セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ / HI510 および HI520 HI7640-58ZZ コントローラ用の光学式溶存酸素電極
製品ポートフォリオ

HI510 および HI520 HI7640-58ZZ コントローラ用の光学式溶存酸素電極

プロデューサー:
商品コード: HANNA-HI7640-58ZZ カテゴリー:

– Dòng HI7640-58 là điện cực oxy hòa tan dạng quang học với Smart Caps HI764113-1

– Tự động bù áp suất khí quyển, độ mặn (cài đặt thủ công) và nhiệt độ

– Thích hợp cho các ứng dụng kiểm soát và xử lý trong nước thải đô thị và công nghiệp

– Điện cực có thể được lắp đặt trực tiếp trong đường ống, ngâm trong bể, hoặc trong cốc đo

– Smart Caps đã được hiệu chỉnh tại nhà máy

– Ren kết nối NPT 3/4 ”

– 統合された温度センサー

– Đầu dò lưu trữ model, firmware, số seri và thông tin hiệu chuẩn và dữ liệu Smart Cap (số seri, ngày lắp đặt)

– Ít yêu cầu bảo trì (không cần châm dung dịch điện phân hoặc thay thế màng như là đối với điện cực DO dạng màng)

– Độ tin cậy của phép đo không phụ thuộc vào tốc độ dòng chảy

– Thời gian phản hồi kết quả nhanh

– Kết quả đo ổn định ngay cả khi nồng độ oxy thấp

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐIỆN CỰC DO HI7640 – 58ZZ

5

Cảm biến DO quang

8

Đầu dò thông minh, cổng kết nối RS485

ZZ

00, 05, 10, 15, 25, 50: độ dài cáp (m)

HI7640-1800:  không có cáp

スケール

0.00~50.00mg/L(ppm)

0.0 đến 500.0 % độ bão hòa

解決

0.01mg/L (ppm)

0.1%飽和

正確さ

Thang đo từ: 0.00 đến 20.00 mg/L: ±1.5% kết quả đo hoặc ±0.01mg/L, lấy giá trị lớn hơn

Thang đo từ: 20.00 đến 50.00 mg/L: ±5% kết quả đo

Thang đo từ: 0.0 đến 200.0 % độ bão hòa: ±1.5% kết quả đo hoặc ±0.1%, lấy giá trị lớn hơn

Thang đo từ: 200.0 đến 500.0 % độ bão hòa: ±5% kết quả đo

較正

1 hoặc 2 điểm ở 100% và/hoặc 0% hoặc 8.26 mg/L và /hoặc 0 mg/L trong không khí bão hòa hoặc dung dịch chuẩn oxy zero

Hiệu chuẩn 1 điểm, người dùng tự nhập điểm cần hiệu chuẩn theo % độ bão hòa hoặc mg/L

温度

Thang đo: -5.0 đến 50.0 ああC 32.0 đến 122.0 ああF)

Độ phân giải: 0.1 ああC/0.1 ああF

Độ chính xác: ±0.3 ああC/ ±0.5 ああF

Hiệu chuẩn 1 điểm offset trong phần cài đặt của máy

熱補償

Tự động, từ -5.0 đến 50.0 ああC(32.0~122.0 ああF)

Bù áp suất

% không khí bão hòa và mg/L (ppm)

Tự động, từ 420 đến 850 mmHg

塩分補正

Tự động, từ 0 đến 70 g/L (cài đặt bằng tay)

本体材質

ABS

プローブの種類

DO quang

Đường kính cảm biến

17 mm (0.7″)

最大圧力

2 bar (29 psi) ở 25 ああC (77 ああF)

Ren kết nối

3/4″ NPT

材料

Smart cap: Polypropylene

Màng Dome-shaped: PMMA

Vòng chữ O: Cao su Nitrile (NBR)

Tiếp xúc nhiệt độ: Thép không gỉ

保護指数

IP68

ケーブルの長さ

0, 5, 10, 15, 25, 50 (m)

供給内容

DOプローブ

Smart Cap HI764113-1

Vòng chữ O và nắp bảo vệ

Gói dầu silicon, ống tiêm

Giấy chứng nhận chất lượng

ユーザーマニュアル

引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。