セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
Semikiロゴ小
0

カート

カートに商品がありません。

買い物を続ける
/ / 機械工業用計測機器 / 膜厚計 / 着脱式プローブコーティング測定装置 / ElektroPhysik MiniTest 4500 磁性および非磁性膜厚計
製品ポートフォリオ

ElektroPhysik MiniTest 4500 磁性および非磁性膜厚計

プロデューサー:

ElektroPhysik Đức
80-144-0000 MiniTest 4500 Máy đo độ dày lớp phủ
Phạm vi đo thay đổi theo đầu dò (bán riêng)
Độ chính xác thay đổi theo đầu dò (bán riêng)
Bộ nhớ MiniTest 2500: 2.000.000 giá trị được lưu trữ
MiniTest 4500: 2.000.000 giá trị được lưu trữ trong tối đa 9500
MiniTest 4500: kvar, n, max., min., CP, CPK
Hiệu chuẩn Cài đặt gốc, zero và tối đa bốn điểm hiệu chuẩn
Đơn vị đo µm, mm, cm, mils, inch
Đầu ra MiniTest 2500: USB
MiniTest 4500: USB và Bluetooth (tùy chọn RS232)
MiniTest 2500 và 4500 là máy đo độ dày lớp phủ có độ chính xác cao tương thích với nhiều loại đầu dò để đo lớp phủ trên kim loại đen và kim loại màu. Các phương pháp hiệu chuẩn và tùy chọn đánh giá khác nhau cho nhiều nhiệm vụ trong lĩnh vực đo lớp phủ.
Máy đo độ dày lớp phủ MiniTest không chỉ hữu ích trong phòng thí nghiệm mà còn đủ tiêu chuẩn để sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nhờ lớp vỏ chắc chắn với xếp hạng IP 65. Cả hai mẫu đều có đầu ra USB để kết nối với máy tính xách tay và PC. MiniTest 4500 còn cung cấp đầu ra Bluetooth để truyền dữ liệu không dây đến các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy in trực tiếp tại chỗ. Tất cả các chức năng đo có thể được kích hoạt trực tiếp bằng cách nhấn một phím duy nhất trên bàn phím có đèn. Màn hình lớn với đèn nền giúp tăng thêm sự thoải mái và tính công thái học cho người dùng. Có nhiều loại cảm biến đo cho dòng máy đo độ dày lớp phủ MiniTest 2500/4500, cho phép xử lý các ứng dụng tiêu chuẩn cũng như các nhiệm vụ đo phức tạp hơn.

エレクトロ フィジーク

 鉄および非鉄金属

膜厚計

 モデル:

MiniTest 2500 – Basic Model with memory and USB output
MiniTest 4500 – Adds Batch Memory, Bluetooth, RS232

The MiniTest 2500 and 4500 are high precision coating thickness gauges compatible with a large range of probes for measuring coatings on ferrous and non-ferrous metals. Different calibration methods and evaluation options for a wide range of tasks in the field of coating measurements.

MiniTest coating thickness gauges are not only useful in the laboratory but are equally qualified for use in industrial applications thanks to their rugged housing with a IP 65 rating. Both models feature USB output for connection to notebooks and PCs.

The MiniTest 4500 additionally offers a Bluetooth output for wireless data transfer to mobile devices like Smartphones and printers directly on site. All gauge functions can be triggered directly pressing a single key of the illuminated keypad. The large display with background illumination adds to a high level of user comfort and ergonomics. A broad selection of measuring sensors is available for the MiniTest 2500/4500 line of coating thickness gauges allowing it to handle standard applications as well more complex measuring tasks.

YouTube プレーヤー

特徴

  • All functions directly accessible
  • Large selection of interchangeable sensors
  • High-contrast display and illuminated keypad
  • Memory and Statistics
  • Bluetooth and USB Output
  • IP 65 Rated Rugged housing

Pic.: 80-144-0000 MiniTest 4500 Coating Thickness Gauge at Semiki’s warehouse

Complete Kit

The MiniTest 2500-4500 is supplied with: MiniTest 2500 or 4500, Plastic transport case, Rubber protection case german, english, french x AA battery, USB connection cable

仕様

Memory MiniTest 2500: 2,000,000 values stored in 1 batch
MiniTest 4500: 2,000,000 values stored in up to 9500 batches
Statistical functions (per batch) MiniTest 2500: kvar, n, max., min.
MiniTest 4500: kvar, n, max., min., CP, CPK
Calibration Factory settings, zero and up to four calibration points
Measuring units µm, mm, cm, mils, inch
Output MiniTest 2500: USB
MiniTest 4500: USB and Bluetooth (RS232 optional)
Power 3x AA batteries or via USB
Norms and standards DIN EN ISO 1461, 2064, 2178, 2360, 2808, 3882; ISO 19840; ASTM B 244, B 499, D 7091, E376
Display 53 x 46 mm, backlit
Operating temperature -10 – 60 °C / 14 – 140° F
Storage temperature -20 – 70 °C / -4 – 158° F
Dimensions 153 mm x 89 mm x 36 mm (6” x 3.5” x 1.4”)
Weight 320 g (0.7 lbs) (gauge incl. batteries), 90 g (0.2 lbs) rubber protection case
Protection class IP 65

The scope of application is determined by the sensor connected to the gauge:

F-type (ferrous) sensors work according to the magnetic induction principle and can measure non-magnetic coatings such as paint, enamel, rubber, aluminum, chrome, copper, zinc etc applied on iron and steel (including steel alloys and hardened magnetic steels).

N-type (non-ferrous) sensors work according to the eddy current principle and measure insulating coatings such as paint, anodizing, ceramics etc. applied on all non-ferrous metals (for example aluminum, copper, zinc die cast, brass etc.) including austenitic steels.

FN-type (combination ferrous / non-ferrous) sensors combine both principles and identify the substrate underneath the coating thus automatically switching to the correct measuring principle to measure on base material steel or non-ferrous metal.

メンテナンスと校正: 

► 校正証明書も添付しております(オプション)

► 一定期間ご使用後は、弊社購入店にて再校正を行ってください。

ベトナム現地:SEMIKI CORP

配布元:

セミキ計装株式会社

電子メール: sales@semiki.com

オフィス電話: +84 28 2253 3522

~あなたのために最善を尽くします~

引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。