– Đo độ ngọt từ 0 đến 85% Brix
– Kích thước mẫu nhỏ, khoảng 2 giọt dung dịch (0.1 mL)
– 自動温度補償
– Hiệu chuẩn đơn giản và dễ dàng chỉ với 1 phím bấm
– Phép đo nhanh chóng, chính xác trong 1.5 giây
– Lý tưởng đo trong nước trái cây, thực phẩm, mứt, mật ong…
MÀN HÌNH LỚN, ĐA CẤP
Màn hình lớn hiển thị giá trị độ ngọt của mẫu thực phẩm theo %Brix cùng với nhiệt độ của mẫu bên dưới
1点校正
Máy có chức năng hiệu chuẩn bằng nước cất hoặc nước khử ion trước khi đo mẫu
BÙ NHIỆT ĐỘ TỰ ĐỘNG (ATC)
Máy có chức năng đo nhiệt độ sẽ đọc kết quả là Giá trị độ ngọt đã được bù nhiệt độ chính xác mà không cần tính toán gì thêm
ステンレス鋼サンプルコンパートメント
Dễ dàng vệ sinh sau khi đo và chống ăn mòn
KÍCH THƯỚC MẪU NHỎ
THIẾT KẾ NGĂN BỤI BẨN VÀ HƠI NƯỚC
THỜI GIAN ĐO NHANH, DỄ SỬ DỤNG
Thời gian cho kết quả chỉ 1.5 giây lý tưởng để phân tích nước trái cây,nước ép, mật ong..
KHÚC XẠ KẾ LÀ GÌ?
Khúc xạ kế HANNA là phương pháp đo mẫu dựa trên chỉ số khúc xạ của mẫu. Chỉ số khúc xạ là một thước đo cách ánh sáng đi qua mẫu như thế nào. Tùy thuộc vào thành phần của mẫu, ánh sáng sẽ khúc xạ và phản xạ một cách khác nhau. Bằng cách đo này với một cảm biến hình ảnh tuyến tính, chỉ số khúc xạ của mẫu có thể được đánh giá và sử dụng để xác định tính chất vật lý của nó như nồng độ và mật độ. Ngoài các cảm biến hình ảnh tuyến tính, khúc xạ kế sử dụng một ánh sáng LED, lăng kính và thấu kính để đo.
Biến động về nhiệt độ sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác của chỉ số khúc xạ, vì vậy việc sử dụng bù nhiệt độ được khuyến nghị cao cho kết quả đáng tin cậy. Khúc xạ kế chứa cảm biến nhiệt độ tích hợp và được lập trình với các thuật toán bù nhiệt độ theo Sách Phương Pháp ICUMSA cho phần trăm dung dịch sucrose.
仕様
THANG ĐO |
0 đến 85% Brix 0 đến 80°C (32 đến 176°F) |
ĐỘ PHÂN GIẢI |
0.1% Brix 0.1°C (0.1°F) |
ĐỘ CHÍNH XÁC |
±0.2% Brix ±0.3 °C (±0.5 °F) |
BÙ NHIỆT ĐỘ |
tự động từ 10 và 40°C (50 đến 104°F) |
THỜI GIAN ĐO |
約1.5秒 |
KÍCH THƯỚC MẪU NHỎ NHẤT |
100μL |
NGUỒN SÁNG |
黄色のLED |
KHOANG CHỨA MẪU |
ステンレスリングとガラスプリズム |
オートオフ |
3分間使用しない場合 |
VỎ |
IP65 |
PIN |
1 pin 9V / khoảng 5000 phép đo |
KÍCH THƯỚC |
192×102×67mm |
KHỐI LƯỢNG |
420 g |
保証 |
12ヶ月 (タグ、保証書等が揃っている商品が対象です) |
供給品が含まれています |
– 測定機 HI96801 – バッテリー(デバイス内) - ユーザーマニュアル – 機械品質証明書 - 保証 – マシンキャリングケース。 |