– Là điện cực chọn lọc ion (ISE) half-cell màng chất lỏng
– Bắt buộc sử dụng với điện cực so sánh HI5315
– Dùng để xác định ion nitrat trong dung dịch từ 0.62 đến 6,200 mg/L いいえ3–
– Cảm biến dạng màng chất lỏng
– Dùng với Máy đo có chức năng đo ISE
Điện cực chọn lọc ion nitrat HI4013 là một cảm biến half-cell nằm trong một thân epoxy. Các nguyên tố bên trong được phân lập từ mẫu bằng màng polyme hữu cơ. Cảm biến màng chất lỏng này yêu cầu một điện cực so sánh riêng biệt để hoàn thành hệ thống đo lường.
固体回路ハーフセル電極の Hanna シリーズは、円錐接合を備えた HI5315 参照電極と併用するように設計されています。コーンリファレンスは、コーンジャンクションの先端でサンプル溶液との液絡を形成し、非常に安定したリファレンス電流と溶液への一貫した電解質流量を生成します。
Để HI4013 đo nitrat chính xác, điều quan trọng là cường độ ion của các dung dịch chuẩn và mẫu được điều chỉnh thành giá trị cao và không đổi với dung dịch điều chỉnh cường độ ion nitrat (ISA). ISA đảm bảo rằng hệ số hoạt động là không đổi sao cho nồng độ của các ion nitrat tự do có thể đo được. Đo tất cả các dung dịch với cường độ ion không đổi làm giảm biên độ sai số giữa các phép đo. Màng chất lỏng nitrate lỏng ISE HI4013 có thể đo từ 10µM (0,62 mg/L) đến 0,1M (6.200 mg/L).
Bảng chuyển đổi thành いいえ3–
|
乗算する |
mol/L (M) から ppm (mg/L) |
62000 |
ppm (mg/L) から M (mol/L) |
1.61 x 10-5 |
ハイライト機能
Mô-đun cảm biến có thể thay đổi – ISE half-cell màng chất lỏng là điện cực phát hiện các ion tự do trong một dung dịch. Loại ISE này được thiết kế để kết hợp dễ dàng mô-đun cảm biến thay thế.
耐久性のあるエポキシボディ – Thân đầu dò half-cell florua làm bằng nhựa epoxy bền.
BNC接続 – HI4013 có một đầu nối BNC phổ biến dễ dàng kết nối với bất kỳ máy đo nào có đầu vào BNC.
動作原理: Điện cực chọn lọc ion màng lỏng tạo điện áp do sự trao đổi ion xảy ra giữa dung dịch và màng polymer chứa nhựa trao đổi ion hữu cơ. Khi cường độ ion của dung dịch được cố định bằng cách bổ sung ISA, điện áp tỷ lệ thuận với nồng độ của các ion tự do trong dung dịch.
ISE 電極と必要なソリューションおよび付属品
https://hannavietnam.com/blog-detail/dien-cuc-ise-va-cac-dung-dich-phu-kien-can-thiet-122
仕様
タイプ |
half-cell; mạch chất lỏng |
スケール Nitrat (NO3–) |
0.1M~1×10-5M 6200 đến 0.62 mg/L (ppm) |
最適なpHスケール |
pH 2 đến 12 |
温度目盛 |
0 to 40°C |
スロープ |
-56 mV |
直径 |
12mm |
Chiều dài thân |
120mm |
本体材質 |
epoxy, PVC |
ケーブル |
Đồng trục; 1 m (3.3’) |
接続する |
BNC |
保証 |
06ヶ月 |