セミキのロゴ
ホットライン: +84 979761016
0

お買い物カゴ

お買い物カゴに商品はありません。

買い物を続ける
/ / 水耕栽培用パイプ内のpH/EC/TDS/温度を測定するモニター – GroLine HI981421-02
製品ポートフォリオ

水耕栽培用パイプ内のpH/EC/TDS/温度を測定するモニター – GroLine HI981421-02

プロデューサー:
商品コード: HANNA-HI981421-02 カテゴリー:

– Đo pH/Độ Dẫn(EC)/Tổng Chất Rắn Hòa Tan (TDS)/Nhiệt độ.

– Đo 4 thông số chỉ với 1 đầu dò

– Đầu dò được thiết kế gắn trong đường ống

– Bù nhiệt độ tự động.

– 自動データ記録

-Hiệu chuẩn nhanh chỉ 1 lần cho cả pH và EC/TDS (Quick CAL)

– Xuất dữ liệu bằng USB

– メーター付属 電極と標準液を洗浄します。

– 人気があり、ガラス製品、温室、栄養溶液の測定用に特別に設計されています

 

Màn hình hiển thị đồng thời tất cả thông số

Một màn hình lớn hiển thị tất cả các thông số cần xem trong 24/7. Báo động cao và thấp để người dùng điều chỉnh.

 

 

 

 

 

 

 

Kiểm soát thay đổi theo thời gian

Màn hình GroLine tự động ghi lại kết quả trong mỗi 15 phút trong 30 ngày vừa qua.

Giá trị tối thiểu, tối đa, và trung bình được lưu lại giúp nhận ra khi nào mẫu phát sinh vấn đề và ngăn ngừa các vấn đề trong tương lai.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1 đầu dò 3 thông số

Đầu dò tiền khuếch đại 3 trong 1đo pH, EC / TDS và nhiệt độ trong một thân máy bằng polypropylen, bền, đơn giản dễ cầm và dễ cài đặt.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hiệu chuẩn nhanh QUICK CAL

Chỉ cần 1 dung dịch hiệu chuẩn duy nhất cho cả pH và độ dẫn điện

Giúp việc hiệu chuẩn nhanh chóng hơn và đảm bảo tất cả các phép đo của bạn đều chính xác mọi lúc để có sức khỏe thực vật tốt hơn và năng suất tốt hơn.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

仕様

pH

スケール

0.00 to 14.00 pH; 0.0 to 14.0 pH

解決

0.01 pH; 0.1 pH

正確さ

±0.05 pH, ± 0.1 pH

較正

– tự động 1 hoặc 2 điểm tại pH 4.01, 7.01, 10.01

– HI50036 迅速標準ソリューションパッケージを備えた 1 つの共通 pH/EC/TDS ポイント

熱補償

自動

EC(導電率)

スケール

0.00 to 10.00 mS/cm

解決

0.01mS/cm

正確さ

±0.1 mS/cm (0 to 5 mS); ±0.2 mS/cm (5 mS/cm – 10 mS/cm)

Bù nhiệt EC/TDS

tự động với ß=1.9%/ああC

較正

– 1.41 mS/cm または 5.00 mS/cm で 1 点自動

– HI50036 迅速標準ソリューションパッケージを備えた 1 つの共通 pH/EC/TDS ポイント

TDS (総溶解固形分)

スケール

0 to 5000 ppm với hệ số TDS 0.5 (500 CF)

0 to 7000 ppm với hệ số TDS 0.7 (700 CF)

解決

10ppm

正確さ

±2% f.s.

較正

– 1.41 mS/cm または 5.00 mS/cm で 1 点自動

– HI50036 迅速標準ソリューションパッケージを備えた 1 つの共通 pH/EC/TDS ポイント

換算係数

0.5 (500ppm) hoặc 0.7 (700ppm)

温度

解決

0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F

正確さ

0.1℃ / 0.1°F

較正

±0.5°C /±1°F

ĐẦU DÒ

説明する

HI1285-9 đầu dò PH/EC/TDS/Nhiệt độ thân polypropylene, cổng DIN, cáp 3m

最大圧力

8 bar

スケール

0 đến 12 pH

IP

IP68 (ngâm liên tục đến 2 mét)

サイズ

187 x 25 x 25 mm

質量

191g

その他の仕様

画面

LCD 128 x 64 với đèn nền xanh

IP

IP65

警報

cao và thấp cho các thông số

記録データ

Tự động ghi mỗi 15 phút trong 30 ngày

データのエクスポート

Cổng USB-C, định dạng CSV

GLP

5 dữ liệu hiệu chuẩn pH và EC gần nhất

電力供給

adapter 12Vdc (đi kèm)

環境

0 ~ 50°C (32 ~ 122°F); RH max 95% は結露しません

サイズ

125 x 185 x 38 mm

質量

333g

供給内容

– 測定機 HI981421

– 調査 đa chỉ tiêu HI1285-9 cáp 2m

– 2 gói dung dịch hiệu chuẩn nhanh HI50036

– 2 gói dung dịch rửa điện cực HI700661

– Adapter

– Chứng chỉ chất lượng

- ユーザーマニュアル

- 容器

保証

機械は12ヶ月、電極は6ヶ月

引用を要求
セミキ測定器株式会社
本部:
  • 12階 – Tower A2、Viettel Building、285 Cach Mang Thang Tam、12区、10区、ホーチミン市、ベトナム
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • 税番号 0313928935
保証、メンテナンス、修理センター:
  • 10th Floor, Halo Building, 19-19/2A Ho Van Hue, Ward 9, Phu Nhuan District, HCMC
ハノイ駐在員事務所:
  • ハノイ市カウザイ地区、ディク・ヴォンハウ区、3Dビル、No. 3 Duy Tan Street、9階
タグメーカー
© 2024 株式会社セミキ無断転載を禁じます。

SEMIKIに見積もりを依頼する

SEMIKIからの見積もりを受け取るには、以下のフォームに記入してください。
以下のすべての情報フィールドを入力する必要があります。