch chuẩn và pin
– プローブは固定されており、頑丈で、取り外しできません。
– Được ưa chuộng và sử dụng nhiều trong ngành nông nghiệp.
購入先:
測定中は砂時計アイコンが表示され、測定値が安定すると砂時計アイコンが消えます
ポケットとポケットのデザイン
フィールド測定に最適なコンパクトサイズ
ボタン1つで操作可能
すべての測定および校正作業は、ボタン 1 つだけで実行できます。
Đơn giản và tiện lợi cho tất cả mọi người
– Máy sử dụng 1 pin Li-ion CR2032 cung cấp tới 800 giờ sử dụng liên tục.
– Biểu tượng pin sẽ nhấp nháy khi gần hết để bạn không bao giờ bỏ lỡ phép đo.
– 電池はスーパーマーケット、食料品店、書店などで簡単に見つけることができます...
Đầu điện cực thủy tinh hình nón
Thiết kế đầu hình nón cho phép dễ dàng đo xuyên đất mềm và dễ rửa sau khi đo.
Mối nối mở độc đáo với ống thân có thể tháo rời
Polyvinylidene fluoride (PVDF) là một loại nhựa bền, kháng hóa chất tốt
Thôngsốkỹthuật
pHスケール |
0.00 ~ 12.00 pH |
pH分解能 |
0.01 pH |
pH精度 |
±0.05 pH @25°C (77°F) |
pH校正 |
Tự động, 2 điểm tại pH4.01 và pH7.01 |
pH温度補正 |
0~50℃まで自動 |
自動的にシャットダウン |
8分、60分、またはアクティベーションなし |
バッテリー |
1 pin CR2032 / khoảng 800 giờ sử dụng liên tục |
環境 |
0 đến 50 °C (32 to 122 °F); RH 95% max |
サイズ |
51×151×21mm |
質量 |
46 g |
供給内容 |
– 測定機 HI981030 – 電極は本体に固定されており、取り外すことはできません。 – 1 Gói* dung dịch chuẩn pH4.01 HI70004 – 1 Gói* 標準溶液 pH7.01 HI70007 – 1 Gói* dung dịch 洗う điện cực chuyên trong đất trồng HI700663 – 1 Gói* dung dịch 洗う điện cực chuyên trong đất mùn HI700664 – Dung dịch 針 thân điện cực HI9071 (13mL) - 解決 保存する 電極チップ HI9072(13mL) - ユーザーマニュアル - 保証 – 紙容器 ※各パッケージのご利用は1回限りとなります。 |
保証 |
本体は6ヶ月、電極は3ヶ月 (タグや保証書がそのまま残っている商品の場合) |