Đầu đo nhiệt độ Testo 0602 4592 với thời gian đáp ứng nhanh, lý tưởng cho các phép đo nhiệt độ bề mặt trên đường ống.
Thông số kỹ thuật của đầu đo nhiệt độ dạng kẹp Testo 0602 4592
温度 – TC タイプ K (NiCr-Ni) | |
---|---|
測定範囲 | -60 đến +130 °C |
正確さ | クラス2* |
反応時間 | 5秒 |
* 規格 EN 60584-1 によると、クラス 2 の精度は -40 ~ +1200 °C を指します。
一般仕様 | |
---|---|
重さ | 82グラム |
サイズ | Chiều dài: 165 mm |
直径 | 5mm đến 65 mm |
最高温度 | 280 °C |
プローブシャフト先端の直径 | 6mm |
ケーブルの長さ | 1.2m |
固定ケーブル | はい |
製品の色 | green |
インターフェース | プラグ熱電対 |