セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ / Khúc Xạ Kế Đo % Fructose Theo Khối Lượng HI96802
製品ポートフォリオ

Khúc Xạ Kế Đo % Fructose Theo Khối Lượng HI96802

プロデューサー:
商品コード: HANNA-HI96802 カテゴリー:

HI96802 là một khúc xạ kế cầm tay dùng trong thực phẩm để đo hàm lượng đường trong dung dịch nước theo % Fructose theo khối lượng (%w/w). HI96802 cho kết quả với độ chính xác ± 0.2%. Các hoạt động của máy được đơn giản hóa chỉ với hai nút bấm: một nút dùng để hiệu chuẩn với nước cất hoặc nước khử ion và một nút dùng để đo. Tất cả gía trị sẽ được tự động bù nhiệt độ theo tiêu chuẩn Sách Phương pháp ICUMSA và hiển thị với thời gian phản ứng 1.5 giây. Lăng kính thủy tinh đá lửa khép kín và thép không gỉ dễ dàng vệ sinh. Chỉ cần lau sạch bằng một miếng vải mềm để chuẩn bị cho mẫu tiếp theo.

– Đo từ 0 đến 85% mass (% w/w fructose)

– Kích thước mẫu nhỏ, khoảng 2 giọt dung dịch (0.1 mL)

– 自動温度補償 

– Hiệu chuẩn đơn giản và dễ dàng chỉ với 1 phím bấm

– Phép đo nhanh chóng, chính xác trong 1.5 giây

YouTubeビデオ

HI96802 là khúc xạ kế cầm tay chuyển đổi chỉ số khúc xạ của một mẫu thức ăn theo % fructose theo khối lượng. Chuyển đổi này được dựa theo Sách Phương pháp ICUMSA (Ủy ban Quốc tế cho các phương pháp thống nhất của đường phân tích) về những thay đổi trong chỉ số khúc xạ với nhiệt độ trong một phần trăm theo trọng lượng dung dịch fructose. HI96802 lý tưởng trong phân tích các loại trái cây, nước tăng lực, bánh pudding, sữa đậu nành, nước trái cây, mứt, mứt cam, mật ong, thạch, súp, đậu phụ và gia vị. HI96802 dễ dàng sử dụng để đo đường trong mẫu thực phẩm hoặc trong phòng thí nghiệm.

  • Được thiết kế để phân tích đường thực phẩm
  • Thuật toán bù nhiệt dựa trên dung dịch fructose
  • Thang đo 0 đến 85% Brix với độ chính xác ± 0.2%

 

Để tạo dung dịch % Fructose chuẩn:

Để tạo một dung dịch fructose, hãy làm theo các bước dưới đây:

  • 容器(ガラスバイアルや蓋付きスポイトボトルなど)を化学天秤の上に置きます。
  • Trừ bì.
  • Cân X gram fructose tinh khiết cao (CAS #: 57-50-1) trực tiếp vào vật chứa.
  • 溶液の総重量が 100g になるように蒸留水または脱イオン水を容器に加えます。

Lưu ý: Dung dịch trên 65% cần được khuấy mạnh hoặc lắc và làm nóng nước khoảng 40ああC. Lấy dung dịch ra khỏi bể chứa khi fructose đã tan hoàn toàn và để nguội trước khi sử dụng.

Mẫu 25% fructose:

Fructose (g)

Nước (g)

Tổng (g)

25.000

75.000

100.000

 

Chỉ Số Khúc Xạ 

HI96802 cho phép đo dựa trên chỉ số khúc xạ của một mẫu. Chỉ số khúc xạ là một thước đo cách ánh sáng đi qua mẫu như thế nào. Tùy thuộc vào thành phần của mẫu, ánh sáng sẽ khúc xạ và phản xạ một cách khác nhau. Bằng cách đo này với một cảm biến hình ảnh tuyến tính, chỉ số khúc xạ của mẫu có thể được đánh giá và sử dụng để xác định tính chất vật lý của nó như nồng độ và mật độ. Ngoài các cảm biến hình ảnh tuyến tính, HI96802 sử dụng một ánh sáng LED, lăng kính và thấu kính để đo.

Biến thiên nhiệt độ sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác của các kết quả khúc xạ, vì vậy bù nhiệt độ rất cần thiết để cho kết quả đáng tin cậy. HI96802 tích hợp một cảm biến nhiệt độ bên trong và được lập trình các thuật toán chuyên ngành sau đó áp dụng bù nhiệt độ cho các phép đo theo chuẩn ICUMSA cho một phần trăm theo trọng lượng dung dịch fructose

 

 

 

 

Tính Năng Nổi Bật

 

Hiệu chuẩn 1 điểm

  • 蒸留水または脱イオン水で校正します

Kích thước mẫu nhỏ

  • Mẫu chỉ cần khoảng 2 giọt (100 μl)

Tự động bù nhiệt (ATC)

  • Mẫu tự động bù nhiệt độ

Cho kết quả nhanh và chính xác

  • Kết quả hiển thị sau khoảng 1.5 giây

Màn hình LCD đa cấp

  • LCD画面には測定値と温度が同時に表示されます

Khoang chứa mẫu bằng thép không gỉ

  • Dễ vệ sinh và chống ăn mòn

Chỉ thị pin

  • デバイスの電源がオンになり、バッテリー残量が少なくなると、バッテリー残量が表示されます。

自動的にオフになります

  • 3分間使用しないと、マシンは自動的にオフになります

Chống thấm nước IP65 

  • Lớp vỏ nhựa ABS chống thấm nước dễ dàng thực hiện phép đo trong phòng thí nghiệm và nhiều lĩnh vực khác.

 

 

 

仕様

スケール

0 to 85% mass (% w/w fructose)

0 to 80°C (32 to 176°F)

解決

0.1% mass

0.1°C (0.1°F)

正確さ

±0.2% mass

±0.3 °C (±0.5 °F)

温度補償

10 および 40°C (50 ~ 104°F) で自動

測定時間

約1.5秒

最小サンプルサイズ

100μL

光源

黄色のLED

サンプルコンパートメント

ステンレスリングとガラスプリズム

自動的にオフになります

3分間使用しない場合 

吠える

IP65

バッテリー

9V / khoảng 5000 phép đo

サイズ

192×102×67mm 

質量

420 g 

保証

12ヶ月

供給内容

HI96802 cung cấp kèm pin và hướng dẫn sử dụng

引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。