– Dung dịch chuẩn 1382 mg/L (ppm)
– Độ chính xác 1382 ± 5 mg/L
– Hạn sử dụng dài lên đến 4 năm.
– Mỗi gói đều được in số lô và ngày hết hạn
– Cung cấp kèm COA
H70032P là một dung dịch hiệu chuẩn 1382 mg/L (ppm) chất lượng cao được chuẩn hóa cùng với một máy đo độ dẫn điện đã được hiệu chuẩn với kali clorua NIST SRM 2202 (Chất liệu tham chiếu tiêu chuẩn) trong nước khử ion dùng trong phân tích theo tiêu chuẩn ISO 3696 / BS3978.
HI70032P Dung dịch hiệu chuẩn hoặc kiểm tra độ chính xác của máy đo TDS tại điểm 1382mg/L (ppm) |
|
精度 @25ああC |
1382 ± 5 mg/L (ppm) |
仕様 |
– 1 hộp 25 gói , mỗi gói 20mL – 無色の溶液: この溶液には、電極接合部や参照セルを黄変させたり、染色したりする可能性のある染料は含まれていません。 |
使用する |
– Cắt miệng gói dung dịch chuẩn. – Để kiểm tra độ chính xác của máy đo hoặc điện cực: + Để máy ở chế độ đo. + Nhúng chìm phần đầu điện cực, cảm biến và mối nối hoàn toàn vào gói dung dịch chuẩn + Máy sẽ đọc ra kết quả đo ở giá trị 1382 ± 5 mg/L là bình thường. + Nếu giá trị nằm ngoài khoảng này, hiệu chuẩn lại máy đo và điện cực – Hiệu chuẩn: Vào chế độ hiệu chuẩn, làm theo hướng dẫn sử dụng của điện cực hoặc máy đo tương ứng. (Nhấn vào link: https://hannavietnam.com/document-view/huong-dan-su-dung-2, sau đó điền mã số sản phẩm (ví dụ HI8734) vào ô “Tìm Kiếm” để tải HDSD về máy. => Nếu không thể hiệu chuẩn được, điện cực có thể bị hỏng hoặc máy bị lỗi, liên hệ kỹ thuật HANNA 028.39260.457 để được hỗ trợ. |
保存方法 |
– 使用後はカバーをして、直射日光を避けて室温で保管してください – 各パッケージは 1 回のみ使用できます。 – 溶液を希釈したり、化学物質を加えたりしないでください。 – Luôn sử dụng gói dung dịch mới cho mỗi lần hiệu chuẩn. |
測定機などに使用される |
Bất kỳ máy đo TDS nào. |
分析証明書 (COA) |
持っている |
MSDS |
持っている |
保証 |
そうではない |