– Điện cực pH thân thủy tinh
– 電解液の補充が可能
– Mối nối đôi
– Đầu nối BNC tương thích với tất cả máy đo BNC ngoài thị trường
– Thiết kế lý tưởng để đo trong hydrocacbon, sơn, dung môi, các mẫu dẫn điện cao, axit và bazơ mạnh và đo mẫu ở nhiệt độ cao
CÔNG THỨC THỦY TINH NHIỆT ĐỘ CAO (HT)
Đo pH ở nhiệt độ rất cao không có lợi cho bóng đèn thủy tinh nhạy cảm và sẽ rút ngắn tuổi thọ của nó. Một điện cực pH với thủy tinh thường (GP) sẽ có một trở kháng 100 megaohms ở nhiệt độ 25ああC trong khi trở kháng của thủy tinh HT là khoảng 400 megaohms ở nhiệt độ 25ああC. Khi 1043B được sử dụng ở nhiệt độ cao thì trở kháng giảm đến mức của thủy tinh GP. HI1043B phù hợp để sử dụng với những mẫu đo từ 0 đến 100ああC.
球状電極ヘッド
Đầu điện cực pH hình cầu bằng thủy tinh thông dụng, thủy tinh dễ vệ sinh khi khuấy rửa với dung dịch rửa điện cực chuyên dụng ngay sau khi đo.
電極本体はガラス製
ガラス製の本体は実験室での使用に最適です。ガラスは多くの強力な化学薬品に対して耐性があり、簡単に掃除できます。ガラス本体により、内部の基準電解への迅速な熱伝達も可能になります。リファレンスセルによって生成される mV は温度に依存します。平衡状態は基準電位よりも早く安定します。
MỐI NỐI ĐÔI TIÊN TIẾN
HI1043B có thiết kế mối nối đôi. Điện cực pH có sẵn là mối nối đơn hay mối nối đôi. Xem dưới đây để mô tả đầy đủ những khác biệt. Các mối nối cũng được biết đến như một cầu nối cho muối là thành phần cần thiết của mạch điện. Sự di chuyển của các ion phải chảy qua mối nối cho một giá trị ổn định. Các tham khảo bên ngoài có một ceramic frit đơn. Ceramic là một loại vật liệu xốp có thể dễ dàng hợp nhất với cơ thể thủy tinh và có hệ số giãn nở tương tự. Một mối nối ceramic đơn có một tốc độ dòng là 15-20 µl / giờ. Các loại mối nối khác có sẵn có tốc độ dòng cao hơn và được làm bằng vật liệu khác nhau.
電解液の再注入
HI1043B là điện cực tái châm điện phân. Vì nó là điện cực pH mối nối kép nên dung dịch châm là HI7082 3.5M KCl. Dung dịch này không chứa bạc như với điện cực mối nối đơn. Không có bạc sẽ ngăn chặn được sự kết tủa bạc hình thành ở bề mặt tiếp xúc và bị tắc nghẽn. Tắc nghẽn ở mối nối sẽ làm kết quả bị trôi và không ổn định.
BNCコネクタ
HI1043B dùng đầu nối BNC. Đây là loại kết nối là phổ biến có thể được sử dụng trên bất kỳ máy đo pH có đầu vào BNC female
VIDEO CÁCH CHÂM DUNG DỊCH ĐIỆN PHÂN VÀO THÂN ĐIỆN CỰC
仕様
本体材質 |
ガラス |
参照 |
デュアル、Ag/AgCl |
スプライス/ライン速度 |
セラミック、シングル/15-20 μL/h |
電解 |
3.5M KCl |
スケール |
pH:0~14 |
最大圧力 |
0.1バール |
電極先端 |
Hình cầu (đường kính 9.5mm) |
直径 |
12mm |
体長/全長 |
120 mm / 175.5 mm |
動作温度 |
0 to 100°C (32 to 212°F) – HT |
温度センサー |
そうではない |
マッチングピン |
そうではない |
増幅 |
そうではない |
デジタル |
そうではない |
対応機種 |
BNC接続のあるあらゆるマシンで使用可能 |
ケーブル |
đồng trục; 1 m (3.3’) |
接続する |
BNC |
保証 |
06ヶ月 (タグや保証書がそのまま残っている商品の場合) |
応用 |
mẫu dẫn điện cao, hydrocarbon, sơn, nước biển, dung môi, axit và bazo mạnh, đệm tris |