– Thiết kế siêu mỏng, gọn, nhẹ
– Bàn phím cảm ứng tiên tiến
– Có thể cầm tay, để bàn, hoặc treo tường.
– HI2040 là máy đo với điện cực và phụ kiện đo oxy hòa tan.
– 自動データ記録
- USB
– HI2040 có thể đo pH hoặc EC/TDS/NaCl khi mua thêm đầu dò pH hoặc EC/TDS/NaCl để kết nối
壁掛けデザイン
角® vô cùng linh hoạt, có thể sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như treo tường, để bàn hoặc cầm tay.
THIẾT KẾ SIÊU MỎNG, GỌN NHẸ
Với độ dày chỉ 12mm và cân nặng chỉ 250g, tiện lợi khi cầm tay đo tại hiện trường
頑丈なデスクトップデザイン
角® Edge を充電し、最適な視野角でしっかりと保持するための電極ホルダーと回転テーブルが装備されています。
ĐIỆN CỰC KỸ THUẬT SỐ
Điện cực edge được đánh giá là sản phẩm tiên tiến tích hợp vi mạch đã được lưu trữ thông tin hiệu chuẩn có thể được trích xuất khi điện được cắm vào máy. Điện cực kỹ thuật số cũng được trang bị giắc cắm 3.5 mm có thể dễ dàng gắn vào máy
KIỂM TRA CẢM BIẾN
Khi sử dụng các điện cực của Hanna được trang bị với một matching pin, edge liên tục kiểm tra trở kháng của các điện cực đo pH để báo hiệu trong trường hợp điện cực thủy tinh bị vỡ. Trong thời gian hiệu chuẩn, tính năng “Sensor Check” sẽ kiểm tra tình trạng các mối nối. Các mối nối tham khảo cũng được đánh giá và báo cáo trên màn hình.
GIẮC CẮM 3.5mm
Giắc cắm tròn 3.5mm giúp cho việc tháo lắp điện cực dễ dàng hơn, tránh trường hợp vô tình làm gãy các chân cắm
2 つの USB コネクタポート
Edge bao gồm một cổng USB chuẩn để xuất dữ liệu với một ổ đĩa flash
Một cổng micro USB thứ hai để kết nối với một máy tính xuất dữ liệu và để sạc edge khi đế sạc không có sẵn.
自動データ記録
Edge cho phép lưu trữ đến 1000 bản ghi dữ liệu. Dữ liệu có thể cài đặt là giá trị, dữ liệu GLP, ngày và giờ.
2 つの動作モード
– Cơ Bản: Edge giảm một vài tính năng để máy hoạt động đơn giản hơn.
– Tiêu Chuẩn: người dùng có thể thay đổi các tính năng này.
仕様
pH – Khi gắn điện cực pH HI11310 |
|
スケール |
-2.000 đến 16.000 pH, -2.00 到着 16.00 pH |
解決 |
0.001 pH, 0.01 pH |
正確さ |
±0.002 pH, ±0.01 pH |
較正 |
1 đến 5 điểm |
ベンチマーク |
1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh |
熱補償 |
ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F* |
EC (Độ dẫn) – Khi gắn điện cực EC/TDS HI763100 |
|
スケール |
0.00 đến 29.99 μS/cm, 30.0 到着 299.9 μS/cm, 300 到着 2999 μS/cm 3.00 到着 29.99 mS/cm, 30.0 到着 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)** |
解決 |
0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm |
正確さ |
±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn) |
較正 |
1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí) 1 điểm chuẩn tại 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm |
熱補償 |
ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC |
TDS (Tổng chất rắn hòa tan) – Khi gắn điện cực EC/TDS HI763100 |
|
スケール |
0.00 đến 14.99 ppm (mg/L), 15.0 到着 149.9 ppm (mg/L), 150 到着 1499 ppm (mg/L) 1.50 到着 14.99 g/L, 15.0 到着 100.0 g/L, đến 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)** với hệ số chuyển đổi 0.80 |
解決 |
0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm 0.01 g/L, 0.1 g/L |
正確さ |
±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn) |
較正 |
thông qua hiệu chuẩn EC |
換算係数 |
0.40 to 0.80 |
ĐỘ MẶN (NaCl) – Khi gắn điện cực EC/TDS HI763100 |
|
スケール |
0.0 到着 400.0 %NaCl 2.00 到着 42.00 PSU 0.0 đến 80.0 g/L |
解決 |
0.1% NaCl 0.01 PSU 0.01 g/L |
正確さ |
±1% kết quả đo |
較正 |
1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI7037L 100% (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC) |
OXY HÒA TAN (DO) – Khi gắn điện cực DO HI764080 |
|
スケール |
0.00 到着 45.00 ppm (mg/L) 0.0 đến 300.0% độ bão hòa |
解決 |
0.01ppm 0.1% độ bão hòa |
正確さ |
±1 chữ số và ±1.5% kết quả đo |
較正 |
1 hoặc 2 điểm 0% (dung dịch HI7040) và 100% (trong không khí) |
熱補償 |
ATC: 0 到着 50 ºC; 32.0 到着 122.0 °F |
塩分補正 |
0 到着 40 g/L (với độ phân giải 1g/L) |
高度補正 |
-500 到着 4000 m (với độ phân giải 100m) |
温度 |
|
スケール |
-20.0 đến 120.0ºC, -4.0 到着 248.0°F |
解決 |
0.1℃、0.1°F |
正確さ |
±0.5°C, ±1.0°F |
その他の仕様 |
|
pH電極 Điện cực EC/TDS/Nhiệt độ Điện cực DO |
bất kỳ điện cực kỹ thuật số nào có giắc cắm 3.5mm |
GLP |
持っている |
記録データ |
đến 1000 bản ghi (400 ở chế độ cơ bản) – Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản) – Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản) – Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản) |
接続する |
充電およびコンピュータへの接続用の USB ポート 1 つ、ストレージ用のポート 1 つ |
環境 |
0 ~ 50°C (32 ~ 122°F)、最大相対湿度 95% 結露なし |
バッテリー |
充電式バッテリーで8時間連続使用可能 |
電力供給 |
DC5Vアダプター(付属) |
サイズ |
202×140×12.7mm |
質量 |
250g |
保証 |
機械は12ヶ月、電極は6ヶ月 (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) |
供給内容 |
– 測定機 HI2040 + HI2040-01: 115V + HI2040-02: 230V – Điện cực oxy hòa tan HI764080 一体型温度センサー、3.5mmポートを備えたプラスチックボディ – Dung dịch châm màng HI7041S, 30mL – 2 nắp màng oxy hòa tan – 2 vòng chữ O - USBケーブル – 電極ホルダーと充電ベース – ウォールマウント – 5 VDC アダプター - ユーザーマニュアル - 保証 – 機械と電極の品質証明書 - 容器 |
注記 |
* giới hạn nhiệt độ sẽ giảm đến giới hạn thực tế của đầu dò ** 温度補償機能は動作しません *** chỉ ở chế độ Tiêu Chuẩn (Ghi dữ liệu) |
付属品は別途購入 |
– HI763100: Điện cực độ dẫn – HI11310: Điện cực pH |