セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ / Khúc Xạ Kế Đo Đường Trong Sản Xuất Bia HI96841
製品ポートフォリオ

Khúc Xạ Kế Đo Đường Trong Sản Xuất Bia HI96841

プロデューサー:
商品コード: HANNA-HI96841 カテゴリー:

Hanna HI96841 là một khúc xạ kết cầm tay dùng để đo hàm lượng đường trong sản xuất bia theo đơn vị °Plato. HI96841 được thiết kế rất nhỏ gọn, đơn giản, giúp phép đo nhanh chóng và ổn định.

Đo độ đường từ 0 đến 30°Plato

Kích thước mẫu nhỏ, khoảng 2 giọt dung dịch (0.1 mL)

Hiệu chuẩn đơn giản và dễ dàng chỉ với 1 phím bấm

Phép đo nhanh chóng, chính xác trong 1.5 giây

Máy đo độ ngọt trong sản xuất bia HI96841 nhỏ gọn, chuyên dụng. Trong 1.5 giây, HI96841 sẽ đo chỉ số khúc xạ của dịch đường và chuyển đổi sang đơn vị °Plato kèm theo tự bù nhiệt độ. Màn hình LCD được nâng cấp giúp người dùng có thể xem được kết quả đo và nhiệt độ của mầu đồng thời. Lớp vỏ nhựa cứng cáp có khả năng chống nước đạt chuẩn IP65 và khoang chứa mẫu bằng thép không gỉ giúp máy có thể hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt, nên HI96841 là thiết bị rất phù hợp để sử dụng trong hầm ủ rượu, bia.

Độ °Plato là đơn vị để chỉ thị nồng độ đường và các chất rắn hòa tan trong dịch bia, rượu trước khi lên men. Thông số này có thể được dùng để ước lượng nồng độ cồn của bia thành phẩm. HI96841 sẽ chuyển đổi chỉ số khúc xạ sang °Plato dựa trên dữ liệu từ Hiệp hội phân tích đường quốc tế (International Commission for Uniform Methods of Sugar Analysis (ICUMSA)) và Công đoàn kỹ sư ủ men bia rượu của Mỹ (American Society of Brewing Chemists (ASBC)(.

·         Được thiết kế để phân tích trong dịch đường.

·         Thuật toán bù nhiệt được thiết kế dựa trên dung dịch sucrose.

·         Thang đo 0 đến 30 °Plato với độ chính xác ± 0.2 °Plato.

 

Description: refractive index

屈折率

HI96841 đo dựa trên chỉ số khúc xạ của mẫu. Chỉ số khúc xạ là chỉ số ánh sáng truyền qua được mẫu. Tùy thuộc vào thành phần của mẫu mà ánh sáng sẽ phản xạ và khúc xạ rất khác nhau. Bằng cách đo chùm ánh sáng khúc xạ bởi hệ thống đầu dò hiện đại, có thể xác định được chỉ số khúc xạ, từ đó suy ra được tính chất của mẫu, ví dụ như nồng độ và tỷ trọng của mẫu. Ngoài cảm biến ánh sáng tuyến tính, HI96841 còn sử dụng 1 đèn LED, thấu kính, và lăng kính để đo tia khúc xạ. 

Sự thay đổi nhiệt độ sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác của giá trị đo do làm thay đổi bản chất vật lý của mẫu. Vì vậy, trong phép đo khúc xạ kế, đo và bù nhiệt độ rất cần thiết để cho giá trị kết quả đáng tin cậy. Do đó, HI96841 đã được tích hợp một cảm biến nhiệt độ bên trong và được lập trình các thuật toán phù hợp để bù nhiệt độ cho giá trị đo dựa theo Bộ tiêu chuẩn ICUMSA cho phần trăm khối lượng dung dịch sucrose.

Ảnh hưởng bởi nồng độ cồn

Cần lưu ý  khi quá trình lên men bắt đầu, ethanol và đường khử sẽ tác động lẫn nhau và làm ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo độ Brix của đường khử.. vì lý do đó, thiết bị khúc xạ kế không nên dùng để đo thành phẩm mà chỉ nên dùng để đo dịch bia, rượu trước khi lên men. 

ハイライト機能

Hiệu chuẩn 1 điểm

·         Hiệu chuẩn với nước cất hoặc nước khử ion

Kích thước mẫu nhỏ

·         Mẫu chỉ cần khoảng 2 giọt (100 μl)

Tự động bù nhiệt (ATC)      

·         Mẫu tự động bù nhiệt độ

Cho kết quả nhanh và chính xác

·         Kết quả hiển thị sau khoảng 1.5 giây

Màn hình LCD đôi

·         Màn hình LCD hiển thị giá trị đo và nhiệt độ cùng lúc

Khoang chứa mẫu bằng thép không gỉ

  • 掃除が簡単で耐腐食性があります

Chỉ thị pin

·                Lượng pin còn lại sẽ hiển thị khi mở máy và cảnh báo pin thấp

自動的にオフになります

·                Máy sẽ tự động tắt sau 3 phút không sử dụng

Chống thấm nước IP65 

Lớp vỏ nhựa ABS chống thấm nước đạt tiêu chuẩn IP65 giúp dễ dàng thực hiện phép đo trong phòng thí nghiệm và nhiều lĩnh vực khác

仕様

スケール

0 to 30°Plato

0 to 80°C (32 to 176°F)

解決

0.1°Plato

0.1°C (0.1°F)

正確さ

±0.2°Plato

±0.3 °C (±0.5 °F)

温度補償

10 および 40°C (50 ~ 104°F) で自動

測定時間

約1.5秒

最小サンプルサイズ

100μL

光源

黄色のLED

サンプルコンパートメント

ステンレスリングとガラスプリズム

自動的にオフになります

3分間使用しない場合 

吠える

IP65

バッテリー

9V / khoảng 5000 phép đo

サイズ

192×102×67mm

質量

420 g

保証

12ヶ月

供給内容

– Máy đo HI96841

- バッテリー

- ユーザーマニュアル

– 機械品質証明書

– マシンキャリングケース。

引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。