セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ / Điện Cực Oxy Hòa Tan Galvanic Dùng Cho Bộ Điều Khiển HI510 và HI520 HI7640-18ZZ
製品ポートフォリオ

Điện Cực Oxy Hòa Tan Galvanic Dùng Cho Bộ Điều Khiển HI510 và HI520 HI7640-18ZZ

プロデューサー:
商品コード: HANNA-HI7640-18ZZ カテゴリー:

– Dòng HI7640-18 là đầu dò đo oxy hòa tan dạng màng galvanic được thiết kế cho bộ điều khiển HI510 và HI520.

– Đầu dò thích hợp để đo liên tục oxy hòa tan trong nước.

– Một cảm biến nhiệt độ tích hợp đo nhiệt độ nước và điều chỉnh tín hiệu đầu dò trong phạm vi nhiệt độ được chỉ định

– Thích hợp cho các ứng dụng kiểm soát và xử lý nước thải đô thị và công nghiệp.

– Đầu đo có thể được lắp đặt trực tiếp trong đường ống, ngâm trong bể, hoặc trong cốc đo.

– Thay thế màng HDPE dễ dàng

– Thân máy PVDF (Kynar®) bền chắc, kháng hóa chất)

– Ren kết nối NPT 3/4 ”

– Áp suất tối đa 3 bar

– Cảm biến nhiệt độ tích hợp để đo và bù DO

– Đầu dò kỹ thuật số lưu trữ model, firmware, số seri và thông tin hiệu chuẩn

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐIỆN CỰC DO HI7640 – 18ZZ

 

1

Cảm biến Galvanic

8

Đầu dò thông minh, cổng kết nối RS485

ZZ

00, 05, 10, 15, 25, 50: độ dài cáp (m)

HI7640-1800:  không có cáp

スケール

0.0 đến 500.0 % bão hòa

0.00 đến 50.00 mg/L (ppm)

解決

0.01mg/L(ppm)

0.1 % bão hòa

正確さ

Thang đo từ 0.00 đến 20.00 mg/L (ppm): ±2% kết quả đo hoặc ± 0.2 mg/L (ppm), lấy giá trị nào lớn hơn

Thang đo từ 20.00 đến 50.00 mg/L (ppm): ±6% kết quả đo 

Thang đo từ 0.0 đến 200.0% độ bão hòa: ±2% kết quả đo hoặc ± 2.0 %, lấy giá trị nào lớn hơn

Thang đo từ 200.0 đến 500.0% độ bão hòa: ±6% kết quả đo 

較正 1 hoặc 2 điểm: ở 100% và/hoặc 0% hoặc 8.26 mg/L và/hoặc 0 mg/L trong không khí bão hòa hoặc dung dịch oxy zero
Hiệu chuẩn tùy chọn điểm theo người dùng: nhập giá trị % độ bão hòa hoặc mg/L

 

温度

Thang đo: -5.0 đến 50.0 ああC 32.0 đến 122.0 ああF)

温度分解能 0.1 ああC; 0.1 ああF

温度精度

±0.5 ああC / 1.0 ああF

熱補償

自動

Hiệu chuẩn nhiệt độ 1 オフセットポイント 
Nguồn nhiệt

Tự động (từ đầu dò)

手で

Bù áp suất Tự động 420 đến 850 mm/Hg
塩分補正 Tự động 0 đến 70 g/L (cài đặt Bằng tay)

 本体材質

PVDF

センサー

Tế bào Galvanic

Cathode: Ag

Anode: Zn

Đường kính: 17mm

Chiều dài: 30 mm

最大圧力

3 bar

Ren kết nối

3/4″ NPT ở 25 ああC

材料

Thân cảm biến: PVDF

Nắp màng: PEI và PTFE

Vòng chữ O: Cao su Nitrile (NPR)

Chỉ số bảo vệ

IP68

ケーブルの長さ

5m (16’5″)

供給内容

– Đầu dò DO

– Dung dịch châm màng 

– メンブレンキャップ 

– Giấy chứng nhận chất lượng

引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。