– Cổng Quick DIN mới
– Thân PVDF an toàn trong thực phẩm
– Chuyên đo trong thịt và các sản phẩm bán rắn
– Dùng cho máy đo pH HI99163 và HI98163
*Không cung cấp kèm lưỡi thép không gỉ
ĐẦU ĐIỆN CỰC HÌNH NÓN
Đầu điện cực hình nón cho phép thâm nhập vào các chất rắn, chất bán rắn, và nhũ tương để đo trực tiếp độ pH trong các sản phẩm thực phẩm, đất, và nhũ tương giống các loại kem tay.
THỦY TINH NHIỆT ĐỘ THẤP – LT
Một điện cực pH chuẩn sử dụng thủy tinh thường (GP) có trở kháng 100 megaohms ở 25°C. FC2323 sử dụng thủy tinh LT (nhiệt độ thấp) có trở kháng khoảng 50 megaohms ở 25°C. Khi nhiệt độ của thủy tinh giảm trong mẫu, trở kháng của thủy tinh LT sẽ đạt đến mức trở kháng của thủy tinh GP. Nếu sử dụng thủy tinh GP, trở kháng sẽ tăng trên thang đo tối ưu, làm tăng trở kháng và cuối cùng ảnh hưởng đến phép đo. FC2323 phù hợp để sử dụng với những mẫu đo từ -5 đến 100°C
KẾT HỢP CÙNG LƯỠI THÉP KHÔNG GỈ FC099 hoặc FC098 (mua riêng)
Một lưỡi dao bằng thép không gỉ tùy chọn được gắn vào đầu dò để dễ dàng đâm xuyên thịt, thậm chí trong các mẫu đông lạnh. Cắt vào thịt sẽ cho phép thủy tinh pH và mối nối tham khảo được tiếp xúc với mẫu, cho phép đo pH trực tiếp mà không cần chuẩn bị mẫu nhiều. FC098 (20 mm; 0.75″) và FC099 (35mm; 1.38″) là 2 lưỡi dao thép không gỉ được sử dụng với điện cực FC2323.
THÂN NHỰA POLYVINYLIDENE FLORUA (PVDF)
PVDF là một lớp nhựa thực phẩm có khả năng kháng hóa chất và dung môi nhiều nhất, bao gồm natri hypoclorit. Nhựa PVDF chống mài mòn, độ bền cơ học và khả năng chống tia cực tím và hạt nhân. PVDF cũng có khả năng chống nấm mốc.
オープンリファレンスジョイント
食品に一般的に含まれる浮遊固体やタンパク質は、従来のセラミック基準接点を詰まらせるため、応答時間が遅くなり、読み取り値が不安定になり、電極の交換が頻繁に必要になります。オープンジャンクション設計には、サンプルと内部 Ag/AgCl リファレンスの間に固体ゲル (ビスコレン) 界面が含まれています。この設計により、サンプルへの銀の侵入を防ぐだけでなく、目詰まりも防ぎ、高速応答と安定した読み取り値を実現します。
ĐẦU NỐI Quick DIN
– Việc gắn và tháo đầu dò trở nên đơn giản và dễ dàng.
– Lớp cao su bảo vệ cáp và ron chống nước nước mà không cần vặn xoắn giúp tránh bị gãy các chân cắm như kiểu cũ.
– Tương thích với máy HI99163 và HI98163.
仕様
本体材質 |
PVDF |
参照 |
シングル、Ag/AgCl |
Mối nối /Tốc độ dòng |
mở |
電解 |
Viscolene / không châm |
スケール |
pH: 0 to 12 |
最大圧力 |
0.1バール |
電極先端 |
Hình nón (6x10mm) |
直径 |
6mm |
体長/全長 |
36mm / 164mm |
動作温度 |
0 đến 50°C – HT |
温度センサー |
持っている |
マッチングピン |
そうではない |
増幅 |
持っている |
デジタル |
そうではない |
ケーブル |
7 lỗ, dài 1m |
コネクタ |
Cổng DIN nhanh |
応用 |
Đo pH trong thịt mềm, sản phẩm bán rắn hoặc chất lỏng |
保証 |
06ヶ月 (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) |
供給内容 |
– Điện cực FC2323 cùng dây cáp nhựa dài 1m. – 品質認証。 – 保証。 – 紙製の容器。 |